The translation tool support: Afrikaans, Albanian, Amharic, Arabic, Armenian, Azerbaijani, Basque, Belarusian, Bengali, Bosnian, Bulgarian, Catalan, Cebuano, Chichewa, Chinese, Chinese Traditional, Corsican, Croatian, Czech, Danish, Detect language, Dutch, English, Esperanto, Estonian, Filipino, Finnish, French, Frisian, Galician, Georgian, German, Greek, Gujarati, Haitian Creole, Hausa, Hawaiian, Hebrew, Hindi, Hmong, Hungarian, Icelandic, Igbo, Indonesian, Irish, Italian, Japanese, Javanese, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Korean, Kurdish [Kurmanji], Kyrgyz, Lao, Latin, Latvian, Lithuanian, Luxembourgish, Macedonian, Malagasy, Malay, Malayalam, Maltese, Maori, Marathi, Mongolian, Myanmar [Burmese], Nepali, Norwegian, Odia [Oriya], Pashto, Persian, Polish, Portuguese, Punjabi, Romanian, Russian, Samoan, Scots Gaelic, Serbian, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenian, Somali, Spanish, Sundanese, Swahili, Swedish, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thai, Turkish, Turkmen, Ukrainian, Urdu, Uyghur, Uzbek, Vietnamese, Welsh, Xhosa, Yiddish, Yoruba, Zulu, Language translation.
You think that the eighth richest man in the world is only into oil, telecom, and family fun parks?
Trò chơi này cũng có thể được chơi ngoài trời tại những khu vui chơi hoặc những khu tương tự.
The game may also be played outdoors in playgrounds or similar areas.
Giải phóng đứa trẻ bên trong bạn và dành một buổi tối chơi trò chơi ở một khu vui chơi. 8.
Release your inner kid and spend an evening playing games at an arcade. 8.
Vì Eddie chưa bao giờ bắn súng trường thật, nên ông bắt đầu tập bắn ở khu vui chơi tại Ruby Pier.
Since he'd never fired an actual rifle, Eddie began to practice at the shooting arcade at Ruby Pier.
Tử thần ở ngay chân họ, như điệu nhạc của khu vui chơi giải trí phát ra trên các loa của công viên.
Death was at their feet, as a carnival tune played over the park speakers.
Vào một trong những buổi tối cuối cùng đó, Eddie khom mình trên khẩu súng trường ở khu vui chơi, nín thở bóp cò.
On one of those final nights, Eddie was bent over the small arcade rifle, firing with deep concentration.
Giáo dụcThứ Sáu, 28/12/2018 07:01:00 +07:00
Trong tiếng Anh, "museum" là bảo tàng, "amusement park" là công viên giải trí.
\>>> Đọc thêm: Học từ vựng tiếng Anh về thời tiết qua hình ảnh dễ thương
Linh Nhi
Bình luậnThưởng bài báo
Thưa quý độc giả, Báo điện tử VTC News mong nhận được sự ủng hộ của quý bạn đọc để có điều kiện nâng cao hơn nữa chất lượng nội dung cũng như hình thức, đáp ứng yêu cầu tiếp nhận thông tin ngày càng cao. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý độc giả luôn đồng hành, ủng hộ tờ báo phát triển. Mong nhận được sự ủng hộ của quý vị qua hình thức:
Số tài khoản: 0651101092004
Ngân hàng quân đội MBBANK
Dùng E-Banking quét mã QRYou think that the eighth richest man in the world is only into oil, telecom, and family fun parks?
Trò chơi này cũng có thể được chơi ngoài trời tại những khu vui chơi hoặc những khu tương tự.
The game may also be played outdoors in playgrounds or similar areas.
Giải phóng đứa trẻ bên trong bạn và dành một buổi tối chơi trò chơi ở một khu vui chơi. 8.
Release your inner kid and spend an evening playing games at an arcade. 8.
Vì Eddie chưa bao giờ bắn súng trường thật, nên ông bắt đầu tập bắn ở khu vui chơi tại Ruby Pier.
Since he'd never fired an actual rifle, Eddie began to practice at the shooting arcade at Ruby Pier.
Tử thần ở ngay chân họ, như điệu nhạc của khu vui chơi giải trí phát ra trên các loa của công viên.
Death was at their feet, as a carnival tune played over the park speakers.
Vào một trong những buổi tối cuối cùng đó, Eddie khom mình trên khẩu súng trường ở khu vui chơi, nín thở bóp cò.
On one of those final nights, Eddie was bent over the small arcade rifle, firing with deep concentration.