Invent đi với gì?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ invented trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ invented tiếng Anh nghĩa là gì. Show Nội dung chính Show
invent /in'vent/ Thuật ngữ liên quan tới invented
Tóm lại nội dung ý nghĩa của invented trong tiếng Anhinvented có nghĩa là: invent /in'vent/* ngoại động từ- phát minh, sáng chế- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện)- bịa đặt (chuyện...)invent- phát minh Đây là cách dùng invented tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ invented tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. bày ra ; chế ra ; chế tạo ; kế ; minh gì ; minh ra ; minh ; nghĩ ra ; người phát minh ra ; phát minh ra ; phát minh ; phát mình ra ; phát mình ; ra một ; ra ; sáng chế ; sáng tác ; sáng tạo ra các ; sáng tạo ra ; sáng tạo ; tạo ra ; tạo ; đã phát minh ra ; đưa ra ; bày ra ; chế ra ; chế tạo ; minh gì ; minh ra ; minh ; nghĩ ra ; người phát minh ra ; phát minh ra ; phát minh ; phát mình ra ; phát mình ; ra ; sáng chế ; sáng tác ; sáng tạo ra các ; sáng tạo ra ; sáng tạo ; tạo ra ; tạo ; đã phát minh ra ; đưa ra ; invent; contrive; devise; excogitate; forge; formulate come up with (an idea, plan, explanation, theory, or principle) after a mental effort invent; cook up; fabricate; make up; manufacture make up something artificial or untrue * tính từ * tính từ * danh từ * tính từ * tính từ * danh từ Trong bài viết ngày hôm nay, Monkey sẽ cùng bạn tìm hiểu danh từ của invent là gì? Cách sử dụng từ đó như thế nào. Ngoài ta chúng ta cũng xem thêm nhiều từ liên quan khác xung quanh từ invent như từ đồng nghĩa, trái nghĩa, word forms của nó…giúp bạn linh hoạt trong việc sử dụng các từ loại tiếng Anh. 10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con. *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT ĐĂNG KÝ MUA!Invent là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩaInvent là một động từ trong tiếng Anh Cách phát âm động từ invent: Dạng động từ Cách chia Cách phát âm Hiện tại với I/ we/ you/ they invent /ɪnˈvent/ Hiện tại với He/ she/ it invents /ɪnˈvents/ QK đơn invented /ɪnˈventɪd/ invented invented /ɪnˈventɪd/ V-ing inventing /ɪnˈventɪŋ/
Invent (v): phát minh, sáng chế, hư cấu, sáng tác, bịa đặt Ví dụ câu có sử dụng động từ invent:
Danh từ của Invent và cách dùngDanh từ của invent là “invention” - /ɪnˈvenʃn/ Ý nghĩa của “Invention”: Sự phát minh, sự sáng chế, sự bịa đặt Vd:
Xem thêm: Danh từ của Necessary là gì? Word form của Necessary và cách dùng Tổng hợp word form của InventWord form hay word family chỉ nhóm từ đều có chung một từ gốc, các từ khác nhau bởi thêm tiền tố hoặc hậu tố vào nó. Từ loại Từ Nghĩa Ví dụ Verbs (động từ) Invent /ɪnˈvent/ Phát minh, sáng chế The American educational system needs to be reinvented. (Hệ thống giáo dục của Mỹ cần được đổi mới.)
Reinvent /ˌriːɪnˈvent/ Đổi mới
Noun (danh từ) Invention /ɪnˈvenʃən/ Sự phát minh, sự sáng chế The dishwasher is a wonderful invention. (Máy rửa bát là một phát minh tuyệt vời.)
Inventiveness /ɪnˈventɪvnəs/ Tính phát minh, tính sáng tạo
Her performance was full of wit and inventiveness. (Màn trình diễn của cô ấy đầy sự dí dỏm và sáng tạo.)
Inventor /ɪnˈventər/ Người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo Alfred Nobel was the inventor of dynamite. (Alfred Nobel là người phát minh ra thuốc nổ.) Adjective (tính từ) Inventive /ɪnˈventɪv/ Có tài phát minh, có óc sáng tạo Carrington is also an inventive writer. (Carrington cũng là một nhà văn sáng tạo.) Adverb (trạng từ) Inventively /ɪnˈventɪvli/ Sáng tạo The company has developed an inventively different game. (Công ty đã phát triển một game khác rất mới mẻ và sáng tạo.) Các nhóm từ với động từ InventNgoài từ “invent” có nghĩa là phát minh, sáng chế ra, bạn cũng có thêm nhiều lựa chọn khác bằng việc sử dụng các từ đồng nghĩa khiến diễn đạt tiếng Anh của mình phong phú và linh hoạt hơn. Monkey gợi ý một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với động từ Invent như dưới đây: Từ đồng nghĩa với Invent
Từ trái nghĩa với Invent
Qua bài viết về danh từ của invent, Monkey hy vọng rằng bạn đã nhớ các từ loại và cách sử dụng cụ thể của những từ này. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết! |