Image nghĩa Tiếng Việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: image

English Vietnamese
image
* danh từ
- hình, hình ảnh, ảnh [trong gương...]
=read image+ ảnh thực
=virtual image+ ảo ảnh
- vật giống hệt [vật khác]; người giống hệt [người khác]
=he is the very image of his father+ anh ta giống bố như hệt
- hình tượng
=to speak in images+ nói bằng nhiều hình tượng
- tượng, thần tượng, thánh tượng
- ý niệm, ý tưởng, quan niệm
- tượng trưng, điển hình, hiện thân [của cái gì]
=he is the image of industriousness+ anh ta hiện thân của sự cần cù
* ngoại động từ
- vẽ hình
- phản ánh [như ở trong gương]
- hình dung, tưởng tượng ra
=to image something to oneself+ hình dung cái gì trong óc mình
- mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng
- là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho [cái gì]

English Vietnamese
image
bư ; bư ́ ; bức hình ; bức tranh ; bức tượng ; bức ; bức ảnh ; cất ảnh ; của ảnh ; giấc mơ ; hi ; hành ảnh ; hình dung ; hình dạng ; hình này ; hình thể ; hình tượng ; hình ; hình đại diện ; hình ảnh của ; hình ảnh mà ; hình ảnh ; mẫu hình ; này ảnh ; pho tượng ; phẩm ; rất ; thế hình tượng ; thể quên ; tên ; tưởng tượng ; tượng thì ; tượng tưởng ; tượng ; tấm hình ; tấm ảnh ; xem ; ý tưởng ; điều ; được hình ảnh ; ảnh của ; ảnh mà ; ảnh này ; ảnh toàn diện ; ảnh tượng ; ảnh ;
image
bư ; bư ́ ; bản ; bức hình ; bức tranh ; bức tượng ; bức ; bức ảnh ; cất ảnh ; của ảnh ; giấc mơ ; hi ; hi ̀ ; hiệu ; hoà ; hành ảnh ; hình dung ; hình dạng ; hình này ; hình thể ; hình tượng ; hình ; hình đại diện ; hình ảnh của ; hình ảnh mà ; hình ảnh ; mẫu hình ; này ảnh ; pho tượng ; phẩm ; rất ; thế hình tượng ; thể quên ; thờ ; tên ; tưởng tượng ; tượng thì ; tượng tưởng ; tượng ; tấm hình ; tấm ảnh ; xem ; ý tưởng ; được hình ảnh ; ̀ hi ; ̀ hi ̀ ; ảnh của ; ảnh mà ; ảnh này ; ảnh toàn diện ; ảnh tượng ; ảnh ;

English English
image; mental image
an iconic mental representation
image; persona
[Jungian psychology] a personal facade that one presents to the world
image; icon; ikon; picture
a visual representation [of an object or scene or person or abstraction] produced on a surface
image; epitome; paradigm; prototype
a standard or typical example
image; figure; figure of speech; trope
language used in a figurative or nonliteral sense
image; double; look-alike
someone who closely resembles a famous person [especially an actor]
image; range; range of a function
[mathematics] the set of values of the dependent variable for which a function is defined
image; effigy; simulacrum
a representation of a person [especially in the form of sculpture]
image; envision; fancy; figure; picture; project; see; visualise; visualize
imagine; conceive of; see in one's mind

English Vietnamese
echo-image
* danh từ
- ảnh nổi
graven image
* danh từ
- thần tượng
image
* danh từ
- hình, hình ảnh, ảnh [trong gương...]
=read image+ ảnh thực
=virtual image+ ảo ảnh
- vật giống hệt [vật khác]; người giống hệt [người khác]
=he is the very image of his father+ anh ta giống bố như hệt
- hình tượng
=to speak in images+ nói bằng nhiều hình tượng
- tượng, thần tượng, thánh tượng
- ý niệm, ý tưởng, quan niệm
- tượng trưng, điển hình, hiện thân [của cái gì]
=he is the image of industriousness+ anh ta hiện thân của sự cần cù
* ngoại động từ
- vẽ hình
- phản ánh [như ở trong gương]
- hình dung, tưởng tượng ra
=to image something to oneself+ hình dung cái gì trong óc mình
- mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng
- là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho [cái gì]
imageable
* tính từ
- có thể vẽ hình
- có thể phản ánh
- có thể hình dung, có thể tưởng tượng ra
- có thể mô tả sinh động
- có thể điển hình hoá được
imager
* danh từ
- người vẽ hình
- người hình dung, người tưởng tượng ra
- người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng
imagism
* danh từ
- chủ nghĩa hình tượng [trong văn học đầu [thế kỷ] 20]
mirror-image
* danh từ
- hình phản chiếu
spitting image
* danh từ
- [thông tục] sự giống hệt
- vật giống hệt, người giống hệt
2d image
- [Tech] ảnh 2 chiều, ảnh phẳng
complete image
- [Tech] hình hoàn chỉnh
computer image processing
- [Tech] xử lý hình ảnh bằng máy điện toán
computer-classified image
- [Tech] hình ảnh phân loại bằng máy điện toán
computer-enhanced image
- [Tech] hình ảnh tăng cường bằng điện toán
definition of image
- [Tech] độ phân tích của hình
digital image
- [Tech] hình dạng số tự
digital-image conversion
- [Tech] sự đổi dạng số sang hình
discrete image
- [Tech] hình phân rời
display image
- [Tech] hình hiển thị
echo image
- [Tech] hình dội
electron image
- [Tech] hình điện tử
electron image tube
- [Tech] ống hình điện tử
electronic image pick-up device
- [Tech] thiết bị thu hình điện tử
electronic image reproducing device
- [Tech] thiết bị tạo lại hình điện tử
electronic image storage device
- [Tech] thiết bị trữ hình điện tử
electronic image tube
- [Tech] ống hình điện tử
ghost image
- [Tech] hình ma, hình có bóng
gradation of image
- [Tech] phân cấp hình
graphic bit image
- [Tech] ảnh đồ họa bằng bít
latent image
* danh từ
- ảnh ẩn
self-image
* danh từ
- sự tự nhận thức về chính bản thân

Video liên quan

Chủ Đề