Hộ kinh doanh tiếng trung là gì năm 2024

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ kinh doanh cá thể trong tiếng Trung và cách phát âm kinh doanh cá thể tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kinh doanh cá thể tiếng Trung nghĩa là gì.

私营 《私人经营。》

Nếu muốn tra hình ảnh của từ kinh doanh cá thể hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • âu lo tiếng Trung là gì?
  • lục giáp tiếng Trung là gì?
  • não chất tiếng Trung là gì?
  • số lượng thích hợp tiếng Trung là gì?
  • vốn cổ phần tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kinh doanh cá thể trong tiếng Trung

私营 《私人经营。》

Đây là cách dùng kinh doanh cá thể tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kinh doanh cá thể tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Ngày đăng: 30/01/2024 / Ngày cập nhật: 30/01/2024 - Lượt xem: 127

Giấy phép kinh doanh tiếng Trung là gì? Bạn quyết định kinh doanh tại Trung Quốc hoặc hợp tác làm ăn với đối tác Trung Quốc nhưng không chắc chắn về các loại giấy phép trong tiếng Trung viết và đọc chính xác như thế nào. Trong bài viết này, Máy Phiên Dịch . Com sẽ giải thích ý nghĩa tiếng Việt của một số loại giấy phép kinh doanh tiếng Hoa như: giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp, giấy kiểm định,...

Nội Dung

Hộ kinh doanh tiếng trung là gì năm 2024

Giấy phép tiếng Trung là: 许可证 pinyin /Xǔkě zhèng/.

Giấy đăng ký kinh doanh hay Giấy phép kinh doanh tiếng Trung là: 营业执照 /Yíngyè zhízhào/ hoặc 商业执照 (Shāngyè Zhízhào).

Giấy phép kinh doanh là tài liệu quan trọng được cấp bởi cơ quan chức năng của 1 quốc gia hay khu vực, chứa các thông tin cơ bản về doanh nghiệp cùng những điều kiện và quy định liên quan đến hoạt động kinh doanh với mục đích cho phép 1 doanh nghiệp/ tổ chức kinh doanh một cách hợp pháp.

Hộ kinh doanh tiếng trung là gì năm 2024

TỔNG HỢP CÁC LOẠI GIẤY PHÉP BẰNG TIẾNG TRUNG

  • Giấy phép xây dựng
  • 施工许可证
  • Shīgōng xǔkě zhèng
  • Giấy phép sử dụng mặt nước
  • 表面水使用许可
  • Biǎomiàn shuǐ shǐyòng xǔkě
  • Giấy phép sử dụng nước ngầm
  • 地下水使用许可
  • Dìxià shuǐ shǐyòng xǔkě
  • Giấy phép nhập khẩu
  • 进口许可证
  • Jìnkǒu xǔkě zhèng
  • Giấy phép xuất khẩu
  • 出口许可证
  • Chūkǒu xǔkě zhèng
  • Giấy phép lao động
  • 工作许可证
  • Gōngzuò xǔkě zhèng
  • Giấy phép đầu tư
  • 投资许可
  • Tóuzī xǔkě
  • Giấy chứng nhận
  • 证书
  • Zhèngshū
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
  • 工商注册证书
  • Gōngshāng Zhùcè Zhèngshū
  • Phòng đăng ký kinh doanh
  • 工商注册办公室
  • Gōngshāng zhùcè bàngōngshì
  • Mã số doanh nghiệp
  • 企业注册号/工商注册号
  • Qǐyè zhùcè hào/gōngshāng zhùcè hào
  • Báo cáo nghiên cứu khả thi
  • 可研报告
  • Kě yán bàogào
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
  • 土地使用权证
  • Tǔdì shǐyòng quánzhèng
  • Giấy chứng nhận chất lượng
  • 质量认证
  • Zhìliàng rènzhèng
  • Giấy ủy quyền
  • 授权书
  • Shòuquán Shū
  • Giấy kiểm định
  • 校准证书
  • Jiàozhǔn zhèngshū
  • Giấy đăng ký xe (Cà vẹt xe)
  • 车辆登记证书
  • Chēliàng dēngjì zhèngshū
  • Giấy phép tạm trú
  • 暂住证
  • Zànzhùzhèng
  • Giấy đăng ký kết hôn
  • 结婚证
  • jiéhūn zhèng
  • Phí đăng kiểm xe
  • 车辆检验费用
  • Chēliàng jiǎnyàn fèiyòng
  • Bằng lái xe/ Giấy phép lái xe
  • 驾照
  • Jiàzhào
  • Sổ đỏ/ Sổ hồng
  • 土地证
  • Tǔdì zhèng
  • Thu hồi đất
  • 征地
  • Zhēngdì
  • Thỏa thuận đấu nối
  • 并网协议
  • Bìng wǎng xiéyì
  • Văn bản phê duyệt/ chấp thuận
  • 批文
  • Pīwén
  • Thành lập tiếng Trung
  • 成立/设立
  • Chénglì/Shèlì

KẾT LUẬN

MayPhienDich.Com vừa chia sẻ đến các bạn về giấy phép kinh doanh tiếng Trung và những từ vựng liên quan chủ đề “giấy phép tiếng Trung”. Hi vọng qua bài viết các bạn học được nhiều từ mới tiếng Trung hay, thú vị!