Hành lang trong tiếng anh là gì

Hành lang an toàn đường bộ là dải đất dọc hai bên đất của đường bộ được quy định trong Luật giao thông đường bộ.

1.

Hành lang an toàn đường bộ là dải đất dọc hai bên đường.

A road safety corridor is a strip of land along both sides of the road.

2.

Hành lang an toàn đường bộ nhằm bảo đảm an toàn giao thông và bảo vệ công trình đường bộ.

Road safety corridor to ensure traffic safety and protect road works.

Hành lang an toàn đường bộ (Road safety corridor) là dải đất dọc (a strip of land) hai bên đất của đường bộ (both sides of the road) được quy định trong Luật giao thông đường bộ (Road Traffic Law).

Trong Tiếng Anh, hành lang hàng không là Air Corridor, có phiên âm cách đọc là eər ˈkɒr.ɪ.dɔːr/.

Hành lang hàng không “Air Corridor” là một đường bay ảo được thiết lập trong không gian hàng không để định hướng việc di chuyển của các máy bay. Hành lang hàng không thường được sử dụng để tạo ra một mạng lưới các tuyến đường an toàn và hiệu quả cho việc đi lại hàng không, đặc biệt trong các khu vực có mật độ giao thông máy bay lớn.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “hành lang hàng không” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Airway – Hành lang không gian
  2. Flight Path – Đường bay
  3. Aerial Route – Tuyến không gian
  4. Sky Corridor – Hành lang trời
  5. Air Route – Tuyến đường không
  6. Flight Corridor – Hành lang bay
  7. Airspace Route – Tuyến không gian
  8. Aviation Corridor – Hành lang hàng không
  9. Aircraft Pathway – Lối đi của máy bay
  10. Aerial Highway – Đại lộ không gian

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Air Corridor” với nghĩa là “hành lang hàng không” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The air corridor between the two countries facilitates efficient and safe aviation traffic. => Hành lang hàng không giữa hai quốc gia này tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông hàng không hiệu quả và an toàn.
  2. The establishment of a new air corridor has reduced travel time and improved connectivity. => Việc thiết lập một hành lang hàng không mới đã rút ngắn thời gian di chuyển và cải thiện khả năng kết nối.
  3. Aircraft are required to stay within designated air corridors to ensure organized and controlled air traffic. => Máy bay phải duy trì trong hành lang hàng không đã chỉ định để đảm bảo giao thông không lưu thông được tổ chức và kiểm soát.
  4. The military exercises will temporarily close certain air corridors for safety reasons. => Các cuộc tập trận quân sự sẽ tạm thời đóng cửa một số hành lang hàng không vì lý do an toàn.
  5. Air corridors play a crucial role in maintaining efficient air travel routes across the region. => Các hành lang hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các tuyến đường hàng không hiệu quả trên khu vực.
  6. The new air corridor has opened up opportunities for increased trade and tourism between the two nations. => Hành lang hàng không mới đã mở ra cơ hội cho việc tăng cường thương mại và du lịch giữa hai quốc gia.
  7. Pilots are trained to navigate through different air corridors under varying weather conditions. => Phi công được đào tạo để điều hướng qua các hành lang hàng không khác nhau dưới các điều kiện thời tiết khác nhau.
  8. The air corridor over the mountain range offers breathtaking views to passengers during their flight. => Hành lang hàng không qua dãy núi mang đến khung cảnh tuyệt đẹp cho hành khách trong suốt chuyến bay.
  9. The diplomatic negotiations resulted in the reopening of a previously closed air corridor between the two countries. => Các cuộc đàm phán ngoại giao đã dẫn đến việc mở lại một hành lang hàng không trước đây đã bị đóng cửa giữa hai quốc gia.
  10. The utilization of modern technology has enhanced the management and monitoring of air corridors for enhanced safety. => Sự sử dụng công nghệ hiện đại đã cải thiện quản lý và giám sát hành lang hàng không để nâng cao tính an toàn.

What is the American English word for ""hành lang""?

More "Thêm từ về nhà cửa" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishYou can access most of the rooms down this hallway.

""hành lang"" in 45 More Languages.

Castilian Spanishel pasillo

Brazilian Portuguesea entrada

Mexican Spanishel pasillo

European Portugueseo corredor

Samoanala savali i totonu o se fale

Other interesting topics in American English


Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "hallway" with the app.

Try Drops

Drops Courses