Hành lang trong tiếng anh là gì
Hành lang an toàn đường bộ là dải đất dọc hai bên đất của đường bộ được quy định trong Luật giao thông đường bộ. Show
1. Hành lang an toàn đường bộ là dải đất dọc hai bên đường. A road safety corridor is a strip of land along both sides of the road. 2. Hành lang an toàn đường bộ nhằm bảo đảm an toàn giao thông và bảo vệ công trình đường bộ. Road safety corridor to ensure traffic safety and protect road works. Hành lang an toàn đường bộ (Road safety corridor) là dải đất dọc (a strip of land) hai bên đất của đường bộ (both sides of the road) được quy định trong Luật giao thông đường bộ (Road Traffic Law). Trong Tiếng Anh, hành lang hàng không là Air Corridor, có phiên âm cách đọc là eər ˈkɒr.ɪ.dɔːr/. Hành lang hàng không “Air Corridor” là một đường bay ảo được thiết lập trong không gian hàng không để định hướng việc di chuyển của các máy bay. Hành lang hàng không thường được sử dụng để tạo ra một mạng lưới các tuyến đường an toàn và hiệu quả cho việc đi lại hàng không, đặc biệt trong các khu vực có mật độ giao thông máy bay lớn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “hành lang hàng không” và cách dịch sang tiếng Anh:
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Air Corridor” với nghĩa là “hành lang hàng không” và dịch sang tiếng Việt:
What is the American English word for ""hành lang""?More "Thêm từ về nhà cửa" Vocabulary in American EnglishExample sentencesAmerican EnglishYou can access most of the rooms down this hallway. ""hành lang"" in 45 More Languages.Castilian Spanishel pasillo Brazilian Portuguesea entrada Mexican Spanishel pasillo European Portugueseo corredor Samoanala savali i totonu o se fale Other interesting topics in American EnglishReady to learn American English?Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.Learn more words like "hallway" with the app. Try Drops Drops Courses |