Gây ấn tượng với ai tiếng anh là gì

Impressed đi với giới từ gì? là câu hỏi của nhiều người khi học tiếng Anh. Đây là một từ quen thuộc và thường gặp vì vậy nắm được cách sử dụng chính xác là một điều cần thiết. Vậy nên trong bài viết này IZONE đã tổng hợp để giúp bạn học và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn.

Impressed là gì?

Phiên âm:

UK: /ɪmˈprest/

US: /ɪmˈprest/

“Impressed” trong tiếng Anh mang ý nghĩa là bị gây ấn tượng, ngưỡng mộ bởi một sự kiện, hiện tượng nào đó.

  • Ví dụ: I was deeply impressed by his exceptional musical talent. (Tôi vô cùng ấn tượng bởi tài năng âm nhạc đặc biệt của anh ấy.)

Gây ấn tượng với ai tiếng anh là gì

Impressed đi với giới từ gì?

Impressed đi với các giới từ by, with, upon, on với ý nghĩa như sau:

– Impressed by: bị ấn tượng, ngưỡng mộ bởi

to be + impressed + by + something/somebody

  • Ví dụ: Mary was impressed by his exceptional piano skills during the recital. (Mary đã bị ấn tượng bởi kỹ năng piano đặc biệt của anh ấy trong buổi biểu diễn.)

– Impressed with: ấn tượng với, ngưỡng mộ về

(be) impressed + with + somebody/something

  • Ví dụ: I am impressed with the restaurant’s impeccable service and delicious food. (Tôi rất ấn tượng với dịch vụ hoàn hảo và thức ăn ngon của nhà hàng.)

Cấu trúc với động từ “impressed” nguyên thể

Cấu trúc 1: gây ấn tượng với ai bằng cái gì/với cái gì

Impress + someone + with/by + something

  • Ví dụ: The speaker impressed the audience with her inspiring and motivational speech. (Diễn giả đã gây ấn tượng với khán giả bằng bài phát biểu đầy cảm hứng và động lực của mình.)

Cấu trúc 2: làm cho ai hiểu/làm quen với giá trị/tầm quan trọng của một điều gì đó

Impress + something + upon/on + someone

  • Ví dụ: The parents impressed the value of honesty on their children from a young age. (Các bậc cha mẹ đã làm cho con cái hiểu được giá trị của sự trung thực từ khi còn nhỏ.)

Cấu trúc 3: tạo ra hiệu ứng tuyệt vời đối với một người/một cái gì đó.

Impress + something/itself + upon/on + someone

  • Ví dụ: The beauty of nature impressed itself upon the artist, inspiring her to create breathtaking landscapes. (Vẻ đẹp của thiên nhiên đã gây ấn tượng với nghệ sĩ, truyền cảm hứng cho cô ấy để tạo ra những phong cảnh ngoạn mục.)

Một số trạng từ thường đi với impressed

Impressed thường đi với một số trạng từ sau:

Nhóm trạng từTrạng từ thường đi với impressedVí dụTrạng từ dùng để mô tả mức độ nhiều hoặc vô cùng lớndeeply, especially, extremely, enormously, overwhelmingly, greatly, much, very (much), particularly, mightily, profoundly, terribly, really…I was enormously impressed by her exceptional piano skills. (Tôi vô cùng ấn tượng bởi kỹ năng piano đặc biệt của cô ấy.)Trạng từ dùng để mô tả mức độ ít hoặc không quá nhiềunot overly, less than.The movie received mixed reviews, and I was less than impressed with its predictable plot. (Bộ phim nhận được nhiều ý kiến ​​​​trái chiều và tôi không mấy ấn tượng với cốt truyện dễ đoán của nó.)Trạng từ dùng để mô tả mức độ vừa đủfairly, enough, mildly, quite, và sufficiently.The team’s effort was commendable, but it wasn’t impressed enough to secure the victory. (Nỗ lực của đội rất đáng khen ngợi, nhưng nó không đủ ấn tượng để giành chiến thắng.)Trạng từ dùng để mô tả sự rõ ràng, cụ thểclearly, apparently, obviously.The CEO’s innovative business strategy was clearly impressed upon the board members. (Chiến lược kinh doanh sáng tạo của CEO rõ ràng đã gây ấn tượng với các thành viên hội đồng quản trị.)Trạng từ dùng để mô tả tình huống tức thời, mức độ mạnh mẽimmediately, suitably, genuinely, instantly, và favourably.As soon as I saw her artwork, I was immediately impressed by her talent and creativity. (Ngay khi tôi nhìn thấy tác phẩm nghệ thuật của cô ấy, tôi đã ngay lập tức bị ấn tượng bởi tài năng và sự sáng tạo của cô ấy.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với impressed

Từ đồng nghĩa với impressedTừ trái nghĩa với impressedinspiredunimpressedexcitedunaffectedinfluenceduninspired

\>>> Xem thêm: Succeeded đi với giới từ gì? – Tổng hợp chi tiết A – Z

Bài tập

Chọn đáp án đúng trong các câu sau:

  1. The speaker’s eloquence impressed _____ the audience the importance of effective communication.
  2. on
  3. with
  4. by
  5. The coach was impressed _____ the team’s teamwork and coordination on the field.
  6. upon
  7. with
  8. by
  9. The magnitude of the problem impressed itself _____ the scientist, motivating them to find a solution.
  10. upon
  11. by
  12. with
  13. The judges were impressed _____ the chef’s creativity and innovative culinary techniques.
  14. on
  15. with
  16. by
  17. He impressed his boss _____ his dedication and hard work.
  18. on
  19. up
  20. with
  1. A
  2. B
  3. A
  4. C
  5. C

Trên đây là những chia sẻ của IZONE về câu hỏi “Impressed đi với giới từ gì?”. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc và bạn đừng quên làm bài tập kèm theo để củng cố kiến thức nhé!

Gây ấn tượng với ai tiếng Anh?

“Impressed” có nghĩa là bị gây ấn tượng, ngưỡng mộ bởi một đối tượng, sự kiện, hiện tượng cụ thể nào đó. Ví dụ: I was strongly impressed with her beautiful voice during the presentation.

Impress có tính từ là gì?

impressed – Wiktionary tiếng Việt.