Cấu trúc tiếng Hàn “V-[으]세요” có nghĩa dịch ra tiếng Việt là “Đừng…”, dùng để khuyên bảo ai đó không nên làm gì một cách lịch sự, tế nhị. Đây cũng là ngữ pháp khuyên bảo trong tiếng Hàn được người bản ngữ sử dụng rất nhiều trong cuộc sống giao tiếp hàng ngày.Đây là hình thức phủ định của ngữ pháp -[으]세요, hình thức tôn kính là - 지 마십시요.
Ví dụ: 술을 마시지 마세요 - Xin đừng uống rượu nữa.
수업 시간에 자지 마세요. - Đừng ngủ trong lớp học.
지 마세요 chỉ có thể kết hợp với động từ, không thể kết hợp với 이다 hoặc tính từ.Ví dụ: 슬프지 마세요. ⇒ Sai 슬퍼하지 마세요. ⇒ Đúng 지 마세요 chỉ kết hợp với động từ nguyên thể bỏ “다”, không cần chia động từ trước rồi kết hợp với 지 마세요.
Bảng chia động từ tham khảo
Nguyên thể | -지 마세요 |
사다 [mua] | 사지 마세요 [Đừng mua] |
오다 [đến] | 오지 마세요 [đừng đến] |
읽다 [đọc] | 읽지 마세요 [đừng đọc] |
운동하다 [tập thể dục] | 운동하지 마세요 [đừng tập thể dục] |
듣다 [nghe] | 듣지 마세요 [đừng nghe] |
만들다 [làm] | 만들지 마세요 [đừng làm] |
Mở rộng:
Với cách nói không lịch sự, thân thiết, gần gũi thì cấu trúc này có thể bỏ đuôi “세요” đi, chỉ còn là Động từ + 지 마.
Do vậy, bạn hay nghe trong phim Hàn các diễn viên nói câu “가지마” [Anh/em đừng đi], 걱정하지마 [Đừng lo].
Bạn có biết bài hát nổi tiếng Don't say Goodbye của nhóm nhạc Davichi không nhỉ? Trong bài này câu nói “가지마” được lặp lại rất nhiều lần đấy nhé! Hãy theo dõi từ lúc 5 phút 16 nhé!
Lưu ý bạn cần nói đầy đủ đuôi “세요” khi nói với người lớn như một dạng kính ngữ nhé!
Bài tập 1. Chia các động từ sau với ngữ pháp 지 마세요, đặt câu và dịch.보다타다가다장난하다듣다나가다피우다전화하다마시다자다걱정하다Đáp án: 이 영화를 보지 마세요. 재미없어요. Đừng xem phim này. Không hay đâu.길이 막히니까 버스를 타지 마서요. 지하철을 타세요. Đường tắc nên đừng đi xe buýt. Hãy đi tàu điện ngầm đi.많이 아프면 학교에 가지 마세요. Nếu đau quá thì đừng đi đến trường nữa. 교실에서는 장난하지 마세요. Đừng mất trật tự trong phòng học.음악을 너무 크게 듣지 마세요, 귀에 안 좋아요. - Đừng nghe nhạc quá to, nó không tốt cho tai của bạn.
오늘 사무실에 나가지 마세요! - Hôm nay đừng tới văn·phòng!
담배를 피우지 마세요! - Đừng hút thuốc!
여기서 책을 읽지 마세요! - Đừng đọc sách ở đây!
커피를 너무 많이 마시지 마세요! - Đừng uống cà·phê quá nhiều!
교실에서 담배를 피우지 마세요! - Đừng hút thuốc trong lớp!
늦었으니까, 전화를 하지 마세요! - Muộn rồi, đừng gọi điện!
술을 마시지 마세요. - Đừng uống nước.
수업 시간에 자지 마세요. - Đừng ngủ trong giờ học
시험이 쉬우니까 걱정하지 마세요 - Vì bài thi dễ nên đừng lo lắng.
Trên đây là bài viết về Ngữ pháp tiếng Hàn “đừng làm gì đó” 지 마세요!. Bạn đã hiểu hết chưa nhỉ? Trung tâm tiếng Hàn SOFL chúc bạn học tốt và thành công.
Thời gian đăng: 22/11/2018 15:37
Khi học tiếng Hàn, bạn hãy chú ý học những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn được người Hàn hay sử dụng trong các tình huống cụ thể để khi giao tiếp thực tế bạn có thể dùng đúng lúc, đúng chỗ. Sau đây, Hàn Ngữ SOFL sẽ giới thiệu cho bạn những câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng nhất.
Chào buổi sáng bằng tiếng Hàn
Câu nói tiếng Hàn khi chào buổi sáng
Chào buổi sáng! – 굿모닝! [Good Morning - từ ngoại lai]
Hôm nay là một ngày mới tốt lành! – 좋은 아침 이에요!
Tối qua cậu ngủ có ngon không? – 어제 잘 잤 어요?
Hy vọng cậu đã có một giấc mơ đẹp! – 좋은 꿈 꾸 셨길 바라요!
Hôm nay cậu cảm thấy thế nào? – 오늘 컨디션 어때요?
Hôm nay cũng cố lên nhé! – 오늘도 화이팅!
Cố lên nhé! – 힘내세요!
Chúc cậu một ngày mới tốt lành! – 좋은 하루 되세요!
Câu nói tiếng Hàn khi kết thúc một ngày
Hôm nay cậu đã làm việc chăm chỉ rồi! – 수고 했어요!
Hôm nay cậu đã vất vả rồi! – 오늘 고생 했어요!
Hãy về nhà và nghỉ ngơi nhé! – 집 에 가서 쉬어 요!
Về nhà an toàn nhé! – 조심 해서 가요!
Trông cậu mệt mỏi quá. Cậu có sao không? – 피곤해 보여요, 괜찮아요?
Ngủ sớm đi nhé! – 일찍 자요!
Câu nói thể hiện sự quan tâm
Khi nào bạn muốn thể hiện sự lo lắng, quan tâm của mình đến bạn bè, người thân của mình, bạn có thể lựa chọn một trong những câu dưới đây nhé:
Cẩn thận đừng để bị cảm lạnh! – 감기 조심 하세요!
Đừng đau/ốm/bệnh nhé! – 아프지 마세요!
Hãy cẩn thận nhé – 조심 해요!
Cậu ổn chứ? – 괜찮아요?
Hãy nghỉ ngơi nhiều vào nhé – 푹 쉬어 요
Cậu/bạn đã ăn gì chưa? – 밥 먹었 어요?
Đừng bỏ bữa nhé – 밥 거르지 마세요
Đừng tự bỏ đói bản thân mình– 밥 굶지 마세요
Hãy ăn thật nhiều món ngon vào! – 맛있는 거 많이 먹어요
Ổn cả thôi mà/Không sao đâu – 괜찮아요
Cậu có thể làm được mà! – 할 수 있어요!
Cậu nhất định sẽ ổn thôi – 괜찮을 거예요
Phong cách tỏ tình bằng tiếng Hàn
Câu nói dùng để bày tỏ tình cảm với đối phương
Bạn hãy nói cho họ biết họ tuyệt vời như thế nào bằng cách sử dụng một trong những mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp đáng yêu này:
Với mình cậu thật hoàn hảo – 제 눈엔 완벽 해요
Mọi từ ngữ đều không thể diễn tả hết được tình cảm của mình dành cho cậu – 제 사랑 을 말로 다 표현할 수가 없어요
Cậu đã đánh cắp trái tim mình mất rồi! – 제 마음 을 훔쳐 가 셨어요!
Cậu thật đẹp trai! – 너무 잘 생겼 어요!
Cậu rất xinh đẹp đấy! – 너무 예뻐요!
Cậu dễ thương quá! – 너무 귀여워요!
Trông cậu thật gợi cảm! – 너무 섹시 해요!
Cậu thật sự rất ngầu vì vậy nó khiến trái tim này đau đớn – 너무 멋있어서 심장 이 다 아파요
Mình yêu cậu! – 사랑 해요!
Mình yêu cậu rất nhiều! – 완전 사랑 해요!
Mình yêu cậu đến chết mất – 죽을 만큼 사랑 해요
Mình nhớ cậu – 보고 싶어요!
Hãy sớm trở lại nhé! – 빨리 컴백 해주세요
Cậu hãy sống thật hạnh phúc nhé! – 행복 하세요!
Cậu lúc nào cũng hiện diện trong trái tim của mình – 언제나 제 마음 속에 있어요
Mình luôn nghĩ về cậu – 항상 생각 하고 있어요
Những câu chúc mừng vào các dịp đặc biệt
Ngày sinh nhật:
Chúc mừng sinh nhật! – 생일 축하 해요!
Chúc điều ước của bạn sớm thành sự thật - 모든 소원이 이루어지길 바랍니다. 생일 축하해요!
Năm mới:
Chúc mừng năm mới! – 새해 복 많이 받아요!
Chúc bạn mọi điều hạnh phúc - 행복하시기를 바랍니다
Chúc ông/bà/bố/mẹ sống lâu - 오래사세요!
Lễ tốt nghiệp:
Chúc mừng lễ tốt nghiệp của bạn! - 졸업을 축하합니다!
Chúc mừng vì đã được hạng nhất nhé! – 1 위 축하 해요!
Trên đây là những mẫu câu tiếng Hàn rất hay được người Hàn sử dụng. Tuy nhiên bạn cần chú ý về cách xưng hô. Những câu trên là những câu bị lược bỏ thành phần chủ ngữ, vị ngữ và sử dụng đuôi câu lịch sự tối thiểu là 요. Bạn có thể thay thế xưng hô bằng anh, em, con, mình đều được miễn sao sử dụng đúng lúc và đúng ngữ cảnh.
Những câu giao tiếp tiếng Hàn này vô cùng thông dụng, bạn hãy học thuộc nó để có thể sử dụng trong các trường hợp cần thiết. Bạn cũng nên xem nhiều phim và các chương trình Hàn Quốc để quan sát những cử chỉ, hành động của họ khi nói, đảm bảo sau một thời gian, khả năng giao tiếp của bạn sẽ rất “chuẩn Hàn” đấy. Skip to content
Tổng hợp từ vựng, hội thoại tiếng Hàn về bệnh viện. Không phải lúc nào chúng ta cũng đến các phòng khám hay bệnh viện. Nhưng chuẩn bị cho mình một vốn kiến thức nho nhỏ về chủ đề này là không bao giờ dư thừa. Đặc biệt là vào những lúc “bất đắc dĩ”, bắt buộc phải đến bệnh viện để khám bệnh. Bảo hiểm bắt buộc với tất cả công dân đang sống tại Hàn Quốc. Chính sách bảo hiểm: Tất cả người nước ngoài từ ngày 16/7/2019 đang cư trú tại Hàn Quốc từ 6 tháng trở lên đều phải đóng bảo hiểm y tế. Nhưng du học sinh sẽ tạm hoãn việc bắt buộc mua bảo hiểm y tế cho tới tháng 3/2021. Hạn chế đối với người không tham gia hoặc nộp trễ :I. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ BỆNH VIỆN
STT
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
1
복통
Đau bụng
2
치통
Đau răng
3
기침하다
Ho
4
눈병
Đau mắt
5
감기에 걸리다
Bị cảm
6
수족이 아프다
Đau chân tay
7
피곤하다
Mệt mỏi
8
머리가 아프다/ 두통이 있다
Đau đầu
9
설사하다
Tiêu chảy
10
배탈이 나다
Rối loạn tiêu hóa
11
변비가 있다
Chứng táo bón
12
열이 높다
Sốt cao
13
미열이 있다
Sốt nhẹ
14
목이 아프다
Đau họng
15
열이 나다
Sốt
16
어질어질하다
Bị chóng mặt
17
코가 막히다
Nghẹt mũi
18
콧물이 흐르다
Chảy nước mũi
19
토하다
Ói
20
염즘
Viêm
21
속이 쓰리다
xót ruột
22
식중독
Trúng thực
23
진찰하다
Khám bệnh
24
몸살감기
Đau nhức toàn thân
25
진통제
Thuốc giảm đau
26
소화제
Thuốc tiêu hóa
27
영양제
Thuốc bổ
28
소독약
Thuốc sát trùng
29
처방전
Đơn thuốc
30
치료
Trị liệu
II. HỘI THOẠI TIẾNG HÀN VỀ BỆNH VIỆN
Hội thoại tiếng Hàn về bệnh viện [1]
Hội thoại tiếng Hàn về bệnh viện [2]
Hội thoại tiếng Hàn về bệnh viện [3]
Hội thoại tiếng Hàn về bệnh viện [4]
Hội thoại tiếng Hàn về bệnh viện [5]
III. BẢO HIỂM Y TẾ DÀNH CHO CÔNG DÂN NƯỚC NGOÀI TẠI HÀN QUỐC