Dragon đọc Tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ dragon tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

dragon
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ dragon

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dragon tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dragon trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dragon tiếng Anh nghĩa là gì.

dragon /'drægən/

* danh từ
- con rồng
- người canh giữ nghiêm ngặt [kho của báu...]; bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái
- [kinh thánh] cá voi, cá kình, cá sấu, rắn
- thằn lằn bay
- bồ câu rồng [một giống bồ câu nuôi] [[cũng] dragoon]
- [thiên văn học] chòm sao Thiên long
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [quân sự] xe xích kéo pháo
!the old Dragon
- quỷ Xa tăng

Thuật ngữ liên quan tới dragon

  • nullifier tiếng Anh là gì?
  • amide tiếng Anh là gì?
  • nosher tiếng Anh là gì?
  • sufficient tiếng Anh là gì?
  • formerly tiếng Anh là gì?
  • recipes tiếng Anh là gì?
  • shipping-bill tiếng Anh là gì?
  • rakshas tiếng Anh là gì?
  • disenchanting tiếng Anh là gì?
  • turfman tiếng Anh là gì?
  • csma tiếng Anh là gì?
  • dissuasive tiếng Anh là gì?
  • eroticist tiếng Anh là gì?
  • unclogged tiếng Anh là gì?
  • recapitulate tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dragon trong tiếng Anh

dragon có nghĩa là: dragon /'drægən/* danh từ- con rồng- người canh giữ nghiêm ngặt [kho của báu...]; bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái- [kinh thánh] cá voi, cá kình, cá sấu, rắn- thằn lằn bay- bồ câu rồng [một giống bồ câu nuôi] [[cũng] dragoon]- [thiên văn học] chòm sao Thiên long- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [quân sự] xe xích kéo pháo!the old Dragon- quỷ Xa tăng

Đây là cách dùng dragon tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dragon tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

dragon /'drægən/* danh từ- con rồng- người canh giữ nghiêm ngặt [kho của báu...] tiếng Anh là gì?
bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái- [kinh thánh] cá voi tiếng Anh là gì?
cá kình tiếng Anh là gì?
cá sấu tiếng Anh là gì?
rắn- thằn lằn bay- bồ câu rồng [một giống bồ câu nuôi] [[cũng] dragoon]- [thiên văn học] chòm sao Thiên long- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì?
[quân sự] xe xích kéo pháo!the old Dragon- quỷ Xa tăng

Video liên quan

Chủ Đề