Điểm giống nhau trong tiếng anh là gì
Đôi khi bạn muốn so sánh 2 vật nào đó bằng tiếng Anh? Bạn muốn nói bằng tiếng Anh rằng bạn thấy cái bàn này giống cái bàn kia, hoặc ý kiến của bạn không giống với ý kiến của người kia mà không có đủ vốn từ vựng về sự tương đồng và khác biệt để nói? Đừng lo, bài học Tiếng Anh hôm nay Jaxtina ở đây để giúp bạn ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh như vậy đấy. Nào, hãy cùng bắt đầu ngay thôi! Show Nội dung bài viết STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ1.similar (adj) /ˈsɪm.ɪ.lər/ giống nhau; tương tự My sister and I have similar views on Art. Chị gái tôi và tôi có quan điểm giống nhau về nghệ thuật. 2.same (adj) /seɪm/ giống nhau My brother’s eyes and my eyes are the same color. Anh trai tôi và tôi có màu mắt giống nhau. 3.difference (n) /ˈdɪf.ər.əns/ sự khác biệt What’s the difference between an iPhone and a Samsung? Sự khác biệt giữa một chiếc iPhone và một chiếc Samsung là gì? 4.different (adj) /ˈdɪf.ər.ənt/ khác nhau My daughter’s taste of art is completely different from mine. Cách cảm nhận nghệ thuật của tôi và con gái tôi hoàn toàn khác nhau. 5.differ from (v.p) /ˈdɪf.ər frɒm/ khác với In this respect, German differs from English. Ở phương diện này, tiếng Đức khác với tiếng Anh. 6.differentiate between (v.p) /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/ phân biệt Can you differentiate between the two varieties? Bạn có thể phân biệt hai thứ này với nhau không? 7.compare with/ to (adj.p) /kəmˈpeər/ so sánh với Compare the film with the story. So sánh bộ phim với câu chuyện. 8.resemble (v) /rɪˈzem.bəl/ giống với You resemble your dad very closely. Bạn rất giống với bố bạn. 9.diverse (adj) /daɪˈvɜːs/ đa dạng America is a culturally diverse country. Mỹ là một đất nước đa dạng về văn hóa. 10.contrast (n) /ˈkɒn.trɑːst/ sự đối lập Such is the contrast between winter and summer. Đó là sự đối lập giữa mùa đông và mùa hè. 11.alike (adj) /əˈlaɪk/ như nhau The teacher tried to treat all their students alike. Giáo viên cố gắng đối xử với những học sinh của họ như nhau. 12.equivalent to (adj.p) /ɪˈkwɪv.əl.ənt/ tương đương Is 23.000 VND equivalent to about $1? 23.000 VND có tương đương với 1 đô không? 13.vary (v) /ˈveə.ri/ thay đổi, dao động These crabs vary in weight from 2 kg to 5 kg. Những con cua này có trọng lượng dao động từ khoảng 2 kg đến 5 kg. Vậy là Jaxtina vừa giới thiệu sơ qua với các bạn về một số từ vựng thông dụng để miêu tả sự giống hoặc khác nhau trong giao tiếp hàng ngày rồi đó. Để ghi nhớ tốt hơn các từ vựng chúng mình vừa giới thiệu, bạn hãy làm một số bài tập sau đây với Jaxtina nhé. Cùng bắt tay vào làm thôi! Hãy đăng ký tham gia các khoá học tại Jaxtina English Center để được hướng dẫn học các bộ từ vựng theo chủ đề quan trọng trong Tiếng Anh. \>>>> Có thể bạn quan tâm: Bộ từ vựng về nhà cửa (home) trong tiếng Anh Một số bài tập ứng dụngPractice 1Circle the words for describing similarity. Underline the words for describing difference. (Khoanh tròn các từ mô tả sự giống nhau. Gạch chân những từ mô tả sự khác biệt.)
Xem đáp án
\>>>> Xem Thêm: Từ vựng về nơi chốn bạn cần biết Practice 2Match the words to their definitions. (Nối từ với nghĩa đúng của nó.) 1. Differ from a. Tương đương 2. Equivalent to b. Phân biệt 3. Diverse c. Khác với 4. Differentiate between d. So sánh với 5. Compare with/ to e. Đa dạng 6. Vary f. Thay đổi Xem đáp án
Practice 3Use your dictionary to complete the table below. (Sử dụng từ điển của bạn để hoàn thành bảng dưới đây.) Word Noun Verb Adjective Difference Vary Resemble Alike Contrast Equivalent Same Xem đáp án\>>>> Khám Phá Thêm: Từ vựng về phim trong Tiếng Anh Những từ vựng này không khó một chút nào đúng không các bạn? Khi bạn có thể sử dụng nhuần nhuyễn những từ vựng này thì khả năng diễn đạt của bạn sẽ tăng lên rất nhiều đó. Giờ bạn đã biết cách miêu tả hai đồ vật hoặc hai người nào đó giống nhau và khác nhau ra sao chưa nè? Hãy comment ở dưới cho Jaxtina cùng biết nha! Giống nhau dịch Tiếng Anh là gì?- The same có nghĩa là giống nhau, có cấu trúc "The same as + N/The same + noun + as…/The same + N." Điểm giống nhau là gì?Điểm giống nhau có nghĩa là những điểm giống hệt nhau, không có bất kỳ sự khác biệt nào có thể phân biệt được. Như hai giọt nước Tiếng Anh là gì?You like two peas in the same pod (Ôi trời! Hai đứa giống nhau như hai giọt nước). I can't tell you apart because you like two peas in the same pod (Tôi không thể phân biệt được. Các bạn giống nhau như hai giọt nước). |