- Trang chủ
- Danh sách trường học
Dayhoctot.com xin gửi tới quý bạn đọc thông tin chi tiết về Trường THPT Bình Mỹ tại An Giang.
Chuyên mục mới của dayhoctot.com đang được mọi người quan tâm và học nhiều: Ngữ pháp tiếng anh thông dụng nhất hiện nay.
Xem thêm các trường THPT khác tại An Giang
TT | Tên trường | Tỉnh Thành | Địa chỉ |
1 | Trường THPT Nguyễn Hữu Cảnh | An Giang | TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới |
2 | Trường THPT Châu Văn Liêm | An Giang | Xã Mỹ Luông, H. Chợ Mới |
3 | Trường THPT Huỳnh Thị Hưởng | An Giang | Xã Hội An, H. Chợ Mới |
4 | Trường THPT Long Kiến | An Giang | Xã Long Kiến, H. Chợ Mới |
5 | Trường THPT Mỹ Hiệp | An Giang | Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới |
6 | Trường THPT Mỹ Hội Đông | An Giang | Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới |
7 | Trường THPT Hòa Bình | An Giang | Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới |
8 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | An Giang | TT An Châu, H. Châu Thành |
9 | Trường THPT Vĩnh Bình | An Giang | Xã Vĩnh Bình, H. Châu Thành |
10 | Trường THPT Cần Đăng | An Giang | Xã Cần Đăng, H. Châu Thành |
Danh sách các trường THPT theo tỉnh thành
Top 10 trường học nổi bật
- Trường THPT Mari Cuire
- Trường THPT Kim Liên
- Trường THPT Chu Văn An
- Trường THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam
- Trường THPT Chuyên KHTN
- Trường THPT Lê Hồng Phong
- Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến
- Trường THCS-THPT Trí Đức
- Trường THCS Thực Nghiệm
- Trường THCS Lômônôxốp
Bí quyết học hay nhất
- Phương pháp nào học tin hiệu quả
- Những kĩ năng Tin học bạn không nên bỏ qua
- Phương pháp học tốt môn Pascal
- 5 cách hữu hiệu nhất giúp học tốt môn Lịch Sử
- Tư vấn 5 cách học giúp học tốt môn Địa Lí lớp 12
- Bí quyết đạt điểm cao phần thi trắc nghiệm môn Địa lí
- Giúp đạt điểm cao môn Lịch Sử nhờ 5 tuyệt chiêu độc đáo
- Ghi nhớ 7 điều cơ bản sau khi làm bài thi môn Lịch Sử
- 5 nguyên tắc giúp làm bài trắc nghiệm Địa Lí đạt điểm cao
- Phương pháp giúp học tốt môn Lịch sử
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Nhà trường
- Ban giám hiệu
- Chi bộ Đảng
- Công Đoàn
- Đoàn Thanh Niên
- Danh sách học sinh
- Lịch làm việc
- Tin tức
- Tài nguyên
- Văn bản cấp trên
- Văn bản nội bộ
- Tài liệu chuyên môn
- Thông báo
- Biểu mẫu - Phần mềm
- SỔ ĐẦU BÀI TRỰC TUYẾN
- Thi - Kiểm tra
- Thi THPT Quốc gia
- Lịch thi
- HDSD Phần mềm trắc nghiệm
-
Tra cứu điểm
- Điểm thi trắc nghiệm
- Điểm rèn luyện
- Thời khóa biểu
- Trắc nghiệm online
- Tin tức
LỊCH LÀM VIỆC
- Lịch làm việc tuần 01 [Từ 05/9/2022 đến 11/9/2022] 07:57 06/09/2022
- Lịch làm việc tuần 18 [Từ 17/01/2022 đến 23/01/2022] 08:06 22/01/2022
- Lịch làm việc tuần 17 [Từ 10/01/2022 đến 16/01/2022] 08:02 22/01/2022
- Kế hoạch về việc điều chỉnh kế hoạch dạy học năm học 2020-2021 và triể... 15:53 08/02/2021
- Quyết định thành lập Ban biên tập Website Trường THPT Bình Phú năm học... 09:04 21/01/2021
- Hướng dẫn biên soạn đề kiểm tra từ HK2, năm học 2020-2021 23:30 15/01/2021
Đang lưu đáp án...
Số báo danh | Họ tên | Điểm ưu tiên | Văn | Toán | Anh |
01010001 | Nguyễn Thị Thúy An | 1,50 | 5,00 | 5,25 | 4,75 |
01010002 | Nguyễn Vĩnh An | 1,00 | 2,50 | 4,25 | 4,00 |
01010003 | Phạm Khánh An | 1,00 | 5,50 | 5,00 | 7,25 |
01010004 | Phùng Phước An | 1,00 | 1,50 | 0,75 | 3,25 |
01010005 | La Nhựt Anh | 1,00 | 2,25 | 0,25 | 4,25 |
01010006 | Nguyễn Minh Anh | 1,50 | 3,50 | 2,50 | 4,00 |
01010007 | Nguyễn Võ Minh Anh | 1,50 | 5,75 | 4,25 | 5,75 |
01010008 | Trần Hoài Anh | 1,00 | 4,50 | 5,00 | 4,75 |
01010009 | Trần Thị Kiều Anh | 1,50 | 2,75 | 3,25 | 3,50 |
01010010 | Võ Duy Anh | 1,00 | 5,75 | 6,00 | 2,25 |
01010011 | Trần Văn ấm | 1,00 | 2,00 | 3,50 | 2,50 |
01010012 | Nguyễn Vũ Bảo | 1,00 | 2,50 | 3,00 | 1,50 |
01010013 | Trần Phước Bảo | 1,00 | 4,00 | 4,00 | 4,25 |
01010014 | Phan Thị Yến Bình | 1,50 | 7,00 | 4,75 | 3,25 |
01010015 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 1,00 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
01010016 | Nguyễn Bé Bo | 1,00 | 4,50 | 1,75 | 1,75 |
01010017 | Nguyễn Thị Kim Chi | 0,50 | 3,50 | 2,50 | 1,50 |
01010018 | Phạm Minh Chiến | 1,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
01010019 | Phan Chí Cường | 1,00 | 1,50 | 1,50 | 2,50 |
01010020 | Nguyễn Hoàng Danh | 0,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
01010021 | Phạm Thị Huỳnh Dao | 1,50 | 3,75 | 3,00 | 3,25 |
01010022 | Đặng Thị Tuyết Di | 1,50 | 4,75 | 5,00 | 6,00 |
01010023 | Đoàn Thị Ngọc Diệp | 1,50 | 6,00 | 4,75 | 4,75 |
01010024 | Mai Nguyễn Lê Thị Ngọc Diệp | 1,50 | 4,00 | 3,50 | 3,50 |
01010025 | Võ Thanh Dĩ | 1,50 | 5,00 | 6,00 | 4,25 |
01010026 | Lê Thanh Duy | 1,50 | 2,25 | 2,25 | 2,00 |
01010027 | Nguyễn Đức Duy | 1,00 | 5,00 | 4,25 | 2,00 |
01010028 | Nguyễn Nhựt Duy | 1,00 | 4,00 | 3,25 | 2,75 |
01010029 | Đoàn Thị Hạnh Duyên | 0,50 | 1,00 | 0,00 | 0,50 |
01010030 | Lê Thị Mỹ Duyên | 0,50 | 4,25 | 2,75 | 2,50 |
01010031 | Lê Thị Trúc Duyên | 1,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
01010032 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 1,00 | 3,00 | 4,25 | 2,50 |
01010033 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 1,50 | 1,00 | 1,50 | 4,50 |
01010034 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 1,00 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
01010035 | Nguyễn Nhật Đang | 1,00 | 4,50 | 3,00 | 5,25 |
01010036 | Nguyễn Thị Hồng Đào | 1,00 | 3,00 | 4,25 | 3,50 |
01010037 | Nguyễn Xuân Đào | 1,50 | 5,00 | 6,00 | 8,25 |
01010038 | Dương Trí Đại | 1,00 | 2,50 | 2,00 | 3,75 |
01010039 | Lương Tuấn Đạt | 1,00 | 4,00 | 4,50 | 3,50 |
01010040 | Nguyễn Vạn Đạt | 1,00 | 0,00 | 1,25 | 1,50 |
01010041 | Trương Hữu Đạt | 1,50 | 3,75 | 6,75 | 9,00 |
01010042 | Đỗ Phước Đông | 1,50 | 1,25 | 3,00 | 1,50 |
01010043 | Nguyễn Hửu Đức | 1,00 | 0,25 | 0,25 | 3,00 |
01010044 | Trần Thị Hồng Gấm | 1,50 | 3,50 | 0,50 | 2,75 |
01010045 | Lê Thị Tuyết Giang | 1,50 | 3,00 | 1,50 | 3,00 |
01010046 | Đỗ Văn Giỏi | 1,00 | 3,00 | 4,75 | 5,00 |
01010047 | Lê Vĩ Hào | 1,50 | 5,25 | 6,50 | 3,00 |
01010048 | Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh | 1,50 | 7,00 | 7,00 | 7,25 |
01010049 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 1,50 | 3,75 | 4,25 | 2,75 |
01010050 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 1,50 | 5,25 | 7,25 | 6,50 |
01010051 | Nguyễn Hồng Hạo | 1,00 | 3,00 | 3,00 | 1,25 |
01010052 | Lương Thị Thúy Hằng | 1,50 | 4,50 | 4,75 | 3,00 |
01010053 | La Thị Ngọc Hân | 1,50 | 2,25 | 1,25 | 2,25 |
01010054 | Lương Ngọc Bão Hân | 1,50 | 4,50 | 4,50 | 4,50 |
01010055 | Nguyễn Hoài Hân | 1,50 | 6,75 | 7,75 | 8,00 |
01010056 | Hà Thị út Hậu | 1,50 | 1,25 | 1,25 | 3,00 |
01010057 | Nguyễn Thị Kim Hên | 1,00 | 6,25 | 5,75 | 4,00 |
01010058 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 1,50 | 2,00 | 5,00 | 5,75 |
01010059 | Nguyễn Công Hiếu | 1,50 | 3,25 | 5,00 | 3,50 |
01010060 | Trần Thị Trúc Hoa | 1,50 | 6,00 | 5,00 | 5,50 |
01010061 | Nguyễn Văn Hoàng | 1,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
01010062 | Trần Minh Hoàng | 1,50 | 5,00 | 4,00 | 4,75 |
01010063 | Dương Thanh Hóa | 1,50 | 3,00 | 4,75 | 3,50 |
01010064 | Lê Thị Cẩm Hồng | 1,50 | 5,75 | 4,75 | 7,25 |
01010065 | Nguyễn Thị Cẩm Hồng | 1,50 | 5,50 | 6,50 | 7,25 |
01010066 | Trương Thị Hồng | 1,50 | 4,25 | 2,75 | 4,00 |
01010067 | Huỳnh Công Hội | 1,00 | 4,25 | 4,25 | 4,75 |
01010068 | Nguyễn Ngọc Huy | 1,50 | 2,00 | 4,50 | 2,75 |
01010069 | Nguyễn Văn Huy | 1,50 | 1,50 | 0,75 | 1,50 |
01010070 | Phan Thanh Huy | 1,50 | 4,50 | 5,75 | 7,00 |
01010071 | Phan Văn Huy | 1,50 | 2,00 | 1,25 | 2,00 |
01010072 | Từ Thanh Huy | 1,50 | 4,75 | 4,25 | 2,00 |
01010073 | Đỗ Quốc Huỳnh | 1,00 | 5,50 | 4,25 | 2,75 |
01010074 | Ngô Thị Xuân Huỳnh | 1,50 | 4,25 | 5,00 | 5,00 |
01010075 | Nguyễn Thị Như Huỳnh | 2,50 | 2,75 | 0,50 | 3,25 |
01010076 | Nguyễn Phi Hùng | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 3,00 |
01010077 | Diệp Văn Hưng | 1,00 | 1,50 | 3,50 | 3,75 |
01010078 | Đặng Thị Thùy Hương | 1,50 | 3,50 | 2,00 | 3,50 |
01010079 | Trần Thị Mỹ Hương | 1,50 | 4,50 | 4,50 | 4,25 |
01010080 | Lữ Minh Khang | 1,50 | 3,25 | 0,75 | 2,75 |
01010081 | Nguyễn Nhĩ Khang | 1,00 | 0,25 | 0,75 | 2,25 |
01010082 | Nguyễn Thành Khang | 1,50 | 6,00 | 4,00 | 4,50 |
01010083 | Trần Minh Khang | 1,50 | 2,50 | 4,75 | 3,50 |
01010084 | Trần Vĩ Khang | 1,50 | 2,75 | 0,50 | 1,50 |
01010085 | Nguyễn Quốc Khánh | 1,00 | 0,75 | 2,75 | 2,00 |
01010086 | Thân Trung Khánh | 1,50 | 1,00 | 4,75 | 2,25 |
01010087 | Trần Văn Khánh | 1,50 | 2,25 | 0,05 | 2,00 |
01010088 | Ngô Đặng Thế Khải | 1,50 | 4,00 | 4,75 | 3,00 |
01010089 | Huỳnh Thị Mộng Kiều | 1,50 | 5,25 | 5,75 | 3,75 |
01010090 | Huỳnh Thị Mộng Kiều | 1,50 | 3,25 | 3,25 | 6,00 |
01010091 | Lê Huỳnh Tuấn Kiệt | 1,50 | 3,00 | 1,50 | 4,75 |
01010092 | Lê Quốc Kiệt | 1,00 | 0,50 | 0,75 | 1,50 |
01010093 | Lê Văn Kiệt | 1,00 | 4,00 | 1,75 | 4,75 |
01010094 | Võ Văn Kiệt | 1,50 | 0,25 | 0,25 | 1,50 |
01010095 | Nguyễn Thị Mỹ Kim | 1,50 | 5,00 | 4,50 | 4,50 |
01010096 | Huỳnh Hữu Kỳ | 1,50 | 3,00 | 5,00 | 3,50 |
01010097 | Lê Văn Kỳ | 1,00 | 2,75 | 1,00 | 2,25 |
01010098 | Nguyễn Thị Mỹ Lan | 1,50 | 2,50 | 2,75 | 2,00 |
01010099 | Nguyễn Vũ Lâm | 1,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
01010100 | Lê Văn Lễ | 1,00 | 3,00 | 1,00 | 1,50 |
01010101 | Nguyễn Thị Mỹ Liên | 1,50 | 2,75 | -1,00 | -1,00 |
01010102 | Nguyễn Thị Bích Liễu | 1,50 | 6,25 | 5,00 | 5,00 |
01010103 | Nguyễn Thị Thúy Linh | 1,50 | 6,75 | 4,00 | 3,00 |
01010104 | Trương Bảo Linh | 1,50 | 3,00 | 0,50 | 1,25 |
01010105 | Ngô Tùng Long | 1,00 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
01010106 | Nguyễn Thanh Long | 1,00 | 2,25 | 2,50 | 3,00 |
01010107 | Trần Đức Lương | 1,50 | 4,00 | 1,75 | 4,00 |
01010108 | Lê Công Lượng | 1,50 | 3,00 | 1,00 | 2,75 |
01010109 | Lê Thị Lý | 1,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
01010110 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 1,00 | 3,50 | 3,50 | 1,75 |
01010111 | Trần Thị Xuân Mai | 0,00 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
01010112 | Nguyễn Thành Mẫn | 1,50 | 7,00 | 6,00 | 5,75 |
01010113 | Nguyễn Công Minh | 1,50 | 9,00 | 5,50 | 6,75 |
01010114 | Nguyễn Thái Minh | 1,00 | 4,00 | 4,75 | 4,75 |
01010115 | Phạm Huỳnh Quang Minh | 1,50 | 6,25 | 5,50 | 4,50 |
01010116 | Trần Nhựt Minh | 1,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
01010117 | Trần Văn Minh | 1,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
01010118 | Lê Thị Kiều My | 1,00 | 4,75 | 2,75 | 3,50 |
01010119 | Nguyễn Thị Diễm My | 1,50 | 4,00 | 5,00 | 3,75 |
01010120 | Trần Thảo My | 1,50 | 5,50 | 1,50 | 4,25 |
01010121 | Huỳnh Thị Mỹ | 1,50 | 7,50 | 5,75 | 3,25 |
01010122 | Lê Phú Mỹ | 1,50 | 3,25 | 3,25 | 4,00 |
01010123 | Ngô Thị Thiện Mỹ | 1,00 | 6,50 | 5,00 | 3,25 |
01010124 | Nguyễn Phú Mỹ | 1,00 | 6,75 | 5,75 | 3,75 |
01010125 | Nguyễn Thị Thoại Mỹ | 1,50 | 7,00 | 5,25 | 3,50 |
01010126 | Phan Thị Mỹ | 0,50 | 4,00 | 2,50 | 0,75 |
01010127 | Nguyễn Thị Thùy Mỵ | 1,00 | 5,75 | 4,25 | 2,75 |
01010128 | Lê Hoài Nam | 0,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
01010129 | Ngô Hoàng Nam | 1,00 | 6,25 | 5,00 | 3,50 |
01010130 | Nguyễn Văn Nam | 1,00 | 4,50 | 4,25 | 2,25 |
01010131 | Phạm Hoài Nam | 1,00 | 3,25 | 4,00 | 2,00 |
01010132 | Thân Quang Nam | 1,50 | 2,75 | 4,75 | 3,75 |
01010133 | Trần Hoàng Nam | 1,50 | 4,75 | 4,00 | 2,00 |
01010134 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 1,50 | 2,75 | 1,25 | 3,25 |
01010135 | Quách Thị Kim Ngân | 1,00 | 3,50 | 1,50 | 1,75 |
01010136 | Võ Thị Mỹ Ngân | 1,00 | 4,25 | 3,75 | 2,50 |
01010137 | Nguyễn Hoàng Nghiêm | 1,50 | 4,75 | 5,00 | 3,75 |
01010138 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 1,50 | 1,25 | 0,75 | 1,25 |
01010139 | Liêu Thị Bảo Ngọc | 0,50 | 6,00 | 3,25 | 4,25 |
01010140 | Nguyễn Như Ngọc | 1,00 | 2,75 | 5,25 | 5,25 |
01010141 | Nguyễn Thị Thu Ngọc | 1,50 | 7,00 | 4,25 | 3,75 |
01010142 | Trần Thị Như Ngọc | 1,50 | 7,00 | 5,25 | 4,25 |
01010143 | Hà Chí Nguyên | 1,00 | 6,25 | 5,75 | 3,25 |
01010144 | Huỳnh Thái Nguyên | 1,00 | 3,50 | 4,25 | 1,75 |
01010145 | Nguyễn Mỹ Nguyên | 1,50 | 4,50 | 4,00 | 4,50 |
01010146 | Nguyễn Thị Kim Nguyên | 1,50 | 6,25 | 4,25 | 5,25 |
01010147 | Thái Nhựt Nguyên | 1,50 | 5,25 | 5,75 | 5,00 |
01010148 | Trần Thị Thanh Nguyên | 1,50 | 4,00 | 3,00 | 2,75 |
01010149 | Nguyễn Thiện Nhân | 1,00 | 4,50 | 5,00 | 4,00 |
01010150 | Nguyễn Trọng Nhân | 1,00 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
01010151 | Trần Thanh Nhân | 1,50 | 6,75 | 5,75 | 6,50 |
01010152 | Trần Minh Nhật | 1,00 | 4,25 | 3,00 | 3,50 |
01010153 | Mai Thị Cẩm Nhi | 1,00 | 3,25 | 2,25 | 1,75 |
01010154 | Ngô Thị Yến Nhi | 1,50 | 7,00 | 5,75 | 6,50 |
01010155 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 1,00 | 6,00 | 1,50 | 3,25 |
01010156 | Nguyễn Thị Hiếu Nhi | 0,50 | 2,50 | 3,00 | 2,50 |
01010157 | Hà Thị Tuyết Nhung | 0,50 | 2,25 | 3,25 | 3,00 |
01010158 | Mai Thị Cẩm Nhung | 1,00 | 4,25 | 3,50 | 1,75 |
01010159 | Trần Thị Cẩm Nhung | 1,50 | 5,50 | 5,25 | 6,00 |
01010160 | Bảo Ngọc Huỳnh Như | 1,50 | 3,50 | 3,25 | 2,50 |
01010161 | Nguyễn Đặng Tố Như | 1,00 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
01010162 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1,00 | 3,75 | 3,75 | 3,50 |
01010163 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1,00 | 5,00 | 5,75 | 4,75 |
01010164 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1,50 | 6,50 | 4,75 | 2,75 |
01010165 | Thiều Minh Nhựt | 1,50 | 2,75 | 3,00 | 1,75 |
01010166 | Lê Nguyễn Liễu Nương | 1,00 | 4,75 | 4,00 | 3,50 |
01010167 | Nguyễn Thị Mỹ Nương | 1,50 | 6,25 | 5,50 | 8,25 |
01010168 | Trần Thị Mỹ Nương | 1,50 | 4,75 | 4,75 | 4,25 |
01010169 | Trần Thị Hoàng Oanh | 1,50 | 4,25 | 3,50 | 4,25 |
01010170 | Lê Minh Pháp | 1,00 | 7,25 | 6,00 | 4,50 |
01010171 | Phạm Tấn Pháp | 1,50 | 5,75 | 5,50 | 5,75 |
01010172 | Dương Nhựt Phi | 1,50 | 4,25 | 5,25 | 3,00 |
01010173 | Nguyễn Thanh Phong | 0,50 | 6,75 | 4,75 | 4,75 |
01010174 | Trần Tấn Phong | 1,00 | 1,50 | 1,25 | 3,25 |
01010175 | Lê Hoài Phương | 1,50 | 3,75 | 4,25 | 5,00 |
01010176 | Lê Nguyễn Nguyên Phương | 1,00 | 4,25 | 5,00 | 3,50 |
01010177 | Lê Thị Diệu Phượng | 1,00 | 4,00 | 3,75 | 2,75 |
01010178 | Phan Thị Trúc Phương | 1,50 | 6,50 | 5,00 | 4,75 |
01010179 | Trần Văn Hữu Phước | 1,00 | 5,00 | 3,50 | 4,25 |
01010180 | Nguyễn Kiều Bích Phượng | 1,50 | 6,75 | 4,75 | 4,75 |
01010181 | Phan Thu Quân | 1,50 | 4,75 | 2,75 | 3,50 |
01010182 | Võ Phú Quí | 1,50 | 7,75 | 7,00 | 6,75 |
01010183 | Huỳnh Kim Quốc | 1,50 | 4,00 | 3,00 | 3,50 |
01010184 | Trần Thị Tú Quyên | 1,00 | 4,50 | 4,25 | 3,75 |
01010185 | Hồ Thị ánh Sang | 1,50 | 5,00 | 4,75 | 3,00 |
01010186 | Phan Quốc Sang | 1,50 | 5,00 | 5,75 | 4,25 |
01010187 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 0,50 | 3,25 | 4,00 | 2,00 |
01010188 | Dương Quan Sự | 1,00 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
01010189 | Huỳnh Văn Tàu | 1,50 | 5,00 | 4,00 | 2,50 |
01010190 | Cao Thị Mỹ Tâm | 1,50 | 3,00 | 2,50 | 4,00 |
01010191 | Huỳnh Văn Tâm | 1,50 | 3,00 | 2,25 | 2,75 |
01010192 | Nguyễn Thị Ngân Tâm | 1,50 | 6,25 | 5,00 | 4,25 |
01010193 | Mai Xuân Thanh | 1,50 | 5,50 | 3,75 | 3,75 |
01010194 | Nguyễn Xuân Thành | 1,50 | 6,00 | 6,25 | 7,00 |
01010195 | Ngô Quốc Thái | 1,50 | 2,25 | 0,50 | 0,75 |
01010196 | Nguyễn Minh Thái | 1,00 | 1,75 | 4,00 | 3,75 |
01010197 | Võ Quốc Thái | 1,50 | 3,25 | 1,50 | 3,50 |
01010198 | Lê Thị Phương Thảo | 1,00 | 5,25 | 4,75 | 4,50 |
01010199 | Lê Thị Thu Thảo | 1,50 | 6,00 | 5,75 | 4,00 |
01010200 | Nguyễn Thị Thảo | 1,00 | 2,00 | 1,75 | 2,25 |
01010201 | Phạm Thị Thu Thảo | 1,00 | 4,00 | 4,75 | 3,50 |
01010202 | Nguyễn Thị Ngọc Thắm | 2,00 | 2,25 | 2,50 | 2,50 |
01010203 | Cao Phước Thắng | 1,50 | 6,00 | 6,25 | 8,00 |
01010204 | Nguyễn Thị Kim Thi | 1,50 | 6,25 | 5,75 | 5,75 |
01010205 | Phan Hoàng Thiên | 0,50 | 3,50 | 4,00 | 1,50 |
01010206 | Lê Hoàng Thiện | 1,00 | 6,50 | 5,00 | 3,75 |
01010207 | Trương Thị Kim Thích | 1,50 | 3,25 | 2,75 | 4,50 |
01010208 | Nguyễn Phước Thọ | 1,00 | 3,50 | 3,75 | 3,00 |
01010209 | Châu Minh Thuận | 1,00 | 1,75 | 3,00 | 3,00 |
01010210 | Nguyễn Phú Thuận | 1,50 | 3,00 | 5,00 | 3,00 |
01010211 | Đinh Thị Ngọc Thúy | 1,00 | 5,50 | 3,50 | 3,25 |
01010212 | Hồ Thị Anh Thư | 1,50 | 4,00 | 1,50 | 5,25 |
01010213 | Nguyễn Anh Thư | 1,50 | 4,75 | 4,50 | 5,00 |
01010214 | Nguyễn Thị Anh Thư | 1,50 | 3,75 | 5,00 | 4,25 |
01010215 | Phan Thị Minh Thư | 1,50 | 6,25 | 6,00 | 6,50 |
01010216 | Võ Anh Thư | 1,00 | 5,25 | 3,00 | 6,25 |
01010217 | Lê Minh Thừa | 1,00 | 2,00 | 0,50 | 2,25 |
01010218 | Dương Thị Cẩm Tiên | 1,50 | 5,75 | 6,00 | 7,75 |
01010219 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 1,50 | 5,50 | 5,50 | 6,25 |
01010220 | Nguyễn Thị Kiều Tiên | 1,50 | 7,25 | 5,25 | 3,75 |
01010221 | Phạm Thị Mỹ Tiên | 1,00 | 4,00 | 3,25 | 2,25 |
01010222 | Tô Thị Cẩm Tiên | 1,50 | 4,50 | 5,00 | 5,50 |
01010223 | Lê Minh Tiền | 1,50 | 4,25 | 6,25 | 6,75 |
01010224 | Lý Hữu Tình | 1,00 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
01010225 | Nguyễn Phước Toàn | 1,00 | 4,50 | 2,25 | 2,25 |
01010226 | Nguyễn Song Toàn | 1,50 | 5,00 | 5,00 | 5,50 |
01010227 | Nguyễn Văn Toàn | 1,50 | 4,50 | 4,00 | 4,00 |
01010228 | Phan Thanh Toàn | 1,00 | 3,50 | 3,50 | 2,50 |
01010229 | Phùng Văn Toàn | 1,50 | 3,00 | 4,25 | 2,75 |
01010230 | Nguyễn Quách Mai Trang | 1,50 | 8,00 | 6,75 | 6,00 |
01010231 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 1,50 | 7,25 | 5,00 | 5,00 |
01010232 | Đặng Quốc Trạng | 1,50 | 6,25 | 5,50 | 4,75 |
01010233 | Trần Thanh Trạng | 1,00 | 5,75 | 5,00 | 6,25 |
01010234 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 1,50 | 7,50 | 6,00 | 5,00 |
01010235 | Nguyễn Bá Tri | 1,00 | 6,00 | 5,00 | 2,25 |
01010236 | Lương Thị Tú Trinh | 1,50 | 4,75 | 2,50 | 3,25 |
01010237 | Nguyễn Thị Tú Trinh | 1,00 | 4,50 | 4,00 | 3,00 |
01010238 | Phạm Thị Tú Trinh | 1,00 | 3,00 | 1,00 | 3,00 |
01010239 | Đổ Văn Trọng | 1,00 | 5,50 | 6,25 | 6,00 |
01010240 | Lê Đức Trọng | 1,00 | 5,75 | 4,25 | 3,50 |
01010241 | Nguyễn Đức Trọng | 1,50 | 6,50 | 6,00 | 5,75 |
01010242 | Nguyễn Phú Trọng | 0,50 | 2,50 | 2,00 | 2,25 |
01010243 | Mai Anh Trung | 1,50 | 1,75 | 3,25 | 3,00 |
01010244 | Võ Minh Trung | 1,00 | 4,25 | 6,50 | 5,25 |
01010245 | Lê Thị Thanh Trúc | 1,50 | 2,75 | 2,75 | 5,50 |
01010246 | Trần Thanh Trúc | 1,50 | 3,75 | 5,00 | 4,50 |
01010247 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | 1,50 | 3,25 | 4,75 | 4,00 |
01010248 | Phan Thị Bích Tuyền | 1,00 | 3,50 | 1,00 | 3,25 |
01010249 | Trần Thị Cẩm Tú | 1,50 | 5,50 | 7,25 | 6,75 |
01010250 | Âu Thị Lan Tường | 1,50 | 2,00 | 1,75 | 2,75 |
01010251 | Nguyễn Nhựt Tường | 1,00 | 2,50 | 0,50 | 2,50 |
01010252 | Nguyễn Văn Tứ | 1,00 | 4,50 | 4,00 | 2,75 |
01010253 | Trần Thị Mỹ Uyên | 1,50 | 6,75 | 4,75 | 4,25 |
01010254 | Nguyễn Thị Kim Vàng | 0,50 | 4,50 | 4,25 | 4,25 |
01010255 | Nguyễn Thanh Vân | 1,00 | 3,00 | 4,25 | 3,25 |
01010256 | Trương Thị Cẩm Vân | 1,00 | 5,25 | 4,75 | 5,00 |
01010257 | Nguyễn Thị Tường Vi | 1,00 | 4,75 | 5,00 | 3,75 |
01010258 | Phan Đặng Tường Vi | 0,50 | 4,00 | 3,50 | 1,50 |
01010259 | Trần Thị Tường Vi | 1,50 | 6,50 | 4,25 | 4,50 |
01010260 | Nguyễn Trung Vĩnh | 1,50 | 8,25 | 5,75 | 6,75 |
01010261 | Phan Phú Vĩnh | 1,00 | 6,00 | 5,50 | 5,00 |
01010262 | Lê Long Vũ | 1,00 | 7,50 | 4,50 | 5,75 |
01010263 | Nguyễn Tiến Vương | 1,00 | 4,25 | 5,00 | 2,75 |
01010264 | Nguyễn Thị Lan Vy | 0,50 | 0,50 | 1,50 | 2,50 |
01010265 | Phan Lê Hải Yến | 1,50 | 6,00 | 5,00 | 4,25 |
01010266 | Dương Thị Như ý | 1,50 | 6,75 | 7,25 | 7,50 |
01010267 | Nguyễn Đặng Như ý | 1,00 | 1,50 | 1,25 | 0,75 |
01010268 | Nguyễn Thị Như ý | 1,50 | 4,00 | 4,00 | 3,75 |
01010269 | Phạm Thị Như ý | 1,50 | 6,75 | 7,75 | 7,25 |
01010270 | Thân Thị Như ý | 1,50 | 2,00 | 1,00 | 3,25 |
01010271 | Trương Thị Như ý | 1,50 | 4,75 | 4,00 | 4,50 |