Con mèo đọc tiếng Anh là gì
Ngày nay các bậc cha mẹ luôn chú tâm đến việc dạy con học tiếng anh ngay từ khi bé còn nhỏ, nhằm giúp bé lớn lên có thể giao tiếp bằng tiếng anh thông thạo không thua kém bạn bè. Tuy nhiên việc dạy cho con học tiếng anh không hề đơn giản mà không phải ông bố bà mẹ nào cũng dạy con đúng phương pháp. Dạy bé học tiếng anh theo chủ đề chính là phương pháp giúp bé nhanh thuộc từ vựng nhất. Các vật nuôi trong nhà mà bé thường gặp: Buffalo /ˈbʌfəloʊ/: trâuCow /ˈkɑʊ/: bò sữaDonkey /ˈdɒŋ.ki/: con lừaDuck /dʌk/ : con vịtGoat /gəʊt/: con dê Goose /guːs/ : con ngỗngHen /hen/: con gà mái Piglet /ˈpɪɡlət/: con lợn Rabbit /ˈræb.ɪt/: con thỏ Sheep /ʃiːp/: con cừu Cat /kæt/: con mèo Dog /dɔːɡ/: con chó Puppy /pʌpil/: chó con Rooster /ˈruː.stəʳ/: gà trốngNhững vật nuôi mà bé gặp trong sở thú: Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/: cá sấu Fox /fɒks/: con cáoPandabear /ˈpæn.dəbeəʳ/: gấu trúc Dolphin /ˈdɒl.fɪn/: cá heo Dinosaurs /ˈdaɪnəsɔːr/: khủng long Camel /'kæməl'/: lạc đà Elephant /ˈelɪfənt/: con voi Eagle /ˈiːɡl/: đại bàng Giraffe /dʒəˈræf/: hươu cao cổ Gnu /nuː/: Linh dương đầu bòSnake /'sneɪk/' : con rắn Grasshopper /ˈɡræshɑːpər/: châu chấu Hyena /haɪˈiːnə/: linh cẩu Hippo /ˈhɪpoʊ/: hà mã Horse /hɔːrs/: ngựa Kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/: chuột túi Lion /ˈlaɪən/: sư tử Leopard /ˈlepərd/: con báo Học từ vưng tiếng Anh bằng hình ảnh không hề khó,quan trọng là hãy chọn cho mình phương pháp và phù hợp. Vốn từ vựng tiếng Anh của bạn là kết quả của một quá trình tích lũy vàhọc hỏi. Vì vậy, đừng nóng vội mà hãy luôn bền bỉ, và điều quan trọng nhất là luôn giữ được tinh thần thoải mái, sự vui vẻ khi bạn học tiếng Anh. |