insert_drive_fileTài liệu
Giới hạn là 5.000 ký tự. Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm.
classes | buổi học huấn ; buổi học ; bạn cùng lớp ; chức các lớp học ; các kiểu ; các lớp dạy ; các lớp học ; các lớp ; các tiết học ; cấp ; dạy những lớp học ; dạy ; hạng ; học các tiết ; học một lớp ; học ; lớp học ; lớp ; môn ; nhiều lớp ; nhóm ; những khóa học về ; những khóa học ; thế lớp học ; tiết học ; tiết ; tiết đó ; trường học ; từng học ; |
classes | buổi học huấn ; buổi học ; bạn cùng lớp ; chức các lớp học ; các lớp dạy ; các lớp học ; các lớp ; các tiết học ; các ; cấp ; dạy những lớp học ; hạng ; học các tiết ; học một lớp ; học ; lớp học ; lớp ; môn ; nhiều lớp ; nhóm ; những khóa học về ; những khóa học ; thế lớp học ; tiết học ; tiết ; tiết đó ; trường học ; từng học ; |
cabin-class | * danh từ - hạng hai [hạng vé trên tàu thuỷ, máy bay] |
class war | * danh từ - đấu tranh giai cấp |
class warfare | * danh từ - đấu tranh giai cấp |
class-book | * danh từ - sách học, sách giáo khoa |
class-consciousness | * danh từ - ý thức giai cấp - sự giác ngộ giai cấp |
class-felow | -mate] /'klɑ:smeit/ * danh từ - bạn cùng lớp |
class-mate | -mate] /'klɑ:smeit/ * danh từ - bạn cùng lớp |
class-room | * danh từ - phòng học, lớp học |
class-struggle | * danh từ - đấu tranh giai cấp |
first-class | * danh từ - nhóm người hơn hẳn mọi người - số vật tốt hơn cả - hạng nhất [xe lửa...] - hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất [trong kỳ thi] * tính từ - loại một, loại nhất =a first-class hotel+ khách sạn loại nhất * phó từ - bằng vé hạng nhất =to reavel first-class+ đi vé hạng nhất |
good-class | * tính từ - có giáo dục, con nhà gia thế [người] - thượng hạng [vật] |
high-class | * tính từ - hạng cao, hạng nhất, thượng hạng [đôi khi mỉa] |
second-class | * tính từ - loại hai, hạng nhì =second-class passenger+ hành khách đi hạng nhì |
class consciousness | * danh từ - ý thức giai cấp |
class struggle | - đấu tranh giai cấp |
class-conscious | * tính từ - có tinh thần giai cấp, giác ngộ giai cấp |
class-fellow | |
class-list | * danh từ - bản liệt kê kết quả theo thứ hạng |
low-class | * tính từ - hạng thấp, ít giá trị |
lower-class | * tính từ - thuộc giai cấp dưới - thuộc học sinh [sinh viên] lớp dưới |
reception-class | * danh từ - lớp tiếp nhận các em mới vào trường |
third-class | * danh từ - hạng ba [trên tàu] - bảng ba [học sinh đi thi đạt điểm trung bình] |
tourist class | * danh từ - ghế hạng hai [trên máy bay, trên tàu biển] |
word-class | * danh từ - [ngôn ngữ] cấu tạo từ |
working class | * danh từ - [the working class] giai cấp công nhân |
world-class | * tính từ - cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet