Cách xem bằng tỷ giá

  • Trang chủ
  • Công cụ & tiện ích
  • Tỷ giá

Tỷ giá hối đoái

Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam [Techcombank] cung cấp bảng tỷ giá hối đoái, tỷ giá bình quân liên ngân hàng được cập nhật liên tục theo giờ trong ngày. Khách hàng sẽ nhanh chóng theo dõi được sự thay đổi của tỷ giá Đô La, tỷ giá Euro, tỷ giá Yên Nhật,trong hôm nay. Để tra cứu tỷ giá ngoại tệ của những ngày trước đó, xin quý khách vui lòng lựa chọn thời gian trong bảng dưới đây.

Lọc tỉ giá theo ngày tháng

Tỷ giá hối đoái cập nhật ngày 10/02/2022

TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
Loại tiềnTỷ giá muaTỷ giá bán
Tiền mặt/sécChuyển khoản
AUD15,75516,02116,633
[tỷ giá Đô Úc]
CAD17,37717,64918,258
[tỷ giá Đô Canada]
CHF23,93824,28724,910
[tỷ giá Franc Thụy Sĩ]
CNY3,3903,720
[tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc]
EUR25,31325,61726,632
[tỷ giá Euro]
GBP29,91730,29031,206
[tỷ giá Bảng Anh]
HKD2,7802,982
[tỷ giá Đô Hồng Kông]
JPY189.4192.69201.79
[tỷ giá đồng Yên Nhật]
KRW23
[tỷ giá Won Korean]
MYR5,3305,680
[tỷ giá tiền Malaysia]
SGD16,36916,63717,255
[tỷ giá Đô Singapore]
THB610672725
[tỷ giá Bat Thái Lan]
USD [1,2]22,459
[tỷ giá Đô la Mỹ]
USD [5,10,20]22,512
[tỷ giá Đô la Mỹ]
USD [50,100]22,55722,55222,833
[tỷ giá Đô la Mỹ]
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ23,108
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND22,41523,801
Tỷ giá kỳ hạn USDTham chiếu
Kỳ hạn [ngày]Tỷ giá muaTỷ giá bán
322,55822,847
722,56522,856
3022,60822,949
9022,69323,135
18022,79123,417
36023,00524,019
Tham chiếu
Tỷ giá vàng6,170,0006,270,000
10/02/2022
3 Tháng6 Tháng12 Tháng
000
0.377430.634571.09371
LIBOR EUR
LIBOR USD
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/02/2022 12:01:01 và chỉ mang tính chất tham khảo.
[Nguồn từ Bloomberg]

Xem lại những cập nhật trong ngày


  • Cập nhật lúc 10/02/2022 10:52

    TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
    Loại tiềnTỷ giá muaTỷ giá bán
    Tiền mặt/sécChuyển khoản
    AUD15,73816,00316,624
    [tỷ giá Đô Úc]
    CAD17,36817,64018,249
    [tỷ giá Đô Canada]
    CHF23,94424,29324,918
    [tỷ giá Franc Thụy Sĩ]
    CNY3,3903,720
    [tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc]
    EUR25,32025,62426,639
    [tỷ giá Euro]
    GBP29,91430,28831,220
    [tỷ giá Bảng Anh]
    HKD2,7802,982
    [tỷ giá Đô Hồng Kông]
    JPY189.55192.84201.94
    [tỷ giá đồng Yên Nhật]
    KRW23
    [tỷ giá Won Korean]
    MYR5,3305,680
    [tỷ giá tiền Malaysia]
    SGD16,36716,63517,253
    [tỷ giá Đô Singapore]
    THB609672724
    [tỷ giá Bat Thái Lan]
    USD [1,2]22,457
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    USD [5,10,20]22,510
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    USD [50,100]22,55522,55022,831
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ23,108
    TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND22,41523,801
    Tỷ giá kỳ hạn USDTham chiếu
    Kỳ hạn [ngày]Tỷ giá muaTỷ giá bán
    322,55622,845
    722,56322,854
    3022,60622,947
    9022,69123,132
    18022,78923,415
    36023,00224,017
    Tham chiếu
    Tỷ giá vàng6,170,0006,270,000
    10/02/2022
    3 Tháng6 Tháng12 Tháng
    000
    0.377430.634571.09371
    LIBOR EUR
    LIBOR USD
    Tỷ giá được cập nhật lúc 10/02/2022 10:52:33 và chỉ mang tính chất tham khảo.
    [Nguồn từ Bloomberg]
  • Cập nhật lúc 10/02/2022 10:52

    TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
    Loại tiềnTỷ giá muaTỷ giá bán
    Tiền mặt/sécChuyển khoản
    AUD15,73916,00416,626
    [tỷ giá Đô Úc]
    CAD17,36917,64118,251
    [tỷ giá Đô Canada]
    CHF23,94524,29424,920
    [tỷ giá Franc Thụy Sĩ]
    CNY3,3903,720
    [tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc]
    EUR25,32125,62526,641
    [tỷ giá Euro]
    GBP29,91630,28931,222
    [tỷ giá Bảng Anh]
    HKD2,7802,982
    [tỷ giá Đô Hồng Kông]
    JPY189.56192.85201.96
    [tỷ giá đồng Yên Nhật]
    KRW23
    [tỷ giá Won Korean]
    MYR5,3305,680
    [tỷ giá tiền Malaysia]
    SGD16,36716,63517,254
    [tỷ giá Đô Singapore]
    THB609672724
    [tỷ giá Bat Thái Lan]
    USD [1,2]22,458
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    USD [5,10,20]22,511
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    USD [50,100]22,55622,55122,833
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ23,108
    TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND22,41523,801
    Tỷ giá kỳ hạn USDTham chiếu
    Kỳ hạn [ngày]Tỷ giá muaTỷ giá bán
    322,55722,847
    722,56422,856
    3022,60722,949
    9022,69223,135
    18022,79023,417
    36023,00424,019
    Tham chiếu
    Tỷ giá vàng6,170,0006,270,000
    10/02/2022
    3 Tháng6 Tháng12 Tháng
    000
    0.377430.634571.09371
    LIBOR EUR
    LIBOR USD
    Tỷ giá được cập nhật lúc 10/02/2022 10:52:30 và chỉ mang tính chất tham khảo.
    [Nguồn từ Bloomberg]
  • Cập nhật lúc 10/02/2022 10:01

    TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
    Loại tiềnTỷ giá muaTỷ giá bán
    Tiền mặt/sécChuyển khoản
    AUD15,73315,99816,614
    [tỷ giá Đô Úc]
    CAD17,36217,63418,244
    [tỷ giá Đô Canada]
    CHF23,95124,30024,916
    [tỷ giá Franc Thụy Sĩ]
    CNY3,3903,720
    [tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc]
    EUR25,31425,61826,635
    [tỷ giá Euro]
    GBP29,92430,29831,216
    [tỷ giá Bảng Anh]
    HKD2,7802,982
    [tỷ giá Đô Hồng Kông]
    JPY189.52192.81202
    [tỷ giá đồng Yên Nhật]
    KRW23
    [tỷ giá Won Korean]
    MYR5,3305,680
    [tỷ giá tiền Malaysia]
    SGD16,37216,64017,252
    [tỷ giá Đô Singapore]
    THB609672724
    [tỷ giá Bat Thái Lan]
    USD [1,2]22,456
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    USD [5,10,20]22,509
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    USD [50,100]22,55422,54922,832
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ23,108
    TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND22,41523,801
    Tỷ giá kỳ hạn USDTham chiếu
    Kỳ hạn [ngày]Tỷ giá muaTỷ giá bán
    322,55622,848
    722,56422,857
    3022,61022,958
    9022,71323,150
    18022,79423,416
    36023,00124,018
    Tham chiếu
    Tỷ giá vàng6,170,0006,270,000
    10/02/2022
    3 Tháng6 Tháng12 Tháng
    000
    0.377430.634571.09371
    LIBOR EUR
    LIBOR USD
    Tỷ giá được cập nhật lúc 10/02/2022 10:01:02 và chỉ mang tính chất tham khảo.
    [Nguồn từ Bloomberg]
  • Cập nhật lúc 10/02/2022 08:53

    TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
    Loại tiềnTỷ giá muaTỷ giá bán
    Tiền mặt/sécChuyển khoản
    AUD15,74216,00816,626
    [tỷ giá Đô Úc]
    CAD17,36317,63518,251
    [tỷ giá Đô Canada]
    CHF23,93624,28524,922
    [tỷ giá Franc Thụy Sĩ]
    CNY3,3903,720
    [tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc]
    EUR25,29525,59926,631
    [tỷ giá Euro]
    GBP29,91930,29231,220
    [tỷ giá Bảng Anh]
    HKD2,7812,984
    [tỷ giá Đô Hồng Kông]
    JPY189.55192.84202.02
    [tỷ giá đồng Yên Nhật]
    KRW23
    [tỷ giá Won Korean]
    MYR5,3305,680
    [tỷ giá tiền Malaysia]
    SGD16,36816,63617,261
    [tỷ giá Đô Singapore]
    THB609672724
    [tỷ giá Bat Thái Lan]
    USD [1,2]22,457
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    USD [5,10,20]22,510
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    USD [50,100]22,55522,55022,840
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ23,108
    TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND22,41523,801
    Tỷ giá kỳ hạn USDTham chiếu
    Kỳ hạn [ngày]Tỷ giá muaTỷ giá bán
    322,55722,856
    722,56522,865
    3022,61122,966
    9022,71423,158
    18022,79523,424
    36023,00224,026
    Tham chiếu
    Tỷ giá vàng6,106,0006,200,000
    10/02/2022
    3 Tháng6 Tháng12 Tháng
    000
    0.377430.634571.09371
    LIBOR EUR
    LIBOR USD
    Tỷ giá được cập nhật lúc 10/02/2022 08:53:15 và chỉ mang tính chất tham khảo.
    [Nguồn từ Bloomberg]
  • Cập nhật lúc 10/02/2022 08:24

    TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
    Loại tiềnTỷ giá muaTỷ giá bán
    Tiền mặt/sécChuyển khoản
    AUD15,74216,00816,638
    [tỷ giá Đô Úc]
    CAD17,36117,63318,258
    [tỷ giá Đô Canada]
    CHF23,93124,28024,912
    [tỷ giá Franc Thụy Sĩ]
    CNY3,3903,720
    [tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc]
    EUR25,29525,59926,624
    [tỷ giá Euro]
    GBP29,92630,29931,227
    [tỷ giá Bảng Anh]
    HKD2,7812,984
    [tỷ giá Đô Hồng Kông]
    JPY189.57192.86202.04
    [tỷ giá đồng Yên Nhật]
    KRW23
    [tỷ giá Won Korean]
    MYR5,3305,680
    [tỷ giá tiền Malaysia]
    SGD16,38216,65017,267
    [tỷ giá Đô Singapore]
    THB610672725
    [tỷ giá Bat Thái Lan]
    USD [1,2]22,457
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    USD [5,10,20]22,510
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    USD [50,100]22,55522,55022,840
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ23,108
    TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND22,41523,801
    Tỷ giá kỳ hạn USDTham chiếu
    Kỳ hạn [ngày]Tỷ giá muaTỷ giá bán
    322,55822,858
    722,56722,872
    3022,61722,971
    9022,71423,170
    18022,79523,413
    36023,02524,026
    Tham chiếu
    Tỷ giá vàng6,106,0006,200,000
    10/02/2022
    3 Tháng6 Tháng12 Tháng
    000
    0.377430.634571.09371
    LIBOR EUR
    LIBOR USD
    Tỷ giá được cập nhật lúc 10/02/2022 08:24:11 và chỉ mang tính chất tham khảo.
    [Nguồn từ Bloomberg]
  • Cập nhật lúc 10/02/2022 08:01

    TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
    Loại tiềnTỷ giá muaTỷ giá bán
    Tiền mặt/sécChuyển khoản
    AUD15,75216,01716,635
    [tỷ giá Đô Úc]
    CAD17,36817,64018,256
    [tỷ giá Đô Canada]
    CHF23,92524,27424,912
    [tỷ giá Franc Thụy Sĩ]
    CNY3,3903,720
    [tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc]
    EUR25,29025,59426,626
    [tỷ giá Euro]
    GBP29,91430,28831,232
    [tỷ giá Bảng Anh]
    HKD2,7812,984
    [tỷ giá Đô Hồng Kông]
    JPY189.48192.77201.95
    [tỷ giá đồng Yên Nhật]
    KRW23
    [tỷ giá Won Korean]
    MYR5,3305,680
    [tỷ giá tiền Malaysia]
    SGD16,37716,64517,269
    [tỷ giá Đô Singapore]
    THB609672724
    [tỷ giá Bat Thái Lan]
    USD [1,2]22,457
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    USD [5,10,20]22,510
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    USD [50,100]22,55522,55022,840
    [tỷ giá Đô la Mỹ]
    TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ23,104
    TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND22,41123,797
    Tỷ giá kỳ hạn USDTham chiếu
    Kỳ hạn [ngày]Tỷ giá muaTỷ giá bán
    322,55822,858
    722,56722,872
    3022,61722,971
    9022,71423,170
    18022,79523,413
    36023,02524,026
    Tham chiếu
    Tỷ giá vàng6,106,0006,200,000
    10/02/2022
    3 Tháng6 Tháng12 Tháng
    000
    0.377430.634571.09371
    LIBOR EUR
    LIBOR USD
    Tỷ giá được cập nhật lúc 10/02/2022 08:01:03 và chỉ mang tính chất tham khảo.
    [Nguồn từ Bloomberg]
Về đầu trang Chia sẻ In

Video liên quan

Chủ Đề