Bạn còn bị đau họng không tiếng anh là gì năm 2024

Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Cúm; Tôi bị cảm lạnh; Tôi bị ớn lạnh; Có, tôi bị sốt; Cổ họng của tôi đau; Bạn có bị sốt không?; Tôi cần một ít thuốc cảm lạnh; Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi?; Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi; Uống 2 viên mỗi ngày; Nghỉ ngơi tại giường;

Học tiếng Anh giao tiếp là yêu cầu cần thiết khi bạn học chuyên sâu về Y khoa, gặp gỡ đồng nghiệp và làm việc trong môi trường trường học hay bệnh viện quốc tế. Vì giao tiếp hiệu quả sẽ giúp bạn kết nối với mọi người và hoàn thành công việc tốt hơn.

Trong bài viết này, QTS English sẽ tổng hợp giúp bạn các mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong ngành Y khoa để bạn có thể bắt đầu quá trình học và giao tiếp dễ dàng hơn.

Mục lục

Giao tiếp tiếng Anh tại quầy lễ tân

Bạn có thể tạo cảm giác thân thiện cho bệnh nhân đến khám bằng những mẫu câu tiếng Anh chào đón dưới đây:

  • Welcome to you! How can i help you? (Xin chào bạn, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Please take a seat (Xin mời ngồi)
  • Do you have an appointment? (Bạn có lịch hẹn trước không?)
  • Is is urgent? (Có khẩn cấp không?)
  • Do you have private medical insurance? (Bạn có bảo hiểm y tế không?)
  • The doctor’s ready to see you now (Bác sĩ có thể khám cho bạn ngay lúc này)

Bạn còn bị đau họng không tiếng anh là gì năm 2024

Bên cạnh đó, việc luyện nghe tiếng Anh online sẽ giúp bạn làm quen với các từ vựng chuyên ngành Y khoa cũng như ngữ điệu trong giao tiếp. Từ đó có thể bắt chước và tạo ra những đoạn giao tiếp hiệu quả, thú vị hơn.

Xem ngay: 10 bí quyết giúp bạn học tiếng Anh chuyên ngành Y hiệu quả.

Tiếng Anh giao tiếp khi bàn về các triệu chứng

Một số câu mở đầu khi gặp bệnh nhân:

  • What’s the problem? (Anh/Chị có vấn đề gì?)
  • What are your symptoms? (Anh/Chị có triệu chứng gì?)
  • How can I help you? (Tôi có thể giúp gì được Anh/Chị?)

Một số câu yêu cầu từ bác sĩ:

  • Breathe deeply, please (Xin hãy hít thở thật sâu)
  • Open your mouth, please (Há miệng ra)
  • Roll up your sleeves, please (Kéo tay áo lên)
  • I’m not going to do anything to hurt you (Tôi sẽ không làm đau bạn đâu)

Bạn còn bị đau họng không tiếng anh là gì năm 2024

Một số lời khuyên, lời đề nghị từ bác sĩ:

  • Can I have a look? (Để tôi khám xem)
  • Let me feel your pulse (Hãy để tôi bắt mạch cho bạn)
  • You need to have a blood test (Bạn cần phải thử máu)
  • I’ll test your blood pressure (Tôi sẽ kiểm tra huyết áp cho bạn)
  • I’m going to take your temperature (Tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn)
  • I’ll give you an injection first (Trước tiên, Tôi sẽ tiêm thuốc cho bạn)
  • We need to take a urine sample /blood sample/ tissue… (Chúng tôi cần tiến hành lấy mẫu nước tiểu/mẫu máu/ mẫu mô…)
  • I want you to see a specialist (Tôi muốn bạn đi gặp chuyên gia)
  • I want to send you for an x-ray (Tôi muốn gửi bạn đi chụp phim x-quang)
  • You should stop smoking (Bạn nên bỏ thuốc)
  • You should cut down on your drinking (Bạn nên giảm bia rượu)
  • You’re going to need a few stitches (Bạn sẽ cần một vài mũi khâu)
  • You need to try and lose some weight (Bạn nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa)
  • I’m going to prescribe you some antibiotics (Tôi sẽ kê đơn cho Anh/Chị ít thuốc kháng sinh)
  • Take this prescription to the chemist (Hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc)
  • Take two of these pills three times a day (Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên)

Các câu hỏi thường gặp:

  • What are your symptoms? (Các biểu hiện triệu chứng bệnh là gì?)
  • Where does it hurt? (Nó đau ở đâu?)
  • Does it hurt when I press here? (Tôi ấn vào đây có đau không?)
  • How are you feeling? (Bạn cảm thấy thế nào trong người?)
  • How long have you been feeling like this? (Bạn bị như thế này từ khi nào?)
  • Are you on any sort of medication? (Anh/Chị có đang uống thuốc gì không?)
  • Do you have any allergies? (Anh/Chị có bị dị ứng không?)
  • Is there any possibility you might be pregnant? (Liệu có phải Chị đang có thai không?)

Những mẫu câu trên là những mẫu câu vô cùng quen thuộc trong các tình huống giao tiếp khi bạn học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa, bạn hãy luyện tập mỗi ngày để có thể sử dụng thành thạo trong công việc của mình nhé.

Những câu nói thông dụng của bệnh nhân

Khi bạn học tiếng Anh chuyên ngành y khoa bên cạnh những câu nói của bác sĩ, y tá, bạn cũng được học những câu nói từ phía bệnh nhân để có thể hướng dẫn, giúp đỡ họ chính xác những gì họ cần.

  • I’d like to see a doctor: (Tôi muốn gặp bác sĩ)
  • I’d like to make an appointment to see Dr… (Tôi muốn hẹn gặp bác sĩ … )
  • Do you have any doctors who speak … ? (Ở đây có bác sĩ nào nói tiếng … không?)

Để nói về triệu chứng của mình, bạn có thể sử dụng các cấu trúc như:

  • I’ve got a…: Tôi bị…
  • I’ve got a swollen…: Tôi bị sưng…
  • I’ve got a pain in my…: Tôi bị đau ở…

Bạn còn bị đau họng không tiếng anh là gì năm 2024

Ví dụ:

  • I’m asthmatic (Tôi bị hen)
  • I’ve got a lump (Tôi bị u lồi)
  • I’m in a lot of pain (Tôi đau lắm)
  • I’m very congested (Tôi bị sung huyết)
  • I’m constipated (Tôi bị táo bón)
  • I’ve got diarrhoea (Tôi bị tiêu chảy)
  • I’ve got a temperature (Tôi bị sốt)
  • I’ve got a sore throat (Tôi bị viêm họng)
  • I’ve got a pain in my back (Tôi bị đau lưng)
  • I’ve got a pain in my chest (Tôi bị đau ngực)
  • I’ve got a swollen ankle (Tôi bị sưng mắt cá chân)
  • I’ve got very little energy (Tôi đang bị yếu sức)
  • I’m having difficulty breathing (Tôi đang bị khó thở)
  • I’ve been feeling sick (Gần đây tôi cảm thấy mệt)
  • I’ve been having headaches (Gần đây tôi bị đau đầu)
  • I’ve been feeling very tired (Dạo này tôi cảm thấy rất mệt)
  • I’ve been having difficulty sleeping (Gần đây tôi bị mất ngủ)
  • I’ve been feeling depressed (Gần đây cảm thấy vô cùng chán nản)
  • I think I might be pregnant (Tôi nghĩ mình có thai)
  • I feel dizzy and I’ve got no appetite (Tôi chóng mặt và chán ăn)
  • My joints are aching (Các khớp của tôi rất đau)
  • I sprained my ankle when I fell (Tôi ngã trật mắt cá chân)
  • I think I’ve pulled a muscle in my leg (Tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ)
  • It hurts here (Tôi đau ở đây)
  • I need a sick note (Tôi cần giấy chứng nhận ốm)
  • I’m allergic to antibiotics (Tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh)

(Temperature: sốt, Sore throat: viêm họng, Headache: đau đầu, Rash: phát ban).

CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH:

  • TRỌN BỘ – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y.
  • 100+ Từ vựng dụng cụ Y tế bằng tiếng Anh.
  • 100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y.

Kết luận

Những mẫu câu trên đây chắc chắn sẽ có thể hỗ trợ đắc lực cho bạn trong quá trình học tập và làm việc tại môi trường bệnh viện.

Bên cạnh đó, nếu bạn muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ chuyên ngành của mình và đang băn khoăn không biết học tiếng Anh ở đâu tốt. Hãy đến với khóa học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa tại QTS English.

Bạn còn bị đau họng không tiếng anh là gì năm 2024

QTS English là chương trình học tiếng Anh với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp bạn học Anh văn cho người mới bắt đầu hiệu quả mà còn giúp bạn có thể luyện nói tiếng Anh online với người nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.

Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.

QTS English chương trình học tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại. Cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.

Bạn có bị đau ở đâu không tiếng Anh?

where does it hurt?

Đau họng trong tiếng Anh đọc như thế nào?

sore throat /sɔ: θrout/ : đau họng.

Bạn có khỏe không trong tiếng Anh viết như thế nào?

- Are you okay? (Bạn có ổn không?). - You look unwell.

Bạn cảm thấy trong người thế nào tiếng Anh?

- How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy thế nào?) - Are you Ok? (Bạn ổn chứ?) - Is everything alright? (Mọi chuyện ổn chứ?)