Bài tập về linking verb violet có đáp án năm 2024

Tính từ trong tiếng Anh dùng để mô tả con người, sự vật, hiện tượng,… giúp bài thi viết hay cuộc hội thoại của bạn hấp dẫn, thú vị hơn. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá tất tần tật kiến thức về tính từ (Adjective) để học tiếng Anh tốt hơn nhé.

Tính từ (Adjective) trong tiếng Anh là gì?

1. Khái niệm tính từ

Tính từ trong tiếng Anh là Adjective, ký hiệu là Adj, là những từ dùng để miêu tả tính cách, đặc điểm, tính chất của con người, sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ liên kết (linking verb).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Bài tập về linking verb violet có đáp án năm 2024

Ví dụ về tính từ trong tiếng Anh:

  • He is very handsome. (Anh ấy rất đẹp trai)
  • Your dress is cute. (Chiếc đầm của bạn thật dễ thương)
  • This exercise is very easy. (Bài tập này thật dễ)

2. Vị trí của tính từ trong câu

Vị trí tính từ Ví dụ Lưu ý Tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ

→ Adj + N

Anh is a cute girl

→ Ánh là 1 cô gái dễ thương.

Một số tính từ không đứng trước danh từ

→ Alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell.

Một số tính từ đứng sau và bổ nghĩa cho danh từ.

→ Available, imaginable, possible, suitable

There are still many rooms available in July.

→ Còn rất nhiều phòng trống trong tháng 7.

Tính từ đứng sau động từ liên kết

→ To be, seem, appear, feel, taste, look, sound, smell,…

I’m feeling hungry.

→ Tôi thấy rất đói bụng.

Có thể bạn quan tâm:

  • Từ loại cơ bản trong tiếng Anh
  • Kiên thức động từ to be
  • Trợ động từ trong tiếng Anh

Chức năng của tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh có 2 chức năng chính khi sử dụng trong câu. Cụ thể như sau:

1. Dùng để miêu tả

Tính từ dùng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ, giúp trả lời câu hỏi: Nó làm sao? Nó như thế nào? Tính từ mô tả gồm có 2 loại:

  • Tính từ mô tả chung (không viết hoa): beautiful, nice, luxurious, terrible, small, ugly, short, comfortable.
  • Tính từ mô tả riêng (được hình thành từ danh từ riêng, phải viết hoa): Chinese, Japanese, Vietnamese, American.
    Bài tập về linking verb violet có đáp án năm 2024

2. Dùng để phân loại

Các tính từ trong tiếng Anh còn được dùng để phân loại danh từ, chỉ ra số lượng, tính chất của sự vật, sự việc. Những tính từ này được gọi là tính từ giới hạn.

Các loại tính từ giới hạn:

1. Tính từ số đếm

(cardinal number)

one, two, three2. Tính từ số thứ tự

(ordinal number)

first, second, third3. Tính từ chỉ định

(demonstrative adjectives)

these, those, this, that4. Tính từ sở hữu

(possessive adjectives)

my, your, our, their, his, her, its5. Tính từ nghi vấn

(interrogative adjectives)

what, which, whose6. Động từ dạng V-ing

(gerund)

amusing, depressing, disappointing, overwhelming, pleasing7. Động từ dạng V-ed/V3

(past participles adjectives)

amused, depressed, disappointed, overwhelmed, pleased

Các loại tính từ trong tiếng Anh

Phân loại tính từ dựa trên chức năng

Các tính từ trong tiếng Anh được phân loại theo chức năng như sau:

Cách dùng/Cấu trúc Ví dụ 1. Tính từ riêngĐược thành lập từ một danh từ riêng → Vietnamese (Việt Nam)

→ African (Châu Phi)

→ Asian (Châu Á)

→ British (Anh),…

2. Tính từ miêu tảDùng để miêu tả một danh từ → A handsome boy (một anh chàng đẹp trai)

→ A luxurious car (một chiếc xe sang trọng)

→ A round table (một cái bàn tròn)

3. Tính từ chỉ số đếm → One (số một)

→ Two (số hai)

→ Three (số ba),…

4. Tính từ chỉ thị→ This, that + danh từ số ít

→ These, those + danh từ số nhiều.

→ This và these dùng cho đối tượng, vật và người ở gần

→ That và those được dùng cho các đối tượng ở xa.

→ This table (cái bàn này)

→ These pens (những chiếc bút này)

→ That laptop (chiếc máy tính xách tay kia)

→ Those dogs (những con chó kia)

5. Tính từ sở hữuĐứng trước danh từ, dùng để chỉ danh từ đó thuộc về ai

→ adj + N

→ My pen (cây bút của tôi)

→ Our house (căn nhà của chúng tôi)

→ Her friend (bạn của cô ấy)

6. Tính từ trong câu so sánh→ Tall (cao)

→ Taller (cao hơn)

→ Tallest (cao nhất)

Bài tập về linking verb violet có đáp án năm 2024

Phân loại tính từ dựa trên cách thành lập

Loại tính từ Ví dụ 1. Tính từ đơnTall (cao)

Good (tốt)

Nice (đẹp)

Bad (tệ),…

2. Tính từ thêm tiền tố

(super, under, over, im, un)

1. Natural → Supernatural (siêu nhiên)

2. Developed → Underdeveloped (kém phát triển)

3. Confident → Overconfident (quá tự tin)

4. Patient → Impatient (thiếu kiên nhẫn)

5. Happy → Unhappy (không vui)

3. Tính từ thêm hậu tố

(ly, ful, less, y, ish)

1. Friend → Friendly (thân thiện)

2. Hope → Hopeful (đầy hi vọng)

3. Home → Homeless (vô gia cư)

4. Risk → Risky (rủi ro)

5. Self → Selfish (ích kỷ)

4. Tính từ ghép

→ Kết hợp hai hay nhiều tính từ với nhau

→ Tạo thành 1 tính từ duy nhất

-> Tạo thành 2 tính từ, có dấu “-” ở giữa

Life + long → lifelong (suốt đời)

Car + sick → carsick (say xe)

World + famous -> world-famous (nổi tiếng thế giới)

Xem thêm:

  • Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
  • Mạo từ a, an, the trong tiếng Anh

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Căn cứ vào các hậu tố dưới đây để nhận biết tính từ trong tiếng Anh:

Hậu tốVí dụFulBeautiful (xinh đẹp)

Careful (cẩn thận)

Peaceful (yên bình)

AlProfessional (chuyên nghiệp)

Cultural (thuộc về văn hóa)

National (thuộc về dân tộc)

OusCautious (cẩn thận)

Famous (nổi tiếng)

Serious (nghiêm túc)

CultDifficult (khó)

Occult (huyền bí)

IshSelfish (ích kỷ)

Childish (giống con nít)

EdTired (mệt mỏi)

Bored (chán nản)

Interested (quan tâm)

YFriendly (thân thiện)

Healthy (khỏe mạnh)

IngInteresting (thú vị)

Boring (chán nản)

Relaxing (thư giãn)

Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh đơn giản nhất

Cách thành lập tính từ Ví dụ Danh từ + Hậu tố

(-ful, -less, -ly, -like, -y, -ish, -al, -able, -ic, -ous)

Use -> Useful

Man -> Manly

Child -> Childlike

Động từ + Hậu tố

(-ive, -ed, -ing, -able)

Act -> Active

Drink -> Drinable

Interest -> Interested/interesting

Tiền tố ( -over, -under, -sub, -super) + Tính từ Done -> Underdone

Crowded -> Overcrowded

Conscious -> Subconscious

Tiền tố (-im, -in, -ir, -il, dis) + tính từ

→ Dùng để tạo nghĩa phủ định

Able -> Disable

Formal -> Informal

Legal -> Illegal

Danh từ + quá khứ phân từHome-made

Wind-blown

Silver-plated

Well/ill + quá khứ phân từWell-done

Ill-prepared

Bài tập về linking verb violet có đáp án năm 2024

Trật tự tính từ trong câu & mẹo ghi nhớ

Trong tiếng Anh, trật tự các tính từ được sắp xếp theo thứ tự sau:

Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose

Quan điểm -> Kích cỡ -> Độ tuổi -> Hình dáng -> Màu sắc -> Nguồn gốc -> Chất liệu -> Mục đích

Trong đó:

Định nghĩa Ví dụ OpinionTính từ chỉ quan điểm, nhận định.Good (tốt)

Lovely (dễ thương)

Beautiful (xinh đẹp)

Ugly (xấu xí)

SizeTính từ chỉ kích cỡBig (lớn)

Small (nhỏ)

Tiny (nhỏ bé)

Thin (gầy)

AgeTính từ chỉ độ tuổi.Old (già/cũ)

Young (trẻ)

ShapeTính từ chỉ hình dạngSquare (vuông)

Circular (hình tròn)

Round (vòng tròn)

ColorTính từ chỉ màu sắc.Green (màu xanh lá)

White (màu trắng)

Black (màu đen)

OriginTính từ chỉ xuất xứ, nguồn gốc.American (Mỹ)

Vietnamese (Việt Nam)

British (Anh)

Japanese (Nhật Bản)

MaterialTính từ chỉ chất liệu.Wood (gỗ)

Silk (lụa)

Metal (kim loại)

Fabric (vải)

PurposeTính từ chỉ mục đích.Cleaning (làm sạch)

Cooking (nấu ăn)

Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ: OPSASCOMP → Ông – Sáu – Ăn – Súp – Cua – Ông – Mập – Phì.

50 tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Bài tập về linking verb violet có đáp án năm 2024
STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt1Different/ˈdɪfrənt/khác biệt2Useful/ˈjuːsfʊl/hữu ích3Popular/ˈpɒpjʊlə/phổ biến4Mental/ˈmɛntl/tinh thần5Emotional/ɪˈməʊʃənl/xúc động6Actual/ˈækʧʊəl/thực tế7Poor/pʊə/nghèo8Happy/ˈhæpi/hạnh phúc9Experience/ɪksˈpɪərɪəns/kinh nghiệm10Helpful/ˈhɛlpfʊl/giúp đỡ11Serious/ˈsɪərɪəs/nghiêm trọng12Traditional/trəˈdɪʃənl/truyền thống13Splendid/ˈsplɛndɪd/tráng lệ14Dramatic/drəˈmætɪk/kịch tính15Active/ˈæktɪv/chủ động16Certain/ˈsɜːtn/chắc chắn17Complex/ˈkɒmplɛks/phức tạp18Dark/dɑːk/tối19Dirty/ˈdɜːti/dơ bẩn20Foolish/ˈfuːlɪʃ/ngu ngốc21Important/ɪmˈpɔːtənt/quan trọng22Lazy/ˈleɪzi/lười biếng23Necessary/ˈnɛsɪsəri/cần thiết24Beautiful/ˈbjuːtəfʊl/xinh đẹp25Able/ˈeɪbl/có thể26Difficult/ˈdɪfɪkəlt/khó khăn27Similar/ˈsɪmɪlə/tương tự28Strong/strɒŋ/mạnh mẽ29Intelligent/ɪnˈtɛlɪʤənt/thông minh30Rich/rɪʧ/giàu31Successful/səkˈsɛsfʊl/thành công32Cheap/ʧiːp/rẻ33Impossible/ɪmˈpɒsəbl/không thể thực hiện34Wonderful/ˈwʌndəfʊl/kỳ diệu35Scared/skeəd/sợ hãi36Colorful/ˈkʌləf(ə)l/đầy màu sắc37Angry/ˈæŋgri/giận dữ38Automatic/ˌɔːtəˈmætɪk/tự động39Clever/ˈklɛvə/khéo léo40Cruel/krʊəl/độc ác41Dependent/dɪˈpɛndənt/phụ thuộc42Feeble/ˈfiːbl/yếu đuối43Glad/glæd/vui mừng44Hollow/ˈhɒləʊ/rỗng45Late/leɪt/trễ46Opposite/ˈɒpəzɪt/đối ngược47Cute/kjuːt/dễ thương48Available/əˈveɪləbl/có sẵn49Various/ˈveərɪəs/khác nhau, không giống nhau50United/jʊˈnaɪtɪd/liên kết, hợp nhất

Xem thêm:

  • Cách dùng cấu trúc enough
  • Từ vựng miêu tả tính cách

Bài tập tính từ trong tiếng Anh [Có đáp án chi tiết]

Bài tập 1: Chọn từ trong ngoặc để tạo thành câu đúng

1. Susan likes English but … (he/his) young brother doesn’t.

2. (Our/we) … friend is very nice and friendly.

3. Hoa’s pencil case is yellow. (Her/she) … friend’s pencil case is violet.

4. What is … (your/you) father’s job?

5. (He/his) … job is an teacher.

6. How old is … (your/you) boyfriend?

Bài tập về linking verb violet có đáp án năm 2024

Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng

1. Hoa has a….. in her hair todayA. Nice white bowB. White nice bowC. Bow nice white2. Jim lost a…..A. Dog big greyB. Big grey dogC. Grey big dog3. My father bought….applesA. Big delicious someB. Delicious some bigC. Some delicious big4. Mary is wearing a….. …dress to attend her best friend.A. Pink beautiful linenB. Beautiful pink linenC. Linen beautiful pink5. My mother wanted……… bedA. Black a metalB. Black metalC. Metal a black6. My friend bought …………………….carA. A new greenB. A green newC. New a green7. My wife wants…………………..cheeseA. Some American delicious reallyB. Some really delicious AmericanC. Really some American delicious8. Rosy is looking for………………..toteA. Leather a blue stylishB. A stylish blue leatherC. A stylish blue leather9. I bought………………..watermelonA. English round someB. Some round EnglishC. Some English round.10. Rose wanted to drink……………….teaA. French hot greenB. Hot French greenC. Hot green French

ĐÁP ÁN CHI TIẾT

Bài tập 1:

1. His2. Our3. Her4. Your5. Her6. Your

Bài tập 2:

1. A2. B3. C4. B5. B6. A7. B8. C9. B10. C

Bên cạnh những bài tập vận dụng trên, bạn hãy luyện tập mỗi ngày cùng App ELSA Speak để nâng cao kỹ năng tiếng Anh toàn diện nhé. Hệ thống sẽ giúp bạn thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với năng lực và mục tiêu cá nhân.

Bài tập về linking verb violet có đáp án năm 2024

Đồng thời, thông qua công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền, bạn sẽ được chấm điểm và sửa lỗi sai phát âm tiếng Anh ngay lập tức. Với 192 chủ đề, 7.000+ bài tập được cập nhật thường xuyên, học viên sẽ nâng cao trình độ ngoại ngữ lên đến 40%, chỉ sau 10 phút luyện tập mỗi ngày.

Đặc biệt, trong tháng này, ELSA Speak đang có chương trình ưu đãi khi đăng ký ELSA Pro. Nhanh tay nhập mã giảm giá để “đánh bại” nỗi sợ giao tiếp ngay hôm nay.

Những câu hỏi thường gặp:

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh là Adjective, ký hiệu là Adj, là những từ dùng để miêu tả tính cách, đặc điểm, tính chất của con người, sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ liên kết (linking verb).

2. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

Tính từ thường đứng sau danh từ và trước động từ. Trong một số trường hợp đặc biệt, tính từ còn đứng sau danh từ bất định để bổ nghĩa cho danh từ đó. Ví dụ: something, nothing, anything, someone, anyone,… + Adj.