Câu hỏi
- 💔💔
22 tháng 8 2018 lúc 20:54
Z có dấu gạch ngang ở giữa là gì thế các bn
1. cho tập hợp: A = { -1 , 3, 0 , - 1 , 5, - [ - 4 ] A, viết tập hợp b gồm các phần tử là số đối của các phần tử trong tập hợp ab, viết tập hợp c gồm các phần tử thuộc tập hợp a và là số nguyên âmc, xác định quan hệ giữa các tập hợp A , C , z [ z có dấu gạch ngang ở giữa ]2, tìm x thuộc z [ z có gạch ngang ở giữa ]a, / a/ + / + 44 / = / - 54 /b, / - 5 / : / - x / = / - 35 /3, tìm x thuộc z [ z có gạch ngang ở giữa ] biết :a, / x/ = / - 10 / và x lớn hơn 0 b, / x/ = / -7/ và x bé hơn 0 4, tìm x,...
Đọc tiếp
Xem chi tiết
1. cho tập hợp A= { - 2, 3, 0, - 1, 5 , - [ -4 ]A, viết tập hợp b gồm các phần tử là số đối của các phần tử trong tập hợp aB , viết tập hợp c gồm các phần tử thuộc tập hợp a và là số nguyên âmc, xác định quan hệ giữa các tập hợp a , c , z [ z có dấu gạch ngang ở giữa]2. tìm x thuộc z [ có dấu gạch ngang ở giữa z]a, /x/ + / + 44/ = / - 54/b, / - 5 / : / -x / = / - 35 /3. tìm x thuộc z [ có dấu gạch ngang giữa z ]a, /x/ = / - 10 / và x lớn hơn 0b,/x/ = /-7/ và x bé hơn 04. tìm x,y biết /x/ + /y/...
Đọc tiếp
Xem chi tiết
Ký hiệu chữ Y có 2 dấu gạch ngang ở giữa có nghĩa là gì vậy ạ ?
Bài đầu tiên của Đề 10 trong ĐỀ THAM KHẢO TOÁN 6 HK 1
giúp nha !
Xem chi tiết
Bài 1 : Vẽ 2 góc xOz và z[ chữ z này có dấu gạch ngang ở giữa ...]Ox kề bù sao cho zOx = 2.xOz[chữ z có dấu gạch ngang ở giữa] Tính số đo mỗi góc Bài 2 : Trên cùng 1 nữa mặt phẳng bờ chứa tia Ox vẽ 2 tia Oy và Oz sao cho góc xOy = 70 độ a] Tính góc yOzb] Vẽ hai tia Om và On lần lượt là tia phân giác của góc xOz và góc yOz Tính góc mOnc] Vẽ tia Ot là tia đối của tia Om Tính góc xOtAi giải giùm e vs ~~~ sắp nộp cô r ~~
Đọc tiếp
Xem chi tiết
giúp mình với mình cần gấp lắm nè ai hanh nhất mình cho 1 tick nha
1. tìm x thuoọc z [ có dấu gạch ngang ở giữa ] biết :
a, /x/ = /- 10 / và x lớn hơn 0
b, /x/ = /-7/ và x bé hơn 0
dấu nay / là dấu giá trị tuyệt đối nha
Xem chi tiết
1 nếu xen vào giữa các chữ số của một số có 2 chữ số của chính số đó ta được một số mới có 4 chữ số và = 99 lần số đầu tiên của số đó
2 tìm số có 4 chữ số abcd gạch ngang trên đầu biết{ ab gạch ngang trên đầu . c +d } .d = 1977
dấu chấm là dấu gạch ngang
Xem chi tiết
NHANH VÀ ĐÚNG MÌNH CHO 1 TICK Ạ . CẦN GẤP NHA CÁC BẠN [ DẤU NHÂN LÀ DẤU NÀY NHA [ .] 1. rút gọn các biểu thức sau :[ lưu ý câu a có 1 nét gạch ngang dưới tất cả các phân số [ gạch ngang ở sau các phân số đầu tiên ]sau đó có các phân số tiếp theo là mình viết phía dưới nha] a,\[\frac{8}{31}+\frac{8}{47}-\frac{8}{53}-\frac{8}{61}\] ở phần giữa này có dấu gạch ngang\[\frac{15}{31}+\frac{15}{47}-\frac{15}{53}-\frac{15}{61}\]b, B= \[\left[\frac{1}{1.2}+\frac{1}{2.3}+\frac{1}{3.4}+...+\frac{1}{5...
Đọc tiếp
Xem chi tiết
3 = y = -36
x 35 84
hoac la
3 phần x = y phần 35 = -36 phần 84
mình ghi vậy các bn hiểu là : dấu gạch ngang ở số trên là phần nha các bn
mong cac bn giup gium minh
chiều nay là cô kiểm tra ko có là bị đập
nhớ giúp mình
Xem chi tiết
mình cần gấp nhé ai nhanh và làm đúng mình cho 5 tick nha
1 cho tập hợp A= { -2 , 3,, 6 , -1 , 5 ,-4 }
A, VIẾT TẬP HỢP C GỒM CÁC PHẦN TỬ THUỘC TẬP HỢP A VÀ LÀ SỐ NGUYÊN ÂM
B, XÁC ĐỊNH QUAN HỆ GIỮA CÁC TẬP HỢP A, C, Z [ Z CÓ DÁU GẠCH NGANG Ở GIỮA]
Xem chi tiết
Quảng cáo
Tất cả 5 từ chữ có chữ cái trong đó [bất kỳ vị trí nào] có thể được kiểm tra trên trang này: Tất cả những người giải câu đố của Wordle hoặc bất kỳ trò chơi Word nào cũng có thể kiểm tra danh sách đầy đủ của 5 chữ cái có chữ R, U, & T.Nếu hôm nay câu đố từ ngữ đã khiến bạn bối rối thì hướng dẫn wordle này sẽ giúp bạn tìm thấy các chữ cái chính xác của các từ của các từ với r u và t trong đó.Wordle Guide will help you to find the correct letters’ positions of Words with R U and T in them.
Cũng kiểm tra: Hôm nay câu đố câu đố #408: Today’s Wordle #408 Puzzle Answer
Nếu bạn tìm thấy thành công các chữ cái này trên trò chơi Wordle hôm nay hoặc bất kỳ và tìm kiếm từ chính xác thì danh sách từ này sẽ giúp bạn tìm câu trả lời chính xác và tự mình giải câu đố.Đối với điều này, chúng tôi đã sử dụng kỹ thuật tìm kiếm từ uncrambler và scrabble bao gồm mọi từ tiếng Anh có chữ cái trong chúng ở bất kỳ vị trí nào:Wordle game or any and looking for the correct word then this word list will help you to find the correct answers and solve the puzzle on your own. For this, we used the Unscrambler and Scrabble Word Finder technique that covers every English word that Has RUT Letters in them in any position:
Hãy thử công cụ tìm Word Word Word của chúng tôiWORDLE WORD FINDER TOOL
Dưới đây là danh sách đầy đủ của 5 chữ cái Wordle với RUT trong đó [bất kỳ vị trí nào]:
Quảng cáo
- mờ
- vũ phu
- gánh nặng
- cháy
- nổ
- tòa án
- vỏ trái đất
- phun trào
- trái cây
- tiếng càu nhàu
- vữa
- Bên ngoài
- Quart
- phản bác
- RECUT
- rỉ sét
- tuyến đường
- Spurt
- đi khệnh khạng
- Thrum
- hình xuyến
- Cá hồi
- ngừng bắn
- xe tải
- trung thực
- Quả thật
- kèn
- Thân cây
- Giàn
- Lòng tin
- sự thật
- bộ tăng áp
- người giám hộ
- củ
- khối u
- cực kỳ
- thốt ra
Tất cả 5 từ chữ với r u t trong họ - hướng dẫn wordle
Danh sách được đề cập ở trên được làm việc cho mọi trò chơi hoặc sự kiện câu đố nếu bạn thường tìm kiếm năm từ thư với RUT & NBSP;Thư trong chúng ở bất kỳ vị trí nào thì danh sách này sẽ giống nhau và làm việc cho mọi tình huống.Trò chơi wordle trong các quy tắc hàng tháng trên thế giới và bây giờ mọi người đang tìm kiếm gợi ý và manh mối mà họ có thể sử dụng để giải câu đố trong nỗ lực tốt nhất [2/6, 3/6, 4/6, 5/6].
Dưới đây là các vị trí của các từ mà danh sách này có thể hoạt động:
- Các chữ cái đường ray ở vị trí thứ nhất, thứ hai, thứ ba, thứ tư hoặc thứ năm
Ghé thăm phần Hướng dẫn Wordle của chúng tôi để tìm thêm năm chữ cáiWordle Guide Sectionto Find more Five letter words list
Trong trò chơi Wordle, bạn chỉ có 6 lần cố gắng đoán các câu trả lời chính xác để hướng dẫn Wordle là nguồn tốt nhất để loại bỏ tất cả những từ mà bạn đã sử dụng và không chứa trong câu trả lời câu đố từ ngày hôm nay.Theo cách đó, bạn sẽ dễ dàng rút ngắn những từ có thể là câu trả lời của ngày hôm nay của bạn.
Từ cuối cùng: Ở đây chúng tôi đã liệt kê tất cả các từ có thể có thể thực hiện với RUT & nbsp; chữ cái.Nếu bất kỳ từ tiếng Anh nào bị thiếu trong danh sách sau đây, hãy cập nhật cho chúng tôi trong hộp bình luận bên dưới. Here we listed all possible words that can make with RUT Letters. If any English word is missing in the following list, kindly update us in the comment box below.
Quảng cáo
Có 149 từ có chứa 'rut'rut' 3 chữ cái chứa 'rut': 4 chữ cái chứa 'rut': 4 chữ cái chứa 'rut': 4 chữ cái chứa 'rut': 4 chữ cái chứa 'rut': 4 chữ cái chứa 'rut': 4 chữ cái chứa 'rut': 4 chữ cái chứa 'rut': 4 chữ cái chứa 'rut': 4 chữ cái chứa 'rut': 4 chữ cái chứa 'rut': 4 chữ cái chứa 'rut': 4 chữ cái chứa 'rut': 4 chữ cái chứa 'rut': 4 chữ cái chứa 'rut':4 chữ cái
5 chữ cái6 chữ cái 7 chữ cái 3 8 chữ cái 4 9 chữ cái 3 10 chữ cái 11 từ chữ 12 chữ cái 13 từ chữ 14 chữ cái 15 chữ cái 16 chữ cái 16 chữ cái 17 chữ cái 17 chữ cái Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'RUT' Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'RUT' Thông tin Thông tin Thông tin chi tiết Thông tin chi tiết Điểm trong Scrabble cho Rut Điểm trong Scrabble cho Rut Điểm trong lời nói với bạn bè cho RUT Điểm trong lời nói với bạn bè cho RUT Số lượng chữ cái trong RUT Số lượng chữ cái trong RUT Thông tin thêm về RUT RUT Danh sách các từ bắt đầu bằng rut Các từ bắt đầu bằng rut Danh sách các từ kết thúc bằng rut Từ kết thúc bằng rut 4 chữ cái bắt đầu bằng rut 5 chữ cái bắt đầu bằng rut 6 chữ cái bắt đầu bằng rut 5 chữ cái bắt đầu bằng rut 6 chữ cái bắt đầu bằng rut 5 chữ cái bắt đầu bằng rut 6 chữ cái bắt đầu bằng rut 5 chữ cái bắt đầu bằng rut 6 chữ cái bắt đầu bằng rut 5 chữ cái bắt đầu bằng rut 6 chữ cái bắt đầu bằng rut 5 chữ cái bắt đầu bằng rut 6 chữ cái bắt đầu bằng rut 5 chữ cái bắt đầu bằng rut 6 chữ cái bắt đầu bằng rut 5 chữ cái bắt đầu bằng rut