40 từ âm câm trong tiếng Anh
Âm câm trong tiếng Anh là âm không được phát âm thành tiếng nhưng lại tạo nên sự khác biệt khá lớn trong nghĩa của từ và thậm chí có thể thay đổi phát âm của từ. Chữ B câm – Quy tắc 1: Âm B không được phát âm khi nó đứng cuối từ đồng thời ở sau chữ M. Ví dụ: Limb /lɪm/: bờ, rìa Crumb /krʌm/: miếng, mẩu Dumb /dʌm/: câm Comb /kəʊm/: cái lược Bomb /bɒm/: quả bom Thumb /θʌm/: ngón cái Climb /klaɪm/: leo, trèo Tomb /tuːm/: ngôi mộ – Quy tắc 2: Âm B thường không được phát trước âm khi đứng trước chữ T ở cuối một từ gốc**. Ví dụ: Debt /det/: nợ Debtor /ˈdet.ər/: con nợ Doubt /daʊt/: nghi ngờ Doubtful /ˈdaʊt.fəl/: đáng nghi Subtle /ˈsʌt.əl/: phảng phất, huyền ảo Subtleness /ˈsʌt(ə)lnəs/: sự huyền ảo ** Một từ gốc là dạng từ nguyên gốc không có tiền tố hay hậu tố đi kèm ví dụ từ doubt là từ gốc của từ doubtful, và ‘ful’ là một hậu tố. Subtle là một từ gốc, và ‘ness’ là một hậu tố. Chữ C câm – Quy tắc 1: C không được phát âm trong âm ghép SC. Ví dụ: : Muscle /ˈmʌs.l̩/: cơ bắp Scissors /ˈsɪz.əz/: cái kéo Ascent /əˈsent/: sự trèo lên, sự đi lên Miscellaneous /ˌmɪs.əlˈeɪ.ni.əs/: tạp, pha tạp Fascinate /ˈfæs.ɪ.neɪt/: thôi miên, làm mê Scenario /sɪˈnɑː.ri.əʊ/: kịch bản Tuy nhiên vẫn có trường hợp bất quy tắc: Sclera /ˈsklɪə.rə/: màng cứng Sclerosis /skləˈrəʊ.sɪs/: sự xơ cứng. Muscovado /ˌmʌskəˈvɑːdəʊ/: đường cắt Sceptic /ˈskep.tɪk/: người hay hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi – Quy tắc 2: C thường không được phát âm khi đứng trước các chữ cái K hoặc Q Ví dụ: Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: sự biết, hiểu biết Acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/: nhận, thừa nhận, công nhận Acquiesce /ˌæk.wiˈes/: lòng, bằng lòng, ưng thuận Acquit /əˈkwɪt/: trả hết, trang trải. Chữ D câm – Quy tắc 1: D không được phát âm trong những từ thông thường sau: Handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/: khăn tay Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ : bánh san uých Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai – Quy tắc 2: D cũng không được phát âm trước cụm DG. Ví dụ: Pledge /pledʒ/: cầm cố, thế đợ Dodge /dɑːdʒ/: né tránh, lẩn tránh Grudge /ɡrʌdʒ/: mối thù hận Hedge /hedʒ/: hàng rào Chữ E câm Quy tắc: E không được phát âm ở cuối từ, nhưng thay vào đó nó làm kéo dài âm của các nguyên âm trước nó. Ví dụ: Hope /həʊp/: hi vọng Drive /draɪv/: dồn, xua, lái xe Gave /ɡeɪv/: (quá khứ của give): cho, biếu, tặng, ban Write /raɪt/: viết Site /saɪt/: nơi, chỗ, vị trí Grave /ɡreɪv/: mồ mả Bite /baɪt/: cắn Hide /haɪd/: trốn, náu Những từ bất quy tắc: Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: hươu cao cổ Brunette /bruˈnet/: ngăm đen Cassette /kəˈset/: băng cát sét Gazelle /ɡəˈzel/: linh dương ga zen (Bạn có thể nhận ra một lô-gic trong những từ này, chúng có sự tổ hợp tương tự nhau trong các âm tiết cuối cùng. Điều này cho thấy những trường hợp bất quy tắc là những từ với trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng – nhưng không phải lúc nào cũng như vậy!) Chữ G câm Quy tắc: G thường không được phát âm khi đứng trước chữ N. Ví dụ: Champagne /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm banh Foreign /ˈfɒr.ən/: xa lạ, yếu tố nước ngoài Sign /saɪn/: dấu hiệu Feign /feɪn/: giả vờ, giả đò Design /dɪˈzaɪn/: thiết kế Align /əˈlaɪn/: sắp hàng Cognac /ˈkɒn.jæk/: rượu cô nhắc Những từ bất quy tắc: Magnet /ˈmæɡ.nət/: nam châm Igneous /ˈɪɡ.ni.əs/: lửa Cognitive /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv/: thuộc nhận thức Signature-/ˈsɪɡ.nɪ.tʃər/: chữ ký Chữ GH câm – Quy tắc 1: GH không được phát âm nếu nó đi sau một nguyên âm. Ví dụ: Thought /θɑːt/: suy nghĩ Drought /draʊt/: hạn hán Thorough /ˈθʌr.ə/: hoàn toàn, kỹ lưỡng Borough /ˈbʌr.ə/: thành thị Daughter-/ˈdɔː.tər/: con gái Light /laɪt/: ánh sáng Might /maɪt/: sức mạnh, lực Sigh /saɪ/: tiếng thở dài Right /raɪt/: phải, bên phải, lẽ phải Fight /faɪt/: chiến đấu, đấu tranh Weigh /weɪ/: cân, cân nặng Weight- /weɪt/: trọng lượng, sức nặng Những từ bất quy tắc: Doghouse /ˈdɒɡ.haʊs/: chuồng chó Foghorn /ˈfɒɡ.hɔːn/: còi gọi tàu Bighead /ˈbɪɡ.hed/: người tự phụ Bạn có thể thấy rằng những từ bất quy tắc là những từ ghép từ hai đơn. – Quy tắc 2: GH đôi thi được phát âm giống như chữ F. Ví dụ: Rough /rʌf/: nhám, thô Tough /tʌf/: dai bền, khó khăn, hóc búa Laugh /læf/: cười Enough /ɪˈnʌf/: đủ Cough /kɑːf/: ho Clough /klʌf/: khe núi, thung lũng Draught /drɑːft/ : sự kéo, uống một hơi Chữ H câm – Quy tắc 1: H không được phát âm khi nó đi sau chữ W. Ví dụ: What /wɒt/: gì, thế nào When /wen/: bao giờ, khi nào Where /weər/: ở đâu Whether /ˈweð.ər/: có..không, có…chăng, Why /waɪ/: tại sao – Quy tắc 2: H không được phát âm khi là chữ đầu tiên của rất nhiều từ (hãy nhớ sử dụng mạo từ ‘an’ trước từ bắt đầu bằng chữ h câm). Hour /aʊər/: giờ Honest /ˈɒn.ɪst/: trung thực Honour /ˈɒn.ər/: phẩm hạnh, phẩm giá Heir /eər/ : người thừa kế – Quy tắc 3: H thường không được phát âm khi đứng sau chữ C,G, hoặc R. Ví dụ: Choir /kwaɪər/: hợp xướng, hợp ca Chorus /’kɔ:rəs/: hợp xướng, đồng ca Ghastly /ˈɡɑːst.li/: kinh tởm, ghê tởm Echo /ˈek.əʊ/: tiếng vọng Rhinocerous /raɪˈnɒs.ər.əs/: con hà mã Rhythm /ˈrɪð.əm/: giai điệu Chữ K câm Quy tắc: K không được phát âm khi nó đứng đầu một từ đồng thời đứng trước chữ N. Ví dụ: Knife /naɪf/: con dao Knee /niː/: mắt cá chân Know /noʊ/: biết Knock /nɒk/: cú đánh Knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/: kiến thức Knead /niːd/: nhào nặn Chữ L câm Quy tắc: L không được phát âm khi đứng sau các nguyên âm A,O và U. Ví dụ: Calm /kɑːm/: bình tĩnh, bình thản Half /hɑːf/: một nửa Walk /wɔːk/: đi bộ Would /wʊd/: sẽ (quá khứ của will) Should /ʃʊd/: nên Could /kʊd/: có thể Calf /kɑːf/: con bê Salmon /ˈsæm.ən/: cá hồi Những từ bất quy tắc: Yolk- /jəʊk/ : lòng đỏ trứng Chalk- /tʃɔːk/ : viên phấn Balm- /bɑːm/: dầu thơm Chữ N câm Quy tắc: N không được phát âm khi nó đi sau M và ở cuối từ. Ví dụ: Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu Hymn /hɪm/: thánh ca Column /ˈkɒl.əm/: cột Solemn /ˈsɒl.əm/: uy nghi, uy nghiêm Chữ P câm Quy tắc: P không được phát âm ở đầu của nhiều từ mà có các chữ ghép như PS, PT và PN. Ví dụ: Psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/: bác sĩ tâm thần Pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/: viêm phổi Pneumatic /njuːˈmæt.ɪk/: lốp, hơi Psychotherapy /ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/: tâm lý trị liệu Psychotic /saɪˈkɒt.ɪk/: chứng loạn thần Psychologist /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/: nhà tâm lý học Pseudonym /ˈsjuː.də.nɪm/: bút danh Pterodactyl /ˌter.əˈdæk.tɪl/: loài thằn lằn ngón cánh Chữ PH câm Quy tắc: PH đôi khi được phát âm thành F. Ví dụ: Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/: điện thoại Paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/: đoạn văn Alphabet /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái Epiphany /ɪˈpɪf.ən.i/: sự hiện hình Sophomore /ˈsɒf.ə.mɔːr/: học sinh năm thứ 2 đại học Chữ S câm Quy tắc: chữ S không được phát âm khi đứng trước chữ L trong nhữ từ sau: Island /ˈaɪ.lənd/: hỏn đảo Isle /aɪl/: cánh, gian bên Islet /ˈaɪ.lət/: hòn đảo nhỏ Chữ T câm Quy tắc: T không được phát âm trong những từ thông dụng sau đây: Castle /ˈkɑː.sl̩/: lâu đài Christmas /ˈkrɪs.məs/: giáng sinh Fasten /ˈfɑː.sən/: buộc chặt, trói chặt Listen /’lisn/: nghe, lắng nghe Often /ˈɒf.ən/: thường thường Whistle /ˈwɪs.l̩/: huýt sáo, thổi còi Thistle /ˈθɪs.l̩/: cây kế Bustle /ˈbʌs.l̩/: hối hả Hasten /ˈheɪ.sən/: đẩy nhanh, thúc giục Soften /ˈsɒf.ən/: làm mềm, làm cho dẻo Rapport /ræˈpɔːr/: quan hệ Gourmet /ˈɡɔː.meɪ/: người sành ăn Ballet /ˈbæl.eɪ/: múa ba lê Chữ U câm Quy tắc: U không được phát âm khi đi sau chữ G và đứng trước một nguyên âm. Ví dụ: Guess /ɡes/: đoán, phỏng đoán, ước chừng Guidance /ˈɡaɪ.dəns/: chỉ dẫn, chỉ đạo Guitar /ɡɪˈtɑːr/ : đàn ghi ta Guest /ɡest/: khách Guild /ɡɪld/: phường hội Guard /ɡɑːd/ : bảo vệ Chữ W câm – Quy tắc 1: W không được phát âm ở đầu mỗi chữ khi nó được đặt trước chữ R. Ví dụ: Wrap /ræp/: ga phủ Write /raɪt/: viết Wrong /rɑːŋ/: sai Wring /rɪŋ/: vặn, bóp Wreck /rek/: sự phá hoại, phá hủy Wrestle /ˈres.l̩/: cuộc đấu vật Wrist /rɪst/: cổ tay – Quy tắc 2: W không được phát âm trong những từ sau: Who /huː/: ai Whom /huːm/: ai ( đại từ quan hệ thay thế who) Whole /həʊl/: đầy đủ, nguyên vẹn Whoever /huːˈev.ər/: bất kỳ ai Two /tuː/: hai, số 2 Sword /sɔːd/: thanh kiếm Answer-/ˈɑːn.sər/: trả lời Bài tập Bạy hãy tìm xem có bao nhiêu từ có âm câm trong đoạn văn dưới đây, hãy thử vận dụng các quy tắc trên vào bài tập nhỏ này nhé: “It is undoubtedly a tough skill to acquire, you may even consider condemning this language, with all its oddities and words that are spelt the same but do not rhyme! I hope whoever attempts to decipher and recognise silent letters is successful, and manages to train their tongue to listen to the sounds, ignore the unspoken ghosts and soften their speech. Also, that they are able to talk with folk in any matter, may it be business or pleasure, with dialogue as that of a native speaker. So grab your friend’s wrist and practise until your brain feels numb! If you try hard enough, fluent you will become!” Đáp án: undoubtedly, tough, acquire, condemning, language, rhyme, whoever, attempts, decipher, tongue, ignore, ghost,soften, folk, dialogue, wrist, practise, numb, enough. |