12 đô la bao nhiêu tiền việt nam

Chuyển đổi Sang Kết quả
1 USDVND23.150,55 VND
100 USDVND2.315.055,46 VND
10.000 USDVND231.505.545,65 VND
1.000.000 USDVND23.150.554.565,06 VND

Việc cập nhật tỷ giá quy đổi 1 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam liên tục hàng ngày giúp nhà đầu tư chủ động hơn trong các giao dịch tài chính, tiền tệ.

Bạn đang xem: 12 đô là bao nhiêu tiền việt

USD là một trong những đồng tiền phổ biến trên thế giới và có giá trị cao so với tiền Việt Nam. Việc theo dõi biến động tỷ giá đồng Đô la Mỹ so với tiền Việt Nam mỗi ngày là điều hết sức cần thiết đối với các nhà đầu tư tiền tệ.


USD là tiền gì?

USD là ký hiệu của Đồng Đô la Mỹ hay còn gọi là Mỹ kim [tiếng Anh: United States Dollar], đây chính là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ [Mỹ]. Đồng tiền này cũng được dùng để dự trữ ngoài Hoa Kỳ. Việc phát hành tiền được quản lý bởi các hệ thống ngân hàng củaCục Dự trữ Liên bang.

Ký hiệu phổ biến nhất cho đơn vị tiền tệ này là: $.Mã ISO 4217cho đô la Mỹ là:USD.

Mỹ là một trong nhiều quốc gia sử dụng đơn vị tiền tệ với tên gọi là Đô la. Hiện nay, một số quốc gia cũng dùng đồng USD để làm đơn vị tiền tệ chính thức, nhiều nước còn cho phép sử dụng đồng tiền này trong thực tế dù không chính thức.

Xem thêm: Bộ Hình Ảnh 12 Cung Hoàng Đạo : Tải Làm Hình Nền Điện Thoại Hay Pc Đều Đẹp



1 Đồng USD thông thường sẽ được chia ra thành 100 Cent, [ký hiệu ¢]. Ngoài ra, mỗi 1 Đô la Mỹ còn có thể được chia thành 1.000 min [mill]; 10 Đô la Mỹ còn được gọi là Eagle.

Đô la Mỹ là đồng tiền mạnh nhất được sử dụng trong các giao dịch quốc tế và là một trong những đồng tiền dự trữ chủ đạo nhất thế giới, luôn được cho là “ông vua tiền tệ”. Vì vậy, khi giao dịch mua bán và trao đổi với các quốc gia trên thế giới, chắc chắn bạn sẽ quan tâm đến việc quy đổi USD sang tiền Việt Nam được bao nhiêu tiền?

1 Đô La Mỹ [USD] bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

1 USD [Đô la Mỹ] = 22.842,50 VND

Như vậy, chúng ta có thể tính được giá một số mệnh giá tiền USD khác như sau:

2 USD [2 Đô] = 45.685,00 VND10 USD [10 Đô] = 228.425,00 VND15 USD [15 Đô] = 342.637,50 VND20 USD [20 Đô] = 456.850,00 VND40 USD [40 Đô] = 913.700,00 VND50 USD [50 Đô] = 1.142.125,00 VND60 USD [60 Đô] = 1.370.550,00 VND100 USD [100 Đô] = 2.284.250,00 VND150 USD [150 Đô] = 3.426.375,00 VND500 USD [500 Đô] = 11.421.250,00 VND1000 USD [1 Ngàn Đô] = 22.842500,00 VND1600 USD [1600 Đô] = 36.548.000,00 VND2000 USD [2 Ngàn Đô] = 45.685.000,00 VND5000 USD [5 Ngàn Đô] = 114.212.500,00 VND10.000 USD [10 Ngàn Đô] = 228.425.000,00 VND50.000 USD [50 Ngàn Đô] = 1.142.125.000,00 VND100.000 USD [100 Ngàn Đô] = 2.284.250.000,00 VND200.000 USD [200 Ngàn Đô] = 4.568.500. 000,00 VND300.000 USD [300 Ngàn Đô] = 6.852.750.000,00 VND

Nắm rõ 1 USD bằng bao nhiêu tiền Việt giúp nhà đầu tư chủ đông hơn trong các giao dịch tài chính

Tỷ giá USD các ngân hàng tại Việt Nam

Bảng Tỷ giá Đô la Mỹ các ngân hàng tại Việt Nam

Ngân hàng

Mua tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán tiền mặt

Bán chuyển khoản

ABBank

22.650

22.670

22.970

22.970

ACB

22.730

22.750

22.930

22.930

Agribank

22.670

22.690

22.930

Bảo Việt

22.710

22.710

22.830

BIDV

22.680

22.680

22.960

CBBank

22.710

22.730

22.930

Đông Á

22.750

22.750

22.930

22.930

Eximbank

22.720

22.740

22.920

GPBank

22.720

22.740

22.920

HDBank

22.730

22.750

23.050

Hong Leong

22.660

22.680

22.950

HSBC

22.745

22.745

22.925

22.925

Indovina

22.715

22.725

22.915

Kiên Long

22.720

22.740

22.920

Liên Việt

22.720

22.740

22.950

MSB

22.680

22.960

MB

22.685

22.695

22.975

22.975

Nam Á

22.620

22.670

22.960

NCB

22.700

22.720

22.950

23.010

OCB

22.543

22.563

23.119

22.729

OceanBank

22.720

22.740

22.950

PGBank

22.690

22.740

22.920

PublicBank

22.645

22.680

22.960

22.960

PVcomBank

22.680

22.660

22.950

22.950

Sacombank

22.695

22.715

23.095

22.972

Saigonbank

22.710

22.730

22.930

SCB

22.750

22.750

23.100

22.950

SeABank

22.685

22.685

23.065

22.965

SHB

22.710

22.720

22.940

Techcombank

22.705

22.700

22.985

TPB

22.620

22.680

22.960

UOB

22.620

22.670

22.970

VIB

22.690

22.710

22.980

VietABank

22.700

22.730

22.940

VietBank

22.660

22.680

22.880

VietCapitalBank

22.660

22.680

22.960

Vietcombank

22.670

22.700

22.980

VietinBank

22.680

22.700

22.980

VPBank

22.660

22.680

22.960

VRB

22.670

22.680

22.960

[Đơn vị: VNĐ]

Trong đó:

Tỷ giá mua vào là số tiền Việt bỏ ra để mua 1 đô la Mỹ USD. Để quy đổi 1 đô la Mỹ USD bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn chỉ cần nhân 1 Đô la Mỹ cho tỷ giá mua vào giữa USD và VNĐ.Tỷ giá bán ra là số tiền Việt bạn thu được khi bán 1 USD. Tương tự như với cách tính tỷ giá mua vào, bạn có thể sử dụng tỷ giá bán ra giữa đô la Mỹ USD và tiền Việt để tính số tiền muốn quy đổi.

Đánh giá: Nhìn vào bảng tỷ giá trên chúng ta có thể đưa ra nhận xét như sau:

Giá mua vào 1 USD cao nhất thuộc về ngân hàng SCB ở mức 23.000/USD. Nếu bạn muốn bán Đô thì có thể tham khảo lựa chọn ngân hàng này.Giá bán ra 1 USD thấp nhất là ngân hàng VietBank ở chiều bán chuyển khoản là 23.070/USD. Nếu bạn đang muốn mua Đô thì có thể tìm hiểu ngân hàng này.

Lựa chọn ngân hàng có tỷ giá USD tốt để có thể mua/bán mang lại lợi nhuận cao

Địa chỉ đổi tiền USD uy tín

Theo quy định của nhà nước, bạn chỉ được phép mua bán ngoại tệ tại các địa điểm được phép thực hiện mua bán ngoại tệ thuộc mạng lưới hoạt động của các tổ chức tín dụng như ngân hàng thương mại, công ty tài chính… Vì thế, để đảm bảo uy tín bạn nên tham khảo trước tỷ giá USD của các ngân hàng ở bảng trên, lựa chọn ngân hàng có giá tốt nhất và đến tại Chi nhánh/PGD gần nhất của các ngân hàng đó để làm thủ tục để đổi tiền.

Với bài viết 1 USD bằng bao nhiêu tiền Việt mà chúng tôi đã chia sẻ và cập nhật thường xuyên hàng ngày ở trên. Rất hy vọng đã phần nào giúp bạn có thêm nguồn thông tin tham khảo cần thiết. Nếu bạn quan tâm nhiều hơn đến giá của nhiều lọai tiền tệ khác trên thế giới thì có thể truy cập vào chuyên mục Quy đổi ngoại tệ để tìm hiểu thêm.

Page 2

Bạn có thể yên tâm rằng westcom.com.vn sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.

Bạn đang xem: 20 đô là bao nhiêu tiền việt


Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

westcom.com.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.


Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với westcom.com.vn.

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Xem thêm: Cách Căn Lề Trong Word 3/2022, Cách Căn Lề Chuẩn Từng Khổ Giấy Trong Word


Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.


Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. westcom.com.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.



Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam
1 USD22845,00000 VND
5 USD114225,00000 VND
10 USD228450,00000 VND
20 USD456900,00000 VND
50 USD1142250,00000 VND
100 USD2284500,00000 VND
250 USD5711250,00000 VND
500 USD11422500,00000 VND
1000 USD22845000,00000 VND
2000 USD45690000,00000 VND
5000 USD114225000,00000 VND
10000 USD228450000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ
1 VND0,00004 USD
5 VND0,00022 USD
10 VND0,00044 USD
20 VND0,00088 USD
50 VND0,00219 USD
100 VND0,00438 USD
250 VND0,01094 USD
500 VND0,02189 USD
1000 VND0,04377 USD
2000 VND0,08755 USD
5000 VND0,21887 USD
10000 VND0,43773 USD

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy Sĩ MXNPeso Mexico1EUREuro1GBPBảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
10,831201,1086083,869501,405541,525531,0236522,98770
1,2030811,33365100,895001,690871,835211,2315327,65430
0,902050,74982175,653501,267851,376080,9234020,73580
0,011920,009910,0132210,016760,018190,012210,27409

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Video liên quan

Chủ Đề