1 lei bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ leu Romania sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 RON \= 5.438,39 VND

1 RON \= 5.438,39 VND

1 VND \= 0,0001839 RON

Cập nhật mới nhất 14/03/24 8:20 AM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (RON/VND)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 5.256,5 ₫5.256,5 ₫5.061,9 ₫Cao 5.439,2 ₫5.439,6 ₫5.439,6 ₫Trung bình 5.362,9 ₫5.358,8 ₫5.254,7 ₫Thay đổi+2,83% +1,46% +5,70%

Leu Romania đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 5.439,6 ₫ cho mỗi leu Romania vào ngày 27/12/2023. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 5.061,9 ₫ cho mỗi leu Romania vào ngày 31/05/2023. Trong vòng một năm qua, leu Romania đã tăng +5,70% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ RON sang VND

  • RON VND
  • VND RON
  • Hiển Thị Lịch Sử:
  • 7 ngày
  • 1 tháng
  • 3 tháng
  • 6 tháng
  • 9 tháng
  • 1 năm

Lịch sử chuyển đổi RON sang VND

13/03/24 Thứ Tư 1 RON = 5.437,6 VND12/03/24 Thứ Ba 1 RON = 5.422,5 VND11/03/24 Thứ Hai 1 RON = 5.422,6 VND08/03/24 Thứ Sáu 1 RON = 5.430,6 VND07/03/24 Thứ Năm 1 RON = 5.439,2 VND06/03/24 Thứ Tư 1 RON = 5.411,8 VND05/03/24 Thứ Ba 1 RON = 5.394,7 VND

Quy đổi Leu Romania và Đồng Việt Nam

VND RON1.000 VND0,1839 RON2.000 VND0,3678 RON5.000 VND0,9194 RON10.000 VND1,8388 RON20.000 VND3,6776 RON50.000 VND9,1939 RON100.000 VND18,388 RON200.000 VND36,776 RON500.000 VND91,939 RON1.000.000 VND183,88 RON2.000.000 VND367,76 RON5.000.000 VND919,39 RON10.000.000 VND1.838,8 RON20.000.000 VND3.677,6 RON50.000.000 VND9.193,9 RON100.000.000 VND18.388 RON

Làm cách nào để chuyển đổi RON thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi leu Romania sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng leu Romania mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi RON sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

Ngoại tệ Mô tả Mua vào Bán ra Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản Tiền mặt USD/LAK - Denomination: 1 - 20 - Denomination: 50 – 100 20.832 20.832 20.833 20.933 20.933 VND/LAK 0,8478 0,8479 0,8651 0,8651 CNY/LAK 2.916 2.916 2.945 2.945 THB/LAK 645,63 645,63 652,16 652,16 EUR/LAK - Denomination: 1 - 20 - Denomination: 50 – 100 22.667 22.667 22.668 22.895 22.895 AUD/LAK 13.367 13.367 13.635 13.635 CHF/LAK 22.260 22.260 22.705 22.705 GBP/LAK 25.867 25.867 26.384 26.384 JPY/LAK 139,36 139,36 142,15 142,15 CAD/LAK 14.972 14.972 15.271 15.271 SGD/LAK 14.976 14.976 15.276 15.276