1 đô malaysia bao nhiêu tiền việt

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2023.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười hai 2023 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2023 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.

Tỷ giá Ringgit Malaysia hôm nay là 1 MYR = 5.293,19 VND. Tỷ giá trung bình MYR được tính từ dữ liệu của 8 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Ringgit Malaysia.

1 MYR = 5.293,19 VND

(Tỷ giá Trung bình: 1 MYR = 5.293,19 VND, 09:20:12 29/12/2023)

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, BIDV, Hong Leong, MSB, PublicBank, Sacombank, TPB, Vietcombank.

Xem thêm

Bảng tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) tại 8 ngân hàng

Cập nhật tỷ giá Ringgit Malaysia mới nhất hôm nay tại các ngân hàng. Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Xem thêm ở bên dưới

Đơn vị: đồng

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản ACB5.448,00BIDV4.940,595.570,69Hong Leong5.237,005.327,00MSB4.727,004.877,005.656,005.646,00PublicBank5.214,005.387,00Sacombankwebgia.comwebgiá.comTPBwebgia.comVietcombankwebgia.comwebgia.com

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá MYR tại 8 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ringgit Malaysia (còn được gọi là đồng Đôla Malaysia), là đơn vị tiền tệ chính thức của Malaysia. 1 Ringgit được chia thành 100 cent (xu) và có ký hiệu là MYR.

1 ringgit Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Hiện nay, ở Malaysia lưu hành cả tiền giấy và tiền xu. Tiền giấy có các mệnh giá: RM1, RM2, RM5, RM10, RM50 và RM100.

Tiền xu có các mệnh giá: 1 cent, 5 cent, 10 cent, 50 cent và RM1.Tiền tệ tại Malaysia được phát hành bởi Ngân hàng Negara Malaysia (Ngân hàng Quốc gia Malaysia).

Mã tiền tệ: MYR

Tên viết tắt địa phương: RM

Tính theo tỷ giá ngoại tệ cập nhật ngày hôm nay (27/4/2020) 1 đồng Ringgit bằng 5.389,64 VND, cụ thể:

1 MYR = 5.389,64 VND

10 MYR = 53.896,4 VND

100 MYR = 538.964 VND

Tỷ giá này liên tục thay đổi theo từng ngày và tùy từng ngân hàng mà có mức quy đổi khác nhau.

Ngày 12/6/1967, đồng Đôla Malaysia thay thế cho đồng Đôla của xứ Malaya và Borneo thuộc Anh. Đồng Ringgit là đồng tiền mới được phát hành bởi ngân hàng trung ương mới, Ngân hàng Negara Malaysia.

Cho đến năm 1973, đồng Đôla Malaysia đã có thể trao đổi ngang giá với Đôla Singapore và Đôla Brunei.

1 đô malaysia bao nhiêu tiền việt

1 ringgit Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Cách đổi ngoại tệ của Malaysia khi đi du lịch

Khi đi du lịch ở Malaysia mà bạn hết tiền thì có thể đổi ngoại tệ tại 3 địa điểm sau:

- Đổi đồng ringgit tại trung tâm thương mại: Một số trung tâm thương mại tại Malaysia có dịch vụ đổi tiền dành cho khách du lịch như IOI City Mall, trung tâm mua sắm Alamanda Berjaya Times Square.

- Đổi tại sân bay (đổi tiền ringgit ở đây thường có giá cao hơn ở trung tâm thương mại)

- Chuyển ngoại tệ trên thẻ Visa và thẻ MasterCard. Tuy nhiên, lưu ý là bạn phải chú ý xem ngân hàng bạn mở thẻ có hỗ trợ chuyển đổi đồng ringgit hay không.

Ngoài ra, khi chuyển đổi ngoại tệ qua thẻ, bạn sẽ phải mất phí. Tùy theo từng ngân hàng thì có mức phí chuyển đổi ngoại tệ khác nhau, thường là dựa trên phần trăm số tiền chuyển đổi, đa số là 2,5%.

50 Bắt Malaysia đổi ra tiền Việt là bao nhiêu tiền?

Download Our Currency Converter App.

1 đô la Malaysia bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

1000 tiền Malaysia đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

100 Rin Malaysia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.