Tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Global Warming
Từ vựng Tiếng Anh Unit 6 lớp 11 chương trình mới Global Warming dưới đây nằm trong bộ tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit mới nhất năm học 2018 - 2019 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo, download để phục vụ cho việc giảng dạy và học tập tốt môn Tiếng Anh lớp 11.
Một số tài liệu Ôn tập Tiếng Anh lớp 11 khác:
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 11 Chương trình mới Unit 6: Global Warming
Bài tập Tiếng Anh lớp 11 chương trình mới Unit 6: Global warming
VOCABULARY
1. absorb /əbˈzɔːb/ [v]: thấm, hút
2. atmosphere /ˈætməsfɪə[r]/ [n]: khí quyển
3. awareness /əˈweənəs/ [n]: sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm
4. ban /bæn/ [v]: cấm
5. capture /ˈkæptʃə[r]/ [v]: lưu lại, giam giữ lại
6. carbon footprint/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ [n]: lượng khí C02 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy...
7. catastrophic /ˌkætəˈstrɒfɪk/ [adj]: thảm họa
8. clean-up /ˈkliːn ʌp/ [n]: sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh
9. climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ [n]: biến đổi khí hậu
10. diversity /daɪˈvɜːsəti/ [n]:sự đa dạng
11. drought /draʊt/ [n]: hạn hán
12. ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ [adj]: thuộc vể sinh thái
13. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ [n]:hệ sinh thái
14. emission /iˈmɪʃn/ [n]: [danh từ không đếm được] sự phát [sáng], tỏa [nhiệt], xả [khí];
15. famine /ˈfæmɪn/[n]: nạn đói kém
16. greenhouse gas/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ [n]: chất khí gây hiệu ứng nhà kính
17. heat -related /hiːt - rɪˈleɪtɪd/ [a]: có liên quan tới nhiệt
18. infectious /ɪnˈfekʃəs/ [a]: lây nhiễm, lan truyền
19. lawmaker /ˈlɔːmeɪkə[r]/ [n]: người làm luật, nhà lập pháp
20. oil spill /ˈɔɪl - spɪl/ [n.p]: tràn dầu
Trên đây là toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng có trong Unit 6 Tiếng Anh lớp 11 sách mới. Mời bạn đọc xem thêm nhiều tài liệu ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản, Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit mới nhất. Chúc các em học sinh lớp 11 học tập hiệu quả và đạt thành tích cao trong năm học 2018 - 2019!