Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 Skills 1
Cách đọc, phát âm từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 6: The First University in Vietnam | Video Học Hay CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC HỌC HAY HocHay.com - Đầu tư bởi công ty CP Học Hay Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.Điện thoại: 028.35107799 Email: KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI Giấy chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 0315260428 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 07/09/2018 Mạng xã hội HocHay - Giấy phép MXH số 61/GP-BTTTT ngày 19/02/2019
Vocabulary 1. build /bɪld/ (v) : xây dựng 2. consider /kənˈsɪdə(r)/ (v) : coi như 3. consist of / kən'sist əv / (v) : bao hàm/gồm 4. construct /kənˈstrʌkt/ (v) : xây dựng 5. doctor’s stone tablet / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət / (n): bia tiến sĩ 6. erect /ɪˈrekt/ (v) : xây dựng lên, dựng lên 7. found /faʊnd/ (v): thành lập 8. grow /ɡrəʊ/ (v) : trồng, mọc 9. Imperial Academy / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi / (n) : Quốc Tử Giám 10. Khue Van Pavilion / 'pəvɪljən / (n) : Khuê Văn Các 11. locate /ləʊˈkeɪt/ (v) : đóng, đặt, để ở một vị trí 12. pagoda /pəˈɡəʊdə/ (n) : chùa 13. recognize /ˈrekəɡnaɪz/ (v) : chấp nhận, thừa nhận 14. regard /rɪˈɡɑːd/ (v) : đánh giá 15. relic /ˈrelɪk/ (n) : di tích 16. site /saɪt/ (n) : địa điểm 17. statue /ˈstætʃuː/ (n) : tượng 18. surround /səˈraʊnd/ (v): bao quanh, vây quanh 19. take care of / teɪ keər əv / (v) : trông nom, chăm sóc 20. Temple of Literature / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə / (n) : Văn Miếu 21. World Heritage / wɜːld 'herɪtɪdʒ / (n) : Di sản thế giới Tham khảo: loigiaihay.com Các bài khác: |