Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu


Tiền VND Seri VIP lục 8, ngũ 2,3,4,5,7,8,9
(thiếu ngũ 1 và ngũ 6)

Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu


Tiền VND tứ quý từ 1 đến 9
Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu


Tiền VND seri linh tinh khác
Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu


Lô 2$ năm sinh từ 1980 đến 1985

Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu


Tiền 2USD năm 1976 có đóng dấu tem bưu điện ngày phát hành tại một số tiểu bang Mỹ
Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu


Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu


Tiền 2USD năm 1928 và 1963

Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu


Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu


Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu


Tiền USD có dấu ngôi sao * may mắn
Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu
Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu

Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu


Tiền USD tứ quý, ngũ quý và số đẹp khác... tiền CAD tứ quý 4
Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu


Tiền INDONESIA seri full số (lục 2,4,5,7)
Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu

Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu

Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu

Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu

Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu

Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu

Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu


Tiền PHILIPINES seri full số (lục 1 đến 8)
Tiền 500k ngũ quý 8 giá bao nhiêu


--------------

Loại 100k Seri RP (mới 100%)
10.8888.11 giá 300k
10.8888.22 giá 300k
10.8888.33 giá 300k
10.8888.44 giá 300k
10.8888.55 giá 400k
10.8888.66 giá 400k
10.8888.77 giá 400k
10.8888.99 giá 500k

Các loại tứ quý đồng giá:
Mệnh giá 50k trở xuống = 200k
Mệnh giá 100k = 300k
Mệnh giá 200k = 400k
Mệnh giá 500k = 750k


Các loại ngũ quý đồng giá:
Ngũ quý từ 0 đến 4: Mệnh giá từ 50k trở xuống = 300k
Ngũ quý từ 0 đến 4: Mệnh giá 100k = 400k
Ngũ quý từ 0 đến 4: Mệnh giá 200k = 600k
Ngũ quý từ 0 đến 4: Mệnh giá 500k = 900k

Ngũ quý 5, 6, 7: Mệnh giá 50k trở xuống = 400k
Ngũ quý 5, 6, 7: Mệnh giá 100k = 500k
Ngũ quý 5, 6, 7: Mệnh giá 200k = 700k
Ngũ quý 5, 6, 7: Mệnh giá 500k = 1000k


Ngũ quý 8 và 9: Mệnh giá 50k trở xuống = 500k
Ngũ quý 8 và 9: Mệnh giá 100k = 600k
Ngũ quý 8 và 9: Mệnh giá 200k = 800
Ngũ quý 8 và 9: Mệnh giá 500k = 1200k

500k seri EM 082.12345 giá 750k
100k seri LZ 05.023456 giá 200k
100k seri QN 0638.6789 giá 200k
100k seri JR 0.6666789 giá 400k
10k seri IO 09.68.6789 giá 100k
100k seri QM 10.379.379 giá 400k
200k seri DT 09.789.789 giá 500k
500k seri LH 09.77.00.79 giá 600k

100k seri NC 10.991.991 giá 200k
100k seri NI 10101010 giá 700k
200k seri OR 09.44.66.88 giá 500k
100k seri PS 0.555.555.3 giá 400k
100k seri FY 06.00000.5 giá 300k
200k seri JN 06.30000.5 giá 300k
50k seri OD 03.99999.5 giá 300k

20k seri HD 077.68888 giá 100k
50K seri RR 0.3333.111 giá 150k
100k seri ZB 05.199.666 giá 150k
100k seri ZF 08.699.555 giá 150k
200k seri DW 07.000.888 giá 300k


100 USD có dấu ngôi sao may mắn = 2700k
HE 00712729* FH 03322064*

2 USD có dấu ngôi sao may mắn = 500k

I 00676057*I 00676057*

5 USD seri IF 88888896A ép vỉ và chấm điểm của PMG nhập trực tiếp từ US về = 2000k

2$ 1976 có tem bưu điện ngày đầu tiên phát hành tại các tiểu bang của US, được ép vỉ và chấm điểm của PCGS Currencry nhập trực tiếp từ US về. Giá 500k

Lô 2$ 2003 seri năm sinh từ 1980 đến 1985 giá 800k nguyên lô, mua lẻ 150k/tờ


B 1638.1980 A
B 1638.1981 A
B 1638.1982 A
B 1638.1983 A
B 1638.1984 A
B 1638.1985 A


1$ seri A 55588877 C = 150k
1$ seri H 7884.3333 D = 200k
5$ seri IB 1805.3333 C = 500k
100$ seri HA 9040.0123 A = 2500k
100$ seri HB 35669399 R = 2300k
100$ seri HA 13022299 B = 2500k
100$ seri HL 50188899 F =2600k
100$ seri HA 12968888 B = 3000k
100$ seri HC 42488888 B = 3800k

100 CAD seri EJW 9314444 = 2444k

-----------------------------------------------
Bộ tiền 20 Peso Philipines seri lục quý từ 1 đến 8 = 6000k

CF111111, CF222222, CF333333, CF444444
CF555555, CF666666, CF777777, CF888888

Chú ý là toàn bộ đều seri CF chứ ko lai lai lộn xộn giữa CF, CR, UV...như những bộ khác đang rao bán trên thị trường nhé...

------------------------------------------------

Bộ tiền Rup Indonesia
500 seri JJC 444444 = 400k
1000 seri STL 777777 = 600k
5000 seri DUI 222222 = 800k
10000 seri GDQ 555555 = 900k
10000 seri GAN 777777 = 900k
20000 seri JCQ 222222 = 1200k
20000 seri HCT 555555 = 1300k
50000 seri CAD 222222 = 1300k
50000 seri YCB 555555 = 1600k
50000 seri PDU 777777 = 1600k

(Mua cả bộ giá 9000k)

Có seri mới sẽ cập nhật ngay... Các bạn nhớ thường xuyên ghé vào xem nhé!


Các bác bán sim đẹp thì chọn những số giống với số sim để dành tặng khách thì chuẩn khỏi nói nhé...

Nhận ship toàn quốc. Các bác ở tỉnh chuyển tiền vào tk của e, e sẽ ship đến địa chỉ của các bác.

Mọi chi tiết xin liên hệ:

Hotline: 0902.233.339 - 0935.60.8888

Chủ tk:Phạm Thành Phát
Số tk:
0609.8888.8888
Ngân hàng Sacombank - Chi nhánh TP.HCM