Tạm biệt tiếng đức là gì

– Ngôi Sie được sử dụng trong trường hợp lịch sự, khi giao tiếp với người bạn mới, người lớn tuổi hơn, đối tác làm ăn, người cấp cao hơn.

– Ngôi Du được sử dụng trong trường hợp khi giao tiếp với những người thân quen, bạn bè, người ít tuổi hơn.

Hiện nay, tiếng Đức đang ngày càng trở thành một ngôn ngữ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trên nhiều quốc gia. Chính vì vậy, biết giao tiếp tiếng Đức sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đến những đất nước sử dụng tiếng Đức làm ngôn ngữ chính như Áo hay Thụy Sĩ… Trong bài viết dưới đây, hãy cùng S20 điểm qua top 99+ mẫu câu học tiếng Đức giao tiếp hàng ngày thường dùng.

Tạm biệt tiếng đức là gì
Mẫu câu học tiếng Đức giao tiếp hàng ngày

1. Mẫu câu chào hỏi và tạm biệt tiếng Đức

Một trong những điều đầu tiên bạn nên học khi bắt đầu giao tiếp tiếng Đức là nhớ các mẫu câu chào hỏi và tạm biệt thông dụng. Điều này quan trọng vì có một số cụm từ tương đồng với tiếng Anh và bạn cần luyện tập thường xuyên để tránh nhầm lẫn:

Các mẫu câu sử dụng để chào hỏi:

  • Hallo! [halɔ] — Xin chào (được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Đức, thường sử dụng trong các trường hợpthân mật, đã có quen biết từ trước).
  • Guten Morgen [gu:tən mɔrgən] — Chào buổi sáng (dùng để chào hỏi trước 12 giờ trưa).
  • Guten Tag [gu:tən ta:k] — Chúc một ngày tốt lành (sử dụng để chào hỏi trong cả ngày, thường là trước 6 giờ chiều).
  • Guten Abend [gu:tən a:bənt] — Chào buổi tối (sử dụng để chào hỏi trong khoảng từ 6 giờ chiều đến 10h tối).

Các mẫu câu sử dụng để tạm biệt:

  • Ciao! [tʃaʊ] — Tạm biệt! (tính chất thân mật).
  • Auf Wiedersehen! [aʊf vi:dɐze:ən] — Hẹn gặp lại bạn! (tính chất trang trọng).
  • Bis bald! [bɪs balt] — Gặp lại sớm nhé! (tính chất thân mật).
  • Viel Glück! [fi:l glʏk] —Chúc may mắn! (vừa có thể dùng để kết thúc cuộc trò chuyện, vừa mang tính động viên đối phương).
  • Gute Nacht! [gu:tə na:xt] — Chúc ngủ ngon! (tạm biệt đối phương trước khi đi ngủ).
    Tạm biệt tiếng đức là gì
    Mẫu câu chào hỏi và tạm biệt tiếng Đức

2. Mẫu câu hội thoại hàng ngày thường dùng tiếng Đức

Cách tối ưu nhất để bắt đầu một cuộc trò chuyện hàng ngày chính là hỏi thăm sức khỏe. Dưới đây là một số mẫu câu mà bạn có thể áp dụng:

  • Wie geht es Ihnen? [vi: ge:t ɛs i:nən] — Bạn khoẻ không? (tính chất trang trọng).
  • Wie geht es dir? [vi: ge:t ɛs di:r] — Khoẻ không? (tính chất thân mật).
  • Wie geht’s? [vi: ge:ts] — Mọi thứ thế nào rồi? (tính chất thân mật).

Một số mẫu câu trả lời tùy vào tâm trạng của bạn:

  • Danke, gut. [daŋkə gu:t] — Cảm ơn, tôi ổn.
  • Sehr gut. [ze:ɐ gu:t] — Tôi rất ổn.
  • Es geht. [ɛs ge:t] — Cũng được.
  • Nicht so gut. [nɪçt zo: gu:t] — Tôi không ổn lắm.

Một số cụm từ có thể thêm vào để hỏi thăm ngược lại :

  • Und Ihnen? [ʊnt i:nən] — Bạn thì sao? (tính chất trang trọng).
  • Und dir? [ʊnt di:r] — Bạn thì sao? (tính chất thân mật).
  • Und euch? [ʊnt ɔʏç] — Các bạn thì sao? (tính chất thân mật khi nói với nhiều người).

Bạn cũng có thể tiếp tục cuộc hội thoại sau khi chào hỏi (trong trường hợp mới gặp lần đầu) bằng cách hỏi tên đối phương và giới thiệu tên của mình, bạn có thể dùng một số mẫu câu dưới đây:

  • Mein name ist… [maɪn na:mə ɪst] — Tên của tôi là.
  • Ich heiße… [ɪç haɪsə] — Tên của tôi là.
  • Freut mich [frɔʏt mɪç], Sie/dich kennenzulernen— Rất vui khi được gặp bạn!
  • Wie heißen Sie? [vi: haɪsən zi:] — Tên của bạn là gì?
  • Woher kommst du? [vo:he:ɐ kɔmst du:] — Bạn đến từ đâu vậy?
  • Ich komme aus… [ɪç kɔmmə aʊs] — Tôi đến từ.

3. Mẫu câu giao tiếp lịch sự tiếng Đức

Trong những tình huống trò chuyện với người mới gặp lần đầu hoặc không quá thân thiết, hãy sử dụng những mẫu câu giao tiếp lịch sự để cuộc trò chuyện diễn ra hiệu quả. Một số cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn thể hiện được sự lịch sự, tôn trọng của mình:

Mẫu câu sử dụng khi cảm ơn người khác:

  • Danke! [daŋkə] — Cảm ơn bạn!
  • Danke schön! [daŋkə ʃø:n] — Cảm ơn bạn rất nhiều!
  • Vielen Dank! [fi:lən daŋk] — Xin cảm ơn bạn rất nhiều!

Nếu người khác cảm ơn bạn, có thể nói “Gerne!”, “Bitte sehr!” hoặc “Nichts zu danken!”. Trong tiếng Đức, cả hai cụm từ này đều mang nghĩa là “không có gì”.

Mẫu câu sử dụng khi xin lỗi người khác:

  • Entschuldigen Sie [ɛntʃʊldɪgən zi:] — “Thứ lỗi cho tôi…” (có nghĩa tương tự với cụm từ Excuse me trong tiếng Anh)
  • Es tut mir leid [ɛs tu:t mi:r laɪt] — “Tôi xin lỗi”

Ngoài ra, nếu bạn mời một người bản địa đến nhà để dùng bữa tối, hãy sử dụng mẫu câu “Willkommen” — mang nghĩa là “Chào mừng bạn”.

Tạm biệt tiếng đức là gì
Mẫu câu giao tiếp lịch sự tiếng Đức

4. Mẫu câu hỏi đáp tiếng Đức

Khi cần được giải đáp thắc mắc, bạn sẽ phải sử dụng các mẫu câu hỏi đáp. Trong tiếng Đức, thông dụng nhất là một số cụm từ dưới đây:

  • Was? [vas] — Cái gì?
  • Wo? [vo:] — Ở đâu?
  • Wann? [van] — Khi nào?
  • Warum? [va:rʊm] — Tại sao?
  • Wer? [ve:ɐ] — Ai?
  • Wie? [v i:] — Như thế nào/Bằng cách nào?
  • Wie viel? [vi: fi:l]/Wie viele? [vi: fi:lə] — Bao nhiêu?

Sau khi đã luyện tập thành tạo các từ để hỏi, bạn có thể dễ dàng sử dụng được các câu hỏi dài hơn như sau:

  • Wie viel Uhr ist es? [vi: fi:l u:r ɪst ɛs] — Bây giờ là mấy giờ rồi?
  • Wie viel kostet …? [vi: fi:l kɔstət] — Giá bao nhiêu?
  • Wo finde ich…? [vo: fɪndə ɪç] — Tôi có thể tìm ở đâu?
  • Wo sind die Toiletten? [vo: zɪnt di: tɔʏlɛtən] — Nhà tắm nằm ở đâu?
  • Wo ist…? [vo: ɪst] — … ở đâu?
  • Wie heißt … auf Deutsch? [vi: haɪst aʊf dɔʏtʃ] — Bằng cách nào để nói… trong tiếng Đức?
  • Was ist das? [vas ɪst das] — Đây là gì?
  • Haben Sie …? [ha:bən zi:] — Bạn có… không?
  • Können Sie mir helfen? [kœnən zi: mi:r hɛlfən] — Bạn có thể giúp tôi được không?
  • Sprechen Sie Englisch? [ʃprɛçən zi: ɛŋlɪʃ] — Bạn có nói tiếng Anh được không?

Các mẫu câu trả lời thông dụng nhất trong tiếng Đức:

  • Ja [ja:] — Có/Vâng
  • Nein [naɪn] — Không
  • Ich weiß nicht [ɪç vaɪs nɪçt] — Tôi không biết
  • Ich verstehe nicht [ɪç fɛrʃte:ə nɪçt] — Tôi không hiểu

5. Mẫu câu trả lời tiếng Đức

Đối với các câu hỏi thông dụng hàng ngày, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu trả lời dưới đây:

  • Sosolala, aber ich bin ziemlich beschäftigt: Thường thường thôi (nhưng rất bận)
  • Gar nicht so gut, ich habe einen Schnupfen: Không ổn lắm, tôi mới ốm dậy.
  • Haben Sie sich gut erholt : Bạn đã khỏe hơn chưa?
  • Es Freut mich, Sie zu sehen/kennenzulernen: Rất vui được gặp bạn (sử dụng trong giao tiếp lần đầu)
  • Freut mich, Sie wieder zu sehen: Rất vui được biết bạn.
  • Ich begrüße Sie im Namen unserer Firma: Thay mặt công ty, chào mừng bạn.
  • Darf ich mich vorstellen?: Cho phép tôi được giới thiệu nhé?
  • Wie ist Ihr Name bitte?: Xin hỏi quý danh của bạn là gì?
  • Wie heißen Sie bitte?: Bạn tên gì vậy?
  • Ich heiße Vương Vương. Und Sie?: Tôi tên Vương Vương. Còn bạn thì sao?
  • Woher kommen Sie? : Bạn từ đâu đến?
  • Ich komme aus Vietnam : Tôi đến từ Việt Nam.
  • Was sind Sie von Beruf? : Bạn làm nghề gì vậy?/Was machen Sie beruflich?
  • Ich bin Student: Tôi là Sinh viên.
  • Ich arbeite hier als Gastprofessor: Tôi là trợ giảng giáo sư ở đây.
  • Hier ist meine Visitenkarte: Đây là danh thiếp của tôi.
    Tạm biệt tiếng đức là gì
    Mẫu câu trả lời tiếng Đức

6. Mẫu câu hỏi đường thường dùng tiếng Đức

Nếu bạn mới đến Đức để du lịch lần đầu, trường hợp tệ hơn là bị lạc đường thì hãy sử dụng các mẫu câu hỏi đường để nhờ người bản địa giúp đỡ. Bạn có thể dùng một số cụm từ thông dụng dưới đây:

  • Entschuldigung, wie komme ich am besten zur Post?: Xin lỗi, đường đi đến bưu điện gần nhất như thế nào?
  • Wohin führt die Straße?: Phố này dẫn đến đâu ạ?
  • Gehen Sie die Straßeentlang, dann links!: Bạn đi dọc con phố này sau đó rẽ trái.
  • Könnten Sie vielleicht ein bisschen langsammer sprechen!: Bạn có thể nói chậm hơn một chút được không!
  • Ich bin hier auch fremd : Tôi cũng là người mới ở đây!

Trên đây đều là các mẫu câu thông dụng nhất mà bạn cần biết trong quá trình học tiếng Đức giao tiếp. Nếu còn bất cứ thắc mắc gì, hoặc muốn đăng ký các khóa học tiếng Đức chuyên nghiệp, chất lượng, đừng quên liên hệ với Station 20S để được tư vấn và cung cấp thông tin đầy đủ.