Survey nghĩa là gì
surveys, surveyed, surveying Show Đồng nghĩa: appraise, assess, contemplate, estimate, examine, gauge, inspect, measure, observe, peruse, rate, review, scan, scrutinize, study, view,
Survey là gì? Survey: an examination of opinion, behavior,... made by asking people questions or the measuring and recording of the details of an area of land. Loại từ: danh từ. Cách phát âm: /ˈsɜː.veɪ/. Như chúng ta thường biết trong tiếng Anh thì Survey thường phổ biến với nghĩa là khảo sát, một cuộc khảo sát về ý kiến, thái độ của mọi người được tổ chức bằng cách đưa ra những câu hỏi cho người được khảo sát. Từ vựng cũng đa dạng nghĩa nhưng mỗi nghĩa lại không quá khác nhau bên cạnh đó thì Survey cũng có cấu trúc cơ bản cũng như cách sử dụng không quá phức tạp khi được áp dụng vào giao tiếp cũng như trong văn bản. Chính bởi vậy từ vựng phổ biến trong các môi trường chuyên nghiệp khảo sát như trong công ty, trường học,.. 2. Một số ví dụ liên quan đến Survey trong câu tiếng Anh:Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu một số ví dụ được đưa ra dưới đây để chúng ta có thể dễ dàng nắm rõ được cấu trúc và cách dùng của từ vựng khi được áp dụng vào trong câu thực tế để tránh những sai sót không đáng có khi muốn sử dụng Survey vào tùy từng mục đích khác nhau. Nào cùng bắt đầu tìm hiểu nhé! Một số ví dụ liên quan đến cấu trúc và cách sử dụng của Survey trong tiếng Anh.
3. Một số từ vựng liên quan đến Survey trong tiếng Anh:Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu một số ví dụ được đưa ra dưới đây để chúng ta có thể dễ dàng nắm rõ được cấu trúc và cách dùng của từ vựng khi được áp dụng vào trong câu thực tế để tránh những sai sót không đáng có khi muốn sử dụng Survey vào tùy từng mục đích khác nhau. Nào cùng bắt đầu tìm hiểu nhé! Một số từ vựng liên quan đến Survey trong tiếng Anh.
Với những chia sẻ kĩ càng trong bài viết trên thông qua những ví dụ trực quan nhất để làm rõ lên được cách sử dụng cũng như cấu trúc của Survey, hy vọng bạn đã hiểu hết được ý nghĩa của từ vựng đó trong tiếng Anh. Ngoài ra Studytienganh cũng đứa ra thêm một số cụm từ liên quan đến Survey để có thể giúp bạn đọc bỏ túi thêm được nhiều kiến thức. Để nắm chắc hơn được kiến thức chúng ta cần đọc kỹ bài viết và kết hợp với thực hành. Nếu bạn cảm thấy những kiến thức trên bổ ích thì hãy Like, Share cho những người xung quanh để có thể cùng học tập nhé. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!! Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổisurvey (số nhiềusurveys)
Ngoại động từSửa đổisurvey ngoại động từ /sɜː.ˈveɪ/
Chia động từSửa đổi
survey
Tham khảoSửa đổi
|