Specific la gi
specific nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specific giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specific. Từ điển Anh Việt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Skip to content Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt specific
/spi”sifik/ tính từ dứt khoát, rành mạch, rõ rànga specific statement: lời tuyên bố dứt khoátfor no specific reason: không có lý do gì rõ ràng (thuộc) loàithe specific name of a plant: (sinh vật học) tên loài của một cây đặc trưng, riêng biệta style specific to that school of painters: một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan) (vật lý) riêngspecific weight
(gravity): trọng lượng riêng, tỷ trọng danh từ (y học) thuốc đặc trị Điều hướng bài viết |