So sánh ip public với ip private năm 2024

Network address translation (NAT) là quá trình thay đổi một địa chỉ IP trong khi nó truyền qua router. Nói đến NAT bạn sẽ có 2 khái niệm là private IP và public IP. Đúng với tên gọi của nó Private IP là IP chỉ có bạn có thể biết và Public IP là IP mà ai cũng được biết. Quá trình NAT sẽ thay đổi địa chỉ Private IP thành địa chỉ Public IP và nó sẽ map 2 IP này với nhau.

Việc sử dụng NAT giúp bạn ẩn đi các Private IP trong mạng của bạn. Khi bạn triển khai NAT trên firewall, toàn bộ Private IP của bạn sẽ ẩn (ví dụ 192.168.1.0) và được thay thế bằng một địa chỉ IP khác, gọi là Public IP. Nói chung, khi một máy tính nào đó có gắng kết nối với router, static NAT sẽ được sử dụng, điều này có nghĩa các địa chỉ Private IP sẽ được chuyển thành một địa chỉ Public IP duy nhất. Đây được gọi là cơ chế one-to-one mapping.Một điều quan trọng là bạn cần biết về Private IP và Public IP. Private IP là một trong những địa chỉ không hiển thị trực tiếp trên Internet mà nó thường hiển thị sau firewall (hoặc thiết bị NAT). Thông thường đây là những địa chỉ gán tự động cho các máy tính client. Public IP là địa chỉ IP hiển thị trực tiếp trên Internet, chúng là địa chỉ mà bất cứ ai cũng có thể kết nối được.

So sánh ip public với ip private năm 2024

Ở hình trên là một ví dụ triển khai NAT. Public IT là 207.172.15.50 và Private IP của nó là 10.0.0.1 Máy tính bên trái router thuộc mạng LAN và tất cả địa chỉ của chúng là Private IP, được bảo vệ bởi NAT. Server nằm bên ngoài Internet có Public IP là 208.96.234.193 để nó có thể được truy cập thông qua Internet

April 18, 2011 - Posted by | Security Art

No comments yet.

Địa chỉ IP (Internet Protocol) là một định danh duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối với internet. Nó giúp các thiết bị có thể giao tiếp và truyền dữ liệu với nhau trên mạng. Tuy nhiên, không phải tất cả các địa chỉ IP đều giống nhau, trong đó có hai loại chính là địa chỉ IP private và public. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về địa chỉ IP private, các loại và cách sử dụng hiệu quả của chúng.

Địa chỉ IP private là một loại địa chỉ IP được sử dụng bởi các thiết bị trong mạng nội bộ, không thể truy cập từ bên ngoài mạng. Nó được sử dụng để định danh các thiết bị trong mạng nội bộ và cho phép chúng có thể giao tiếp với nhau. Các địa chỉ IP private thường được sử dụng trong các mạng gia đình, doanh nghiệp hoặc tổ chức.

So sánh ip public với ip private năm 2024
Hình 1: Địa chỉ IP private là gì?

Có ba loại địa chỉ IP private chính là 10.0.0.0/8, 172.16.0.0/12 và 192.168.0.0/16. Các địa chỉ IP trong các dải này được sử dụng bởi các thiết bị trong mạng nội bộ và không thể truy cập từ bên ngoài mạng. Điều này giúp bảo mật thông tin và ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài.

Các loại địa chỉ IP private

– Private Class A (10.0.0.0/8): Dải địa chỉ IP này bao gồm tất cả các địa chỉ bắt đầu với số 10. Ví dụ: 10.0.0.1, 10.1.2.3, 10.255.255.255. Đây là dải địa chỉ lớn nhất trong ba loại và có thể chứa hơn 16 triệu địa chỉ IP.

– Private Class B (172.16.0.0/12): Dải địa chỉ IP này bao gồm tất cả các địa chỉ bắt đầu từ 172.16 đến 172.31. Ví dụ: 172.16.0.1, 172.16.1.2, 172.31.255.255. Đây là dải địa chỉ trung bình và có thể chứa khoảng 1 triệu địa chỉ IP.

– Private Class C (192.168.0.0/16): Dải địa chỉ IP này bao gồm tất cả các địa chỉ bắt đầu từ 192.168.0 đến 192.168.255. Ví dụ: 192.168.0.1, 192.168.1.2, 192.168.255.255. Đây là dải địa chỉ nhỏ nhất trong ba loại và có thể chứa khoảng 65.000 địa chỉ IP.

\>>> Xem thêm: Default Gateway là gì? Hướng dẫn cách kiểm tra Default Gateway

Sự khác biệt giữa địa chỉ IP private và public

Địa chỉ IP public là một loại địa chỉ được sử dụng để định danh các thiết bị trên internet và có thể truy cập từ bên ngoài mạng. Nó được cung cấp bởi các nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) và là duy nhất trên toàn thế giới. Trong khi đó, địa chỉ IP private chỉ được sử dụng trong mạng nội bộ và không thể truy cập từ bên ngoài.

Một điểm khác biệt quan trọng giữa hai loại địa chỉ này là địa chỉ IP public có thể được sử dụng để truy cập vào các trang web và dịch vụ trực tuyến, trong khi địa chỉ IP private chỉ có thể được sử dụng trong mạng nội bộ. Điều này có nghĩa là nếu bạn muốn truy cập vào internet từ một thiết bị trong mạng nội bộ, bạn cần có một địa chỉ IP public.

So sánh ip public với ip private năm 2024
Hình 2: Sự khác biệt giữa địa chỉ IP private và public

Lợi ích của việc sử dụng địa chỉ IP private

– Bảo mật thông tin: Việc sử dụng địa chỉ IP private giúp bảo vệ thông tin và dữ liệu trên mạng nội bộ khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài. Vì địa chỉ IP private không thể truy cập từ bên ngoài mạng, nó giúp ngăn chặn các hacker hoặc kẻ xấu có thể truy cập vào hệ thống và đánh cắp thông tin quan trọng.

– Tiết kiệm chi phí: Sử dụng địa chỉ IP private cho các thiết bị trong mạng nội bộ giúp tiết kiệm chi phí so với việc sử dụng địa chỉ IP public cho tất cả các thiết bị. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp hoặc tổ chức có nhiều thiết bị kết nối với internet.

– Quản lý dễ dàng: Với địa chỉ IP private, bạn có thể quản lý và kiểm soát các thiết bị trong mạng nội bộ một cách dễ dàng hơn. Bạn có thể dễ dàng xác định và giám sát các thiết bị nào đang kết nối với mạng và có thể kiểm soát quyền truy cập của chúng.

\>>> Xem thêm: Địa Chỉ Mac Là Gì? Lợi Ích Mà Địa Chỉ Mac Đến Người Dùng?

Cách tìm địa chỉ IP private trên máy tính

Để tìm địa chỉ IP private trên máy tính, bạn có thể làm theo các bước sau:

– Bước 1: Mở Command Prompt (Windows) hoặc Terminal (MacOS).

– Bước 2: Nhập lệnh “ipconfig” (Windows) hoặc “ifconfig” (MacOS) và nhấn Enter.

– Bước 3: Tìm đến phần “IPv4 Address” và địa chỉ IP private sẽ được hiển thị bên cạnh.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm địa chỉ IP private trên các thiết bị di động bằng cách vào phần cài đặt, chọn Wi-Fi hoặc mạng và tìm đến địa chỉ IP trong phần thông tin kết nối.

So sánh ip public với ip private năm 2024
Hình 3: Cách tìm địa chỉ IP private trên máy tính

Các vấn đề thường gặp khi sử dụng địa chỉ IP private

Mặc dù việc sử dụng địa chỉ IP private có nhiều lợi ích, nhưng cũng có một số vấn đề thường gặp khi sử dụng chúng. Dưới đây là một số vấn đề thường gặp và cách khắc phục chúng:

– Địa chỉ IP bị trùng: Trong một số trường hợp, có thể xảy ra tình trạng địa chỉ IP private bị trùng với địa chỉ IP public. Điều này có thể xảy ra khi bạn kết nối với một mạng công cộng hoặc khi sử dụng các ứng dụng VPN. Để khắc phục vấn đề này, bạn có thể thay đổi địa chỉ IP private của thiết bị hoặc sử dụng các ứng dụng quản lý địa chỉ IP.

– Không thể truy cập vào internet: Nếu bạn không thể truy cập vào internet từ các thiết bị trong mạng nội bộ, có thể do cấu hình địa chỉ IP private sai hoặc router không được cấu hình đúng. Bạn có thể kiểm tra lại cấu hình địa chỉ IP và cấu hình lại router để giải quyết vấn đề này.

– Sự cố với các thiết bị kết nối: Trong một số trường hợp, các thiết bị trong mạng nội bộ có thể gặp sự cố khi kết nối với nhau. Điều này có thể do địa chỉ IP private không được cấu hình đúng hoặc các thiết bị không thể giao tiếp với nhau. Bạn có thể kiểm tra lại cấu hình địa chỉ IP và xác định nguyên nhân để khắc phục sự cố.

\>>> Xem thêm: SaaS Là Gì? Ưu Và Nhược Điểm Của SaaS

Cách cấu hình địa chỉ IP private trên router

Để sử dụng địa chỉ IP private trong mạng nội bộ, bạn cần cấu hình địa chỉ IP cho router của mình. Dưới đây là các bước để cấu hình địa chỉ IP private trên router:

– Bước 1: Truy cập vào giao diện quản lý của router bằng cách nhập địa chỉ IP của router vào trình duyệt web.

– Bước 2: Đăng nhập vào tài khoản quản trị của router (thông thường là admin/admin).

– Bước 3: Tìm đến phần cấu hình địa chỉ IP và chọn “Static IP” hoặc “DHCP“.

– Bước 4: Nhập địa chỉ IP private và các thông số cấu hình khác (subnet mask, default gateway) và lưu lại.

– Bước 5: Khởi động lại router và kiểm tra kết nối internet từ các thiết bị trong mạng nội bộ.

So sánh ip public với ip private năm 2024
Hình 4: Cách cấu hình địa chỉ IP private trên router

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về địa chỉ IP private, các loại và cách sử dụng hiệu quả của chúng. Địa chỉ IP private là một phần quan trọng trong việc xây dựng và quản lý mạng nội bộ, giúp bảo mật thông tin và tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp hoặc tổ chức. Tuy nhiên, cũng có những vấn đề thường gặp khi sử dụng địa chỉ IP private, vì vậy bạn cần phải biết cách khắc phục để đảm bảo mạng hoạt động ổn định. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về địa chỉ IP private và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.