Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
si˧˧ tï̤ŋ˨˩ | ʂi˧˥ tïn˧˧ | ʂi˧˧ tɨn˨˩ |
ʂi˧˥ tïŋ˧˧ | ʂi˧˥˧ tïŋ˧˧ |
Tính từSửa đổi
si tình
- Mê mẩn, ngây dại vì tình yêu. Kẻ si tình.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
si˧˧ tï̤ŋ˨˩ | ʂi˧˥ tïn˧˧ | ʂi˧˧ tɨn˨˩ |
ʂi˧˥ tïŋ˧˧ | ʂi˧˥˧ tïŋ˧˧ |
si tình