Si tình có nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
si˧˧ tï̤ŋ˨˩ʂi˧˥ tïn˧˧ʂi˧˧ tɨn˨˩
ʂi˧˥ tïŋ˧˧ʂi˧˥˧ tïŋ˧˧

Tính từSửa đổi

si tình

  1. Mê mẩn, ngây dại vì tình yêu. Kẻ si tình.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề