Should be done about them là gì
Mỗi động từ khuyết thiếu (modal verb) đều được dùng để diễn đạt những mục đích và ý nghĩa khác nhau trong câu. Trong số đó, “ought to” là một động từ có đa dạng cách sử dụng và thường bị nhầm lẫn với các từ “must, should, have to, had better” do sự tương đồng về ý nghĩa ở một số trường hợp.Việc nắm rõ và phân biệt được những từ loại này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ của mình cũng như tự tin bày tỏ quan điểm hơn. Show
Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp những kiến thức đầy đủ nhất về cách sử dụng và cấu trúc của “ought to” trong Tiếng Anh cũng như sự khác biệt giữa “ought to” với các động từ khuyết thiếu nêu trên. Cùng theo dõi để biết thêm những kiến thức bổ ích nhé. 1. Ought to là gì?1.1. Định nghĩaOught to là một động từ khuyết thiếu (modal verb) mang ý nghĩa “phải, nên, chắc hẳn, chắc là”, được dùng diễn đạt việc cần thiết phải làm hay hành động nên thực hiện. Trong nhiều trường hợp, ought to có thể dùng thay should hoặc had better. Ought to là gì?Ví dụ:
1.2. Cấu trúc Ought to trong tiếng AnhTương tự như các động từ khuyết thiếu khác, ought không đứng một mình mà luôn đi kèm với động từ chính. Động từ chính thường đứng sau ought to và ở dạng nguyên thể không có “to”. Hãy cùng tìm hiểu cả 3 dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn của cấu trúc ought to nhé. cấu trúc ought to1.2.1. Dạng khẳng địnhCông thức: Chủ ngữ + ought to + động từ nguyên thể (subject + ought to + infinitive verb) Ví dụ: You ought to buy that coat. (Bạn nên mua chiếc áo khoác đó.) 1.2.2. Dạng phủ địnhLưu ý: Dạng phủ định của ought to là ought not to, được viết tắt là oughtn’ to (không dùng ought to not) Công thức: Chủ ngữ + ought not to + động từ nguyên mẫu (subject + ought not to + infinitive verb) Vi dụ: Cyclists ought not to be allowed to ride on pavements, even when roads are very busy. (Những người đi xe đạp không được chạy trên lề đường, dù đường có đông xe đi nữa.) 1.2.3. Dạng nghi vấnCông thức: Ought + chủ ngữ + to + động từ nguyên mẫu (Ought + subject + to + infinitive verb) Ví dụ:
Lưu ý: Trong câu hỏi, thay vì dùng “ought to” thì cách dùng với “should” phổ biến hơn. Ví dụ:
1.2.4. Cấu trúc khác của ought to diễn tả việc đã qua trong quá khứCông thức: Chủ ngữ + ought (not) to have + quá khứ phân từ (subject + ought (not) to have + past participle) Ví dụ:
2. Các cách dùng của cấu trúc ought to2.1. Trách nhiệm, bổn phận phải làmVí dụ:
2.2. Sự suy diễn, đưa ra đề xuấtVí dụ:
2.3. Dự đoán điều sẽ xảy ra (vì cho rằng điều đó hợp lý hay là lẽ thường)Ví dụ:
2.4. Diễn đạt sự mong đợi, kỳ vọng điều nên xảy raVí dụ:
2.5. Nói về quá khứNhư phần trên đã đề cập, chúng ta dùng ought to + have + quá khứ phân từ để nói về quá khứ. Nhưng chúng ta cần phân biệt 2 cách dùng sau đây:
3. Sự khác nhau giữa ought to với must, should, had better, have to3.1. Sự khác nhau giữa ought to và shouldPhân biệt “Ought to” và “Should”a/ Chúng ta có thể dùng “should” hay “ought to” để nói về những điều bắt buộc phải làm hay đưa ra đề xuất, nhưng “should” thường được dùng hơn.
Ví dụ: You ought to finish your work before you leave. (Bạn phải hoàn tất công việc trước khi rời đi.)
Ví dụ: A: Should we invite Jane to the party? (A: Chúng ta có nên mời Jane dự tiệc không?) B: Yes, I think we should. (B: Ừ, tôi nghĩ ta nên mời.)
Ví dụ: I should leave early, if I were you. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi sớm hơn.) b/ “Should” thường được dùng trong câu hỏi hơn “ought to”, đặc biệt với câu hỏi “wh-” (wh- questions):
c/ “Ought to” không sử dụng trong câu điều kiện, “should” thì có: Ví dụ: If you want my advice, I should go by train than car. (Nếu bạn cần lời khuyên của tôi, tôi sẽ đi bằng xe lửa hơn là xe hơi.) d/ Chúng ta cũng dùng cấu trúc should + have + past participle để nói về những điều đáng lẽ nên xảy ra trong quá khứ: Ví dụ: I wonder why they’re so late. They should/ought to have arrived long ago. (Tôi không biết tại sao họ đến muộn như vậy. Lẽ ra họ phải đến từ lâu rồi.) 3.2. Sự khác nhau giữa ought to và had betterHình thức phủ định của “had better” là “had better not”. Hình thức câu hỏi là: had + S + better (không thường dùng). Diễn đạt lời khuyên cho một sự việc cụ thể, hay nói về điều gì đó tốt nhất nên hoặc không nên làm trong tình huống hiện tại. “Had better” có nghĩa tương tự “ought to” và “should” nhưng không hoàn toàn giống. “Had better” dùng cho tình huống cụ thể, nhấn mạnh hơn “ought to” và “should”. a/ Có thể dùng “had better” thay vì “ought to/should” để nói điều chúng ta cho là ý tưởng tốt để thực hiện: Ví dụ:
b/ Chúng ta dùng “had better” (không dùng “should/ought to”) để diễn đạt sự khẩn cấp, trong những câu yêu cầu hoặc đe dọa, cảnh báo: Ví dụ
c/ Không dùng “had better” để nói về quá khứ hay đưa ra những nhận xét chung (trong những trường hợp đó, chúng ta dùng “should/ought to”): Ví dụ:
3.3. Sự khác nhau giữa ought to và mustHình thức phủ định của “must” là “must not (mustn’t)”. Chúng ta dùng “must” trong những quy định, luật lệ, cảnh báo …, diễn tả sự bắt buộc hoặc mệnh lệnh (thường do tác động từ bên ngoài). Ngoài ra “must” dùng để diễn đạt sự cần thiết hay rút ra kết luận từ quan điểm chủ quan của người nói. Ví dụ:
a/ “Must” là cách diễn đạt mạnh hơn “ought to” và “should”. “Must” hàm ý bắt buộc, “ought to” và “should” là lời khuyên hoặc đề xuất nhẹ nhàng hơn:
b/ “Must/ought to” dùng để nói về bổn phận, nghĩa vụ phải làm, nhưng “must” mang nghĩa mạnh hơn, cấp thiết hơn “ought to”:
c/ Khi đưa ra lời khuyên ta có thể dùng “should/ought to” hoặc “must”, nhưng “must” mang nghĩa nhấn mạnh hơn. Bạn hãy xem sự so sánh dưới đây:
d/ “Ought to/should” dùng để nói điều mong đợi sẽ xảy ra. “Must” không dùng theo cách này. 3.4. Sự khác nhau giữa ought to và have toDiễn đạt sự cần thiết hoặc bắt buộc. a/ “Must” và “have to” khi nói về bổn phận phải làm có cách dùng tương tự nhau. Điểm khác biệt là “have to” diễn đạt điều phải làm do điều kiện bên ngoài (quy định, luật lệ…), do tác động của quyền lực cao hơn; “must” dùng diễn đạt ý kiến cá nhân, nói về điều ta thấy cần phải làm:
b/ Sự khác biệt giữa “ought to” và “have to”: khi muốn nói đến một bổn phận bắt buộc (không có sự lựa chọn) ta dùng “have to”; khi muốn đưa ra lời khuyên hay yêu cầu ta dùng “ought to”:
→ Ở đây không có sự lựa chọn nào, ta phải làm điều bắt buộc.
→ Trong câu này bạn có sự lựa chọn nghe lời người nói hay là không. 4. Những điều cần lưu ý khi sử dụng ought to“Should” có thể thay thế “ought to” ở hầu hết mọi trường hợp. Nhưng “ought to” trang trọng, khách sáo hơn nên thường dùng trong văn viết, các dạng văn bản. Trong đàm thoại thường ngày và các trường hợp thông dụng khác ta dùng “should”. “Ought to” không thể dùng với các động từ khuyết thiếu khác:
Không dùng “don’t, doesn’t, didn’t” với “ought to”:
Trong nói chuyện thường ngày, chúng ta thường dùng “should” trong câu hỏi đuôi (tag question) với “ought to”:
5. Bài tập6. Tổng kếtNắm vững cách sử dụng cũng như cấu trúc của “ought to” trong Tiếng Anh và sự khác biệt của động từ khuyết thiếu này với các động từ gần tương tự sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng từ trong câu và hình thành cấu trúc câu chuẩn chỉnh hơn. Chính vì vậy, đừng quên làm bài tập thường xuyên để nâng cao hơn trình độ Tiếng Anh mỗi ngày nhé. Ghé Phòng luyện thi ảo FLYER để trải nghiệm ngay hình thức học tập, rèn luyện tiếng Anh mới lạ cùng vô vàn tính năng mô phỏng game hấp dẫn. Bên cạnh đó không thể thiếu bộ đề thi thử độc quyền do FLYER biên soạn, bảo đảm mang đến cho bạn quá trình học tập cuốn hút mà vẫn hiệu quả!
Đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé. >>>Xem thêm
|