Send dịch sang tiếng việt là gì

About this app

- Ho tro viec dich tai lieu tieng anh, dich trang web, dich tin nhan, dich mo ta - Ho tro phien dich truc tiep khi du du lich, gap ngưoi nuoc ngoai, du hoc - Ho tro viec luyen noi tieng anh ☆ Nhung tinh nang cua ung dung - Dich tu tieng anh - Dich cau tu tieng anh - Dich tu clipboard - Ho tro doc ca tieng anh tieng viet - Giao dien than thien don gian de dung - Tu dien Anh Viet - English Vietnamese translator

Cam on ban da su dung ung dung, neu thay hay vui long binh chon 5 sao va gui gop y cho chung toi

Data safety

What's new

- Support offline translate

Nghĩa của từ send - send là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Ngoại Động từ sent 1. gửi, sai, phái, cho đi (cũng scend) 2. cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...) 3. bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, tỏa ra 4. đuổi đi, tống đi 5. làm cho (mê mẩn) 6. (Mỹ) hướng tới, đẩy tới Nội Động từ gửi thư, nhắn

tiếng anhtiếng việtPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Do not share my Personal Information. SEND ME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [send miː] loading send me [send miː] gửi cho tôisend medelivered to meaddressed to međưa tôitake megive meget meput melet meshow mepass mebrought meled mehanded mesend mesend međuổi tôisend mefire mekicked methrew mechased mepursue medrove megởi cho tôisend mecho tôimefor meimyfor uscho tôi đime gotake mesend melet me comeleft meme comegave me a rideme offxin sai con đisend metống tôithrow meput mesend mesai tôisent mewrong , inhắn tôigởi đến con loading

{-}Phong cách/chủ đề:

Ad loadingSend me to Texas.Đưa tôi từ miền Texas.Send me back in coach!Đưa tôi trở lại trong huấn luyện viên!And they would send me to camp.Rồi họ sẽ đưa tôi vào cái trại.Lord, here am I, send me.Lời bài hát: Here Am I, Send Me.Exhibition title: Send me no Flowers.Lời bài hát: Send Me No Flower. Mọi người cũng dịch justsendmesendmemoneysendmenewssendmenewslettersendmelegislationneversendmeThey send me outside and the two of them talk.Chúng đuổi tôi ra để nói chuyện riêng.But you have to send me to that car.”.Bất quá anh phải đưa tôi lên chiếc xe kia.”.So you send me $50.Anh gởi cho tôi$ 50.Please send me some more game hack by.Hãy cho tôi thêm game đã hack.How could he send me home with that word?Làm sao anh ta có thể đuổi tôi về nhà với cái từ đó?sendmeacopytosendmebacktheywillsendmedecidedtosendmeYou have to send me back.Anh phải đưa tôi quay lại.Please send me your contract and I will.Hãy cho tôi biết nét chữ của bạn, tôi sẽ.They said they will send me one immediately next day.Họ nói là họ sẽ gởi cho tôi vào một ngày gần đây.They're gonna send me back to LA.Họ sẽ đưa tôi về lại L. A.The urgent care send me to the hospital.Notfall Cho tôi đi bệnh viện.You cannot send me away.”.Anh không thể đuổi tôi đi được.”.He is not gonna send me back in, is he, Goodwin?Ông ta sẽ không cho tôi trở lại, đúng không Goodwin?Send me some more.Hãy gởi cho tôi thêm nhiều nữa.Why not send me?”.Sao ko nhắn tôi?”.Could you send me your studio's address?Anh có thể cho tôi địa chỉ phòng vẽ được chứ?Don't let them send me away, Sam.Đừng để họ đưa tôi đi, Sam.So send me some more.Hãy gởi cho tôi thêm nhiều nữa.If I agreed they would send me a small cash gift.Nếu tôi đồng ý, họ sẽ đưa tôi một số tiền không nhỏ.Send me the CD.”.Trả ta đĩa CD.".No one can send me to prison.Không ai có thể đưa tôi vào tù.Send me back to the world.Trả ta về với thế gian.Send me the materials.Hãy cho tôi gửi đồ.Send me stuff.Hãy cho tôi gửi đồ.Send me in, boss.”.Cho tôi gởi nhà, ông chủ".Can you send me another email?Bạn đưa mình email khác được không?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 387, Thời gian: 0.0579

Xem thêm

just send mechỉ cần gửi cho tôisend me moneygửi tiền cho consend me newsgửi tôi tin tứcsend me newslettergửi newsletter cho tôigửi cho tôi các bản tinsend me legislationgửi cho tôi luật phápnever send mekhông bao giờ gửi tôisend me a copygửi cho tôi bản saoto send me backđưa tôi trở vềđể đưa tôi trở lạiđuổi tôi vềđưa ta quay vềthey will send mehọ sẽ gửi cho tôihọ sẽ gởi cho tôiđừng đưa emhọ sẽ gửi emhọ sẽ đưa emdecided to send mequyết định gửi tôito send me inquiryđể gửi cho tôi yêu cầusend me a mailgửi cho tôi emailgửi thư cho tôisend me a photogửi cho tôi bức ảnhthey would send mehọ sẽ đưa tôihe would send meông gửi tôianh ấy sẽ gửi cho tôihắn sẽ thả tôianh ấy đã gửi tôisẽ đưa tôisend me the detailsgửi tôi thông tin chi tiếtgửi cho tôi các chi tiếtnhắn tôi chi tiếtused to send methường gửi tôitừng gửi tôithường đưa cháusử dụng để gửi cho tôisend me the addressgửi chị địa chỉgửi tôi địa chỉnhắn cho tôi địa chỉgửi cho tớ địa chỉsend me a pmgửi cho tôi PMsend me your cataloguegửi cho chúng tôi catalogue của bạngửi cho tôi danh mục

Send me trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người đan mạch - send mig
  • Tiếng ả rập - أرسل لي
  • Hàn quốc - 보내줘
  • Tiếng slovenian - pošlji mi
  • Ukraina - надішліть мені
  • Tiếng do thái - שלח לי
  • Người hy lạp - στείλε μου
  • Người hungary - küldj
  • Người serbian - me poslati
  • Tiếng slovak - pošlite mi
  • Người ăn chay trường - изпрати ми
  • Urdu - بھیجیں
  • Tiếng rumani - trimite-mi
  • Người trung quốc - 给我
  • Tiếng tagalog - padalhan ako
  • Tiếng bengali - পাঠাও
  • Tiếng mã lai - hantar saya
  • Thái - ส่ง
  • Thổ nhĩ kỳ - bana gönder
  • Tiếng hindi - मुझे भेज
  • Đánh bóng - wyślij mi
  • Bồ đào nha - envie-me
  • Người ý - mandami
  • Tiếng indonesia - kirimkan saya
  • Séc - mi posílají
  • Tiếng nga - отправить меня
  • Na uy - send meg
  • Tiếng nhật - send me
  • Malayalam - നീ എന്നെ അയച്ചിരിക്കുന്നു
  • Tamil - send me

Từng chữ dịch

sendgửigởiđưasendcửsaiđipháimepronountôitamenounemanh S

Từ đồng nghĩa của Send me

drove me take me give me brought me get me put me handed me led me carried me let me kicked me show me pass me offered me made me

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

send itself send johnny send junk mail send last location send less send level send logs send malicious content with the intent to compromise send marketing messages send material send me send me a book send me a copy send me a fax or email send me a mail send me a notification send me a photo send me a pm send me legislation send me money send me news send materialsend me a book Tìm kiếm Tiếng anh-Tiếng việt Từ điển bằng thưABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn

Tiếng việt - Tiếng anh

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng anh-Tiếng việt S send me