Roadtrip là gì

Phép tịnh tiến road trip thành Tiếng Việt là: du ngoạn đường phố [ta đã tìm được phép tịnh tiến 1]. Các câu mẫu có road trip chứa ít nhất 81 phép tịnh tiến.

road trip

noun

  • A recreational excursion in a car, often as a type of vacation.

  • du ngoạn đường phố

    en any journey taken on roads
    vi bất kỳ mọi cuộc hành trình diễn ra trên đường

Cụm từ tương tự

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

We could send Congress on an autonomous car road trip.

Chúng ta sẽ mời Quốc Hội ngồi lên chuyến xe tự lái

QED

Take a road trip, detective.

Làm một chuyến du ngoạn, thám tử.

OpenSubtitles2018.v3

My family was on a road trip and we were in the Grand Canyon.

Gia đình tôi trên đường dã ngoại qua Grand Canyon.

QED

OpenSubtitles2018.v3

We're going on a road trip.

Chúng ta sẽ đi một chuyến.

OpenSubtitles2018.v3

You see, my parents are gonna be here in a week on their road trip Partybus World Tour.

Hai cụ nhà anh sẽ về sau 1 tuần sau chuyến buýt vi vu bốn phương.

OpenSubtitles2018.v3

Isn't it possible these girls just took off on a road trip?

Không phải có khả năng các cô gái chỉ là đi chơi xa sao?

OpenSubtitles2018.v3

I think about that road trip sometimes.

Đôi khi tôi suy nghĩ về chuyến đi đó.

OpenSubtitles2018.v3

The family enjoys spending time together, including taking long road trips every year.

Gia đình vui hưởng thời gian bên nhau kể cả những chuyến đi chơi xa mỗi năm.

LDS

Or we'll be in the kitchen cooking, road trips, airports.

rồi chúng tôi hay ở trong nhà bếp kể cả ở sân bay hay trên đường

ted2019

OpenSubtitles2018.v3

I graduated from school, and I went on a road trip with two of my closest friends.

Tôi tốt nghiệp, và cùng với 2 bạn thân cùng đi một chuyến phiêu lưu.

ted2019

We're going to take a little road trip to see my old friend Pitts.

Chúng ta sẽ đi 1 chuyến để gặp ông bạn cũ Pitts.

OpenSubtitles2018.v3

We're going on a little road trip.

Ta sẽ làm một chuyến đã ngoại nhỏ.

OpenSubtitles2018.v3

You really don't know someone until you take a road trip with them.

Anh thật sự không biết ai đó đến khi anh lái xe với họ.

OpenSubtitles2018.v3

opensubtitles2

We're going on a road trip.

OpenSubtitles2018.v3

So much for the spontaneous road trip.

Quá nhiều cho chuyến đi chơi tự phát.

OpenSubtitles2018.v3

“I’ve had good conversations with my parents during road trips,” says Cody, mentioned earlier.

Bạn Cody, được đề cập ở phần trên, nói: “Lúc đi chơi xa và ngồi chung xe, tôi có cuộc nói chuyện bổ ích với cha mẹ.

jw2019

You promised me a fun road trip.

Cậu hứa là sẽ có 1 chuyến đi vui vẻ.

OpenSubtitles2018.v3

WM Entertainment also announced B1A4's first world tour 'Road Trip'.

WM Entertainment thông báo về chuyến lưu diễn thế giới đầu tiên của B1A4 mang tên "ROAD TRIP".

WikiMatrix

We organized ourselves to take a young man on a road trip across the United States.

Chúng tôi đã sắp xếp để đưa một chàng trai trẻ đi khắp nước Mĩ.

ted2019

Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Chủ Đề