Quần áo bị lỗi tiếng anh là gì năm 2024

Dù bạn là ai: Một thợ gia công may mặc, một sinh viên ngành thời trang hay đơn giản là một người yêu thích cái đẹp, việc học tiếng Anh ngành may chính là chìa khóa vàng mở ra thế giới thời trang may mặc quốc tế muôn màu muôn vẻ.

Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen và nắm vững hơn 100+ từ vựng tiếng Anh may mặc, được chia thành các chủ điểm như chất liệu vải, các kiểu quần áo, công cụ, thiết bị may, quy trình sản xuất, và các từ viết tắt tiếng Anh thông dụng khác. Hãy cùng học với mình nhé!

Nội dung quan trọng– Tổng hợp các từ vựng chuyên ngành may mặc theo chủ đề thông dụng nhất. – Một số từ viết tắt tiếng Anh thuộc ngành may mặc phổ biến. – Những đoạn hội thoại cơ bản, sử dụng các từ vựng tiếng Anh ngành may. – Cách để ghi nhớ từ vựng chuyên ngành thật dễ dàng.

1. Danh sách các từ vựng tiếng Anh ngành may mặc thông dụng theo chủ đề

Với những chủ đề rộng lớn như tiếng Anh ngành may mặc, mình cho rằng cách tốt nhất để các bạn không thấy ngợp chính là chia nhỏ ra thành các nhóm như: Chất liệu vải, thiết bị may, quy trình sản xuất, …

1.1. Từ vựng tiếng Anh về chất liệu vải phổ biến

Chất liệu vải là một thế giới đa sắc và đang ngày càng phát triển hơn với sự tiến bộ của khoa học công nghệ. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh cơ bản với chủ đề các chất liệu vải thông dụng bạn nên biết để có thể nâng trình từ vựng của mình:

Quần áo bị lỗi tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng về chất liệu vải

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaFabricN (Danh từ)/ˈfæbrɪk/VảiCottonN/ˈkɑtən/BôngSilkN/sɪlk/LụaWoolN/wʊl/LenLinenN/ˈlɪnən/Vải lanhPolyesterN/ˌpɑlɪˈɛstər/Vải tổng hợpRayonN/ˈreɪɑn/Vải rayonDenimN/ˈdɛnɪm/Vải bòLaceN/leɪs/RenKnitN/nɪt/Vải lenSatinN/ˈsætən/Vải satinChiffonN/ˈʃɪfɑn/Vải voanVelvetN/ˈvɛlvɪt/Vải nhungCanvasN/ˈkænvəs/Vải bố thôMeshN/mɛʃ/Vải lướiFeltN/fɛlt/Vải lông cừuSynthetic fiberN/sɪnˈθɛtɪk ˈfaɪbər/Sợi tổng hợpOrganic cottonN/ɔrˈgænɪk ˈkɑtən/Bông hữu cơSpandexN/ˈspændɛks/Vải co giãnLycraN/ˈlaɪkrə/Vải sợi gai dầuHempN/hɛmp/Vải nylonNylonN/ˈnaɪlɑn/Vải da lộnSuedeN/sweɪd/DaLeatherN/ˈlɛðər/Lông thúFurN/fɜr/Lớp lótLiningN/ˈlaɪnɪŋ/ViềnTrimN/trɪm/Chi tiết trang tríPrintN/prɪnt/Hoạ tiết inEmbroideryN/ɪmˈbrɔɪdəri/ThêuSequinN/ˈsiːkwɪn/Vải kim tuyến

1.2. Từ vựng tiếng Anh về công cụ và thiết bị may mặc

Từ tiếng Anh về những công cụ may cơ bản hẳn là không xa lạ với nhiều bạn. Thế nhưng chưa chắc ai cũng biết những từ vựng tiếng Anh về thiết bị may dưới đây đâu nhé!

Quần áo bị lỗi tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng về công cụ và thiết bị may

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaSewing machineN/ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/Máy mayNeedleN/ˈniːdəl/KimThreadN/θrɛd/ChỉBobbinN/ˈbɑːbɪn/Cuộn chỉScissorsN/ˈsɪzərz/KéoPinsN/pɪnz/Đinh ghimSeam ripperN/siːm ˈrɪpər/Cây gỡ chỉTape measureN/teɪp ˈmɛʒər/Dây đoThimbleN/ˈθɪmbəl/Mũi thimPin cushionN/pɪn ˈkʊʃən/Gối đính đinh ghimIronN/ˈaɪərn/Bàn làIroning boardN/ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/Cầu làPresser footN/ˈprɛsər fʊt/Chân đạpSergerN/ˈsɜːrʒər/Máy overlockEmbroidery hoopN/ɪmˈbrɔɪdəri huːp/Vòng thêuButtonN/ˈbʌtn/Cúc áoButtonholeN/ˈbʌtnhoʊl/Lỗ cúc áoZipperN/ˈzɪpər/Khóa kéoVelcroN/ˈvɛl.kroʊ/Dán nổiElasticN/ɪˈlæstɪk/Dây chunBias tapeN/ˈbaɪəs teɪp/Dải viềnFabric markerN/ˈfæbrɪk ˈmɑːrkər/Phấn vẽ trên vảiSewing gaugeN/ˈsoʊɪŋ geɪdʒ/Cái đo mayPatternN/ˈpætərn/MẫuSeamN/siːm/Đường mayNotionsN/ˈnoʊʃənz/Đồ dùng may mặcThreaderN/ˈθrɛdər/Cái lấy chỉSewing tableN/ˈsoʊɪŋ ˈteɪbəl/Bàn mayCutting matN/ˈkʌtɪŋ mæt/Thảm cắt vảiHemN/hɛm/Gấu, mép quần áo

1.3. Từ vựng tiếng Anh về quy trình sản xuất hàng may mặc

Quy trình sản xuất ngành may sẽ bao gồm những quá trình sau:

Quần áo bị lỗi tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng về quy trình sản xuất hàng may mặc

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaPre-productionN/priːprəˈdʌkʃən/Quá trình tiền sản xuấtFabric and trim sourcingN/ˈfæbrɪk ənd trɪm ˈsɔːsɪŋ/Tìm nguồn vải và phụ kiện trang tríPattern makingN/ˈpætən ˈmeɪkɪŋ/Thiết kế mẫu mayProduction planningN/prəˈdʌkʃən ˈplænɪŋ/Xây dựng kế hoạch sản xuấtCutting processN/ˈkʌtɪŋ ˈprəʊsɛs/Quá trình cắtManufacturing and quality controlN/ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ ənd ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/Sản xuất và kiểm soát chất lượngDeliveryN/dɪˈlɪvəri/Cung ứng, vận chuyển

1.4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thời trang may mặc

Nhờ có những thương hiệu lớn như: Adidas, Nike, etc. hay những nhà mốt lừng danh như Coco Chanel, Alexander Mcqueen, etc. ngành may mặc đã mở rộng ra rất nhiều kiểu dáng, mẫu mã quần áo khác nhau. Cùng tìm hiểu từ vựng về những loại quần áo thời trang phổ biến hiện nay trong tiếng Anh nhé.

Quần áo bị lỗi tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng về quần áo thời trang

Từ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩaT-shirtN/tiːʃɜrt/Áo thun: Một loại áo ngắn tay, không có cổ, thường làm bằng vải cottonShirtN/ʃɜrt/Áo sơ mi: Một loại áo có cổ, thường đi kèm với nút và được làm từ chất liệu như cotton hoặc lụaBlouseN/blaʊz/Áo có tayDressN/drɛs/Váy đầmSkirtN/skɜrt/Váy ngắnPantsN/pænts/Quần dàiJeansN/dʒinz/Quần jeans: Quần bằng vải denim, thường có kiểu dáng cơ bản với đường may mạnh mẽ.ShortsN/ʃɔrts/Quần ngắn: Một loại quần ngắn, thường che phủ đến đùi hoặc gối.JacketN/ˈdʒækɪt/Áo khoác: Một loại áo dài tới hông hoặc qua hông, thường được làm bằng chất liệu như da, vải len hoặc nylon.CoatN/koʊt/Áo choàng: Một loại áo dài che phủ từ eo đến hông hoặc dưới hông.SweaterN/ˈswɛtər/Áo len: Một loại áo dày, thường làm bằng len hoặc vải dệt kim, để giữ ấm trong thời tiết lạnh.HoodieN/ˈhʊdi/Áo nón: Một loại áo có mũ trùm đầu và có túi phía trước.BlazerN/ˈbleɪzər/Áo blazer: Một loại áo dài tới hông, thường có kiểu dáng form rộng, được làm từ vải bóng hoặc vải da cá sấu.SuitNsut/Bộ đồ vest: Bao gồm áo vest và quần, thường đi kèm với áo sơ mi.Skater dressN/ˈskeɪtər drɛs/Váy xòe: Một loại váy có đuôi xòe, thường theo phong cách trượt ván.JumpsuitN/ˈdʒʌmpsʊt/Đồ jumpsuit: Một loại trang phục bao gồm áo và quần được nối thành một, thường không có phần rời, dài hơn romperMaxi dressN/ˈmæksi drɛs/Một loại váy dài, thường che phủ từ vai đến chân.Crop topN/krɒp tɒp/Một loại áo ngắn, chỉ che phủ phần trên của cơ thể.TrousersN/ˈtraʊzərz/Quần âu dáng dàiTrench coatN/trɛntʃ koʊt/Áo mưa dài: Một loại áo dài chống mưa, thường có dây kéo và dây thắt ở eo.CardiganN/ˈkɑrdɪɡən/Áo cardigan: Một loại áo mở phía trước, thường có cúc hoặc nút, và được làm từ chất liệu như len.PonchoN/ˈpɑntʃoʊ/Áo choàng dạng trụ: Một loại áo dạng đèn trụ không có tay, thường được mặc qua đầu và che phủ toàn bộ cơ thể.KimonoN/kɪˈmoʊnoʊ/Áo kimono: Một loại áo truyền thống của Nhật Bản, có kiểu dáng rộng và có thể có hoa văn phức tạp.LeggingsN/ˈlɛɡɪŋz/Quần dài ôm sát: Một loại quần dài ôm sát các chân, thường làm bằng vải co giãn.Capri pantsN/ˈkæpri pænts/Quần Capri: Một loại quần dài, thường dừng ở mắt cá chân.RomperN/ˈrɑmpər/Bộ áo liền quần: Một loại trang phục gồm áo và quần được nối thành một, thường có dây kéo hoặc cúc phía trước.Peplum topNˈpɛpləm tɒp/Áo dáng xòePencil skirtN/ˈpɛnsəl skɜrt/Váy bút chìChinosN/ˈtʃiːnoʊz/Quần chinosFlared jeansN/flɛrd dʒinz/Quần jeans ống loeCulottesN/kuːlɑts/Quần ống rộngOff-the-shoulder topN/ɒf ðə ˈʃoʊldər tɒp/Áo trễ vaiHalter topN/ˈhɔltər tɒp/Áo cổ yếmTank topN/tæŋk tɒp/Áo ba lỗPuffer jacketN/ˈpʌfər ˈdʒækɪt/Áo phao

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh về Mua sắm
  • Từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức
  • 30+ chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng năm 2024

1.5. Các từ viết tắt tiếng Anh chủ đề may mặc

Khi học tiếng Anh ngành may, chắc chắn các bạn sẽ gặp phải những từ viết tắt tiếng Anh chủ đề may mặc lạ lẫm. Dưới đây mình đã tổng hợp một số từ viết tắt thông dụng. Hãy lưu lại học để không quên nhé!

Từ viết tắtTừ tiếng Anh đầy đủNghĩaSOPStandard Operating ProcedureQuy trình hoạt động tiêu chuẩnKPI Key Performance IndicatorChỉ số hiệu suất chínhOEEOverall Equipment EfficiencyHiệu suất tổng thể của thiết bịQCQuality ControlKiểm soát chất lượngQAQuality AssuranceĐảm bảo chất lượngPPE Personal Protective EquipmentTrang thiết bị bảo hộ cá nhânERPEnterprise Resource PlanningQuản lý tài nguyên doanh nghiệpWIPWork in ProgressCông việc đang tiến hànhSKU Stock Keeping UnitĐơn vị quản lý hàng tồn khoMOQ Minimum Order QuantitySố lượng đặt hàng tối thiểuBOMBill of MaterialsDanh mục vật liệuFIFOFirst In, First OutHàng vào trước, hàng ra trướcJITJust-In-TimeSản xuất và cung ứng đúng lúcCADComputer-Aided DesignThiết kế hỗ trợ bằng máy tínhCAMComputer-Aided ManufacturingSản xuất hỗ trợ bằng máy tínhFOBFree on BoardGiao hàng tại bến cảngCTCCost to CompanyChi phí cho công tyCMTSCut, Make, Trim, and SupplyCắt, may, tỉa và cung cấpCOO Certificate of OriginChứng nhận xuất xứETAEstimated Time of ArrivalThời gian dự kiến đến nơiCRMCustomer Relationship ManagementQuản lý mối quan hệ khách hàngR&DResearch and DevelopmentNghiên cứu và phát triểnSSmallKích cỡ nhỏMMediumKích cỡ trung bìnhLLargeKích cỡ lớnXLExtra largeKích cỡ cực lớnL.O.ILimiting Oxygen IndexNó là một thước đo tương đối về tính dễ cháy.Giá trị càng cao thì khả năng cháy càng thấpDPFDenier per filamentChỉ số được tính theo trọng lượng của sợi dệt chia cho chiều dài quy định theo từng loại đơn vị có trọng lượng 1kg. Chỉ số càng nhỏ thì sợi càng mảnh, đường kính sợi càng nhỏ

2. Hội thoại giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may mặc

Kết hợp những từ vựng may mặc bên trên trong các cuộc hội thoại tiếng Anh hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và dễ dàng hơn đó!

  • Alex: Hi Jane! I’m thinking of getting a new suit for an upcoming event. Do you have any recommendations? (Chào Jane! Mình đang suy nghĩ về việc mua một bộ suit mới cho sự kiện sắp tới. Bạn có bất kỳ đề xuất nào không?)
  • Jane: Absolutely! What kind of style are you looking for? Classic or something more modern? (Được chứ! Bạn đang tìm kiếm phong cách nào? Cổ điển hay một cái gì đó hiện đại hơn?)
  • Alex: I prefer a classic style, something timeless. What fabrics do you suggest? (Mình thích phong cách cổ điển, một cái gì đó không bao giờ lỗi mốt. Bạn đề xuất chất liệu nào?)
  • Jane: For a classic look, I recommend wool or tweed. They’re both durable and have a sophisticated appeal. (Đối với phong cách cổ điển, mình đề nghị lựa chọn len hoặc vải tweed. Cả hai loại này đều bền và thể hiện sự tinh tế.)
  • Alex: That sounds good. What about the color? I want something versatile. (Nghe có vẻ tốt. Còn về màu sắc thì sao? Mình muốn cái gì đó dễ phối đồ.)
  • Jane: Navy blue or charcoal gray are excellent choices. They’re versatile and can be easily matched with different shirts and ties. (Màu xanh navy hoặc xám than là những lựa chọn tuyệt vời. Chúng dễ dàng phối hợp với áo sơ mi và cà vạt khác nhau.)
  • Alex: Great! Now, what about the measurements? Should I go for a made-to-measure suit? (Tuyệt vời! Vậy còn về số đo thì sao? Mình có nên chọn bộ suit may theo số đo riêng không?)
  • Jane: If you want a perfect fit, a made-to-measure suit is a great option. We can take your measurements and customize the suit accordingly. (Nếu bạn muốn có một bộ suit vừa vặn hoàn hảo, việc may theo số đo riêng là một lựa chọn tuyệt vời. Mình sẽ lấy số đo của bạn và tùy chỉnh bộ suit phù hợp.)
  • Alex: That sounds ideal. How long would it take to have the suit ready? (Nghe lý tưởng quá. Mất bao lâu để hoàn thành bộ suit?)
  • Jane: Typically, it takes around two to three weeks to complete a made-to-measure suit. We’ll keep you updated throughout the process. (Thông thường, việc hoàn thành một bộ suit may theo số đo mất khoảng hai đến ba tuần. Mình sẽ báo cho bạn về quá trình này.)
  • Alex: Alright. And do you offer any alteration services if any adjustments are needed? (Được rồi. Và liệu bạn có chỉnh sửa nếu cần điều chỉnh gì không?)
  • Jane: Of course! We provide complimentary alterations to ensure the suit fits you perfectly and meets your expectations. (Tất nhiên! Mình sẽ chỉnh sửa miễn phí cho bạn để đảm bảo bộ suit vừa vặn hoàn hảo và đáp ứng mong đợi của bạn nhé.)
  • Alex: That’s perfect. I appreciate your assistance. I’ll place an order for the suit. (Tuyệt quá! Cảm ơn bạn nhé. Mình sẽ đặt may một bộ suit.)

Xem thêm: Từ vựng giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh

3. Ứng dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc trong bài thi IELTS Writing

IELTS nói chung và IELTS Writing nói riêng vẫn luôn là những nỗi sợ với các bạn học tiếng Anh, đặc biệt là với những bạn có ít vốn từ vựng. Nếu cảm thấy những từ vựng tiếng Anh may mặc thật khó nhớ thì hãy cố gắng sử dụng chúng trong các bài IELTS Speaking, IELTS Writing. Bạn sẽ vừa tiết kiệm được thời gian học IELTS Writing, vừa có thể thành thục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhanh chóng đó!

Dưới đây là bài mẫu IELTS Writing Task 2 về chủ đề may mặc. Các bạn có thể tham khảo nhé.

IELTS Writing Task 2 – Sample Essay on Textile industry

Topic:

The textile industry has become a prominent sector in many countries, but it also presents various challenges. Discuss the impact of the textile industry on employment and social conditions, and propose solutions to address these issues.

(Ngành dệt may đã trở thành một ngành nổi bật ở nhiều nước, nhưng nó cũng đặt ra nhiều thách thức. Thảo luận về tác động của ngành dệt may đến việc làm và điều kiện xã hội, đồng thời đề xuất giải pháp giải quyết những vấn đề này.)

Sample:

The textile industry has experienced significant growth and has become a crucial sector in many countries’ economies. However, along with its expansion, the industry has also brought forth a range of challenges. This essay will discuss the impact of the textile industry on employment and social conditions, as well as propose potential solutions to address these issues.

Firstly, the textile industry has played a vital role in providing employment opportunities, particularly in developing countries. It has created jobs for millions of workers, especially women, who make up a significant portion of the industry’s workforce. The sector’s labor-intensive nature has contributed to economic growth and poverty reduction in many regions.

However, the textile industry also faces challenges in terms of social conditions and labor rights. Many workers in this industry endure poor working conditions, including long hours, low wages, and limited access to healthcare or social benefits. Furthermore, issues such as child labor and unsafe working environments persist in some garment-producing countries.

To address these challenges, several solutions can be implemented. Firstly, governments should enforce and strengthen labor laws to protect workers’ rights and improve working conditions. This includes setting minimum wage standards, regulating working hours, and ensuring occupational health and safety measures are in place. Additionally, governments should collaborate with international organizations and stakeholders to establish and enforce codes of conduct for textile manufacturers.

In conclusion, while the textile industry has contributed to employment and economic growth, it also faces challenges related to social conditions and labor rights. By enforcing labor laws, promoting responsible sourcing practices, and increasing consumer awareness, we can work towards a textile industry that provides decent work and improves social conditions for workers.

Dịch:

Ngành may mặc đã có sự tăng trưởng đáng kể và trở thành một ngành quan trọng trong nền kinh tế của nhiều quốc gia. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của mình, ngành này cũng đặt ra nhiều thách thức. Bài viết này sẽ thảo luận về tác động của ngành may mặc đối với việc làm và điều kiện xã hội, cũng như đề xuất các giải pháp tiềm năng để giải quyết những vấn đề này.

Thứ nhất, ngành may mặc đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cơ hội việc làm, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Nó đã tạo việc làm cho hàng triệu lao động, đặc biệt là phụ nữ, những người chiếm một phần đáng kể lực lượng lao động của ngành. Tính chất thâm dụng lao động của ngành này đã góp phần tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo ở nhiều vùng.

Tuy nhiên, ngành may mặc cũng phải đối mặt với những thách thức về điều kiện xã hội và quyền lao động. Nhiều công nhân trong ngành này phải chịu đựng điều kiện làm việc tồi tệ, bao gồm thời gian làm việc dài, lương thấp và khả năng tiếp cận y tế hoặc phúc lợi xã hội hạn chế. Hơn nữa, các vấn đề như lao động trẻ em và môi trường làm việc không an toàn vẫn tồn tại ở một số nước sản xuất hàng may mặc.

Để giải quyết những thách thức này, một số giải pháp có thể được thực hiện. Thứ nhất, chính phủ các nước nên thực thi và tăng cường luật lao động để bảo vệ quyền lợi của người lao động và cải thiện điều kiện làm việc. Điều này bao gồm việc thiết lập các tiêu chuẩn về mức lương tối thiểu, điều chỉnh giờ làm việc và đảm bảo áp dụng các biện pháp an toàn và sức khỏe nghề nghiệp. Ngoài ra, các chính phủ nên hợp tác với các tổ chức quốc tế và các bên liên quan để thiết lập và thực thi các quy tắc ứng xử cho các nhà sản xuất hàng may mặc.

Tóm lại, mặc dù ngành may mặc góp phần tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế nhưng nó cũng phải đối mặt với những thách thức liên quan đến điều kiện xã hội và quyền lao động. Bằng cách thực thi luật lao động, thúc đẩy các hoạt động tìm nguồn cung ứng có trách nhiệm và nâng cao nhận thức của người tiêu dùng, chúng ta có thể hướng tới một ngành may mặc mang lại việc làm bền vững và cải thiện điều kiện xã hội cho người lao động.

Xem thêm: 199+ từ vựng IELTS Writing Task 2 giúp bạn đạt band cao bài thi viết

Để thuận tiện nhất cho việc học từ vựng, các bạn có thể download trọn bộ từ vựng ngành may mặc, kèm giải nghĩa chi tiết mà mình đã tổng hợp tại đây nhé!

5. Kết luận

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành may mặc về các chủ đề vải vóc, thiết bị may, các kiểu quần áo, etc. và ứng dụng từ vựng trong hội thoại tiếng Anh cơ bản. Với số lượng từ vựng khổng lồ như vậy, hẳn các bạn sẽ thấy choáng và nản phải không? Đừng lo, các bạn có thể áp dụng các tips học từ vựng đơn giản của mình để từ vựng không còn là một nỗi sợ khi học tiếng Anh nữa nhé

  • Sử dụng thẻ flashcards (thẻ từ): Đây là một phương pháp truyền thống mà người học tiếng Anh nào cũng biết. Bạn chỉ cần ghi từ và giải nghĩa từ tiếng Anh về may mặc lên mỗi mặt của thẻ. Sau đó, hãy luyện tập bằng cách xem từ vựng và cố gắng nhớ ý nghĩa trước khi lật thẻ.
  • Đọc và nghe các nguồn tiếng Anh về chủ đề may mặc: Một cách mình dùng để làm quen với từ vựng tiếng Anh may mặc là tìm thật nhiều tài liệu, tạp chí, video thời trang. Mình sẽ đọc/ nghe lướt 1 lần, sau đó cố gắng nghe và ghi lại các từ mới mà họ sử dụng. Qua đó, mình có thể nhớ được cả nghĩa của từ lẫn cách dùng của nó trong câu thông thường.

Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc, bạn cũng có thể học thêm nhiều từ vựng về các chủ đề bổ ích khác tại chuyên mục IELTS Vocabulary của IELTS Vietop. Nếu bạn chưa biết nghĩa của từ tiếng Anh chủ đề may mặc nào, hãy để lại bình luận bên dưới để mình giúp bạn giải đáp nhé!

Trim trong ngành may mặc là gì?

Trim:Cắt chỉ và làm sạch chỉ khỏi quần áo sau khi khâu. Thực hiện kiểm tra, hoàn thiện sản phẩm, đóng gói hàng thành phẩm theo yêu cầu.nullGia công xuất khẩu - CMT - Công ty CP TCT May Bắc Giang BGGbgg.vn › dich-vu › gia-cong-xuat-khuau-cmtnull

Tiếng Anh ngành may mặc là gì?

Ngành may mặc trong tiếng Anh được dịch là garment industry hoặc textile industry. Đây là lĩnh vực liên quan đến sản xuất quần áo và dệt may, bao gồm nhiều giai đoạn như thiết kế, sản xuất và phân phối quần áo. Một số cụm từ có chứa “garment”: garment factory: xưởng may mặc.null210+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc hay dùng nhất - TalkFirsttalkfirst.vn › tieng-anh-chuyen-nganh-maynull

CF trong ngành may là gì?

Viết tắt trong chuyên ngành may: CF (Center front): Chính giữa mặt trước của áo. CB (Center back): Chính giữa mặt sau của áo. HPS (High point shoulder): Điểm đầu vai – Điểm cao nhất của đường may vai trên sản phẩm áo.nullHọc Tiếng Anh giao tiếp ngành may mặc đơn giản, hiệu quả - ISEise.edu.vn › hoc-tieng-anh-giao-tiep-nganh-maynull

Canh sôi vài tiếng Anh là gì?

Đường canh sợi vải (Grain line) Đường canh hay còn có thể hiểu là chiều dệt của vải. Đường canh cho chúng ta biết các sợi tơ được dệt theo hướng nào và qua đó, chúng ta biết cách đặt bộ rập đúng hướng.nullL'Dictionary: 10 thuật ngữ may mặc bạn cần ghi nhớ trong năm mới (P1)www.lofficielvietnam.com › dictionary › l-dictionary-10-thuat-ngu-may-m...null