Phó từ trong tiếng hàn là gì năm 2024

Phó từ trong Tiếng Hàn là một phần quan trọng của ngôn ngữ, giúp bổ trợ, làm đa dạng và làm cho giao tiếp hiệu quả hơn. Việc nắm vững các loại hình phó từ và biết cách sử dụng chúng là một phần quan trọng của việc học và sử dụng Tiếng Hàn một cách thành thạo. Dưới đây, Kanata đã tổng hợp những Phó từ liên kết trong tiếng Hàn giúp bạn mở rộng thêm vốn từ của mình. Cùng bắt đầu nhé!

Phó từ trong tiếng hàn là gì năm 2024

Nội dung

Phó từ là gì?

Phó từ là những từ chủ yếu đứng trước động từ, tính từ, trạng từ hay đứng ở đầu câu để bổ nghĩa cho những từ hay câu đó. Cũng có nghĩa là phó từ là những từ phụ đứng trước động từ, tình từ, trạng ngữ hoặc đầu câu để làm cho Định nghĩa của những từ và câu ấy rõ ràng, cụ thể hơn.

Phó từ liên kết (접속부사) đóng vai trò kết nối từ với từ, câu và câu với nhau. Các phó từ liên kết trong trong tiếng Hàn ban đầu được hình thành bằng cách chia động từ như “그러하다, 그리하다” nhưng chúng đã trở thành một từ mới.

Một số Phó từ liên kết trong tiếng Hàn thường gặp

Phó từ “그리고”

Định nghĩa: à, với, với cả.

Ý nghĩa: Liên kết các câu trước và sau thành mối quan hệ đồng đẳng, không liên quan đến nội dung của hai câu.

Ví dụ:

그는 밭에 수박 그리고 딸기를 심었다.

Anh ấy trồng dưa hấu và dâu tây trên cánh đồng.

어제 친구를 만났습니다. 그리고 같이 다방에 가서 커피를 마셨습니다.

Hôm qua tôi đã gặp bạn và chúng tôi đã cùng nhau đi đến quán cà phê uống cà phê.

Phó từ “그러면”

Định nghĩa: Nếu vậy, như vậy, vậy thì, thế thì.

Ý nghĩa: Sử dụng khi câu trước trở thành điều kiện cho câu sau.

Ví dụ:

가: 장 선생님, 학생들이 왔습니다.

Thầy Jang, học sinh đã đến rồi ạ.

나: 그래요? 그러면 수업을 시작합시다.

Vậy à? Vậy thì bắt đầu tiết học nhé.

가: 우유는 소화가 잘 안 되는데요.

Sữa không tốt cho tiêu hóa đâu.

니: 그러면 다른 걸로 시키죠.

Nếu vậy thì gọi món khác đi.

Phó từ “그래서”

Định nghĩa: Vì vậy, vì thế, cho nên, thế nên.

Ý nghĩa: Vế sau cho biết lý do hoặc nguyên nhân của vế trước.

Ví dụ:

물건 값이 비쌉니다. 그래서 사지 않았습니다.

Giá của món đồ đó đắt quá nên tôi đã không mua.

첫눈이 내렸습니다. 그래서 기분이 좋아요.

Tuyết đầu mùa đã rơi rồi. Vì vậy tâm trạng tôi rất tốt.

Phó từ “그러니까”

Định nghĩa: Vì vậy, vì thế, bởi vậy.

Ý nghĩa: Chỉ ra kết quả cho lý do của câu trước.

Ví dụ:

세상은 무서워요. 그러니까 말 조심하세요.

Thế gian này rất đáng sợ. Vì vậy hãy cẩn thận lời nói nhé.

내일 결승전이 있습니다. 그러니까 일찍 자야 해요.

Ngày mai có trận chung kết vì vậy tôi phải đi ngủ sớm.

Phó từ “그러나” – Phó từ liên kết trong tiếng Hàn

Định nghĩa: Nhưng, thế nhưng.

Ý nghĩa: Đối lập hoặc mâu thuẫn với nội dung của câu trước.

Ví dụ:

나는 어제 그의 집에 갔습니다. 그러나 그를 만나지 못했습니다.

Hôm qua tôi đã đến nhà cậu ấy nhưng không gặp được nó.

나는 짠 음식을 좋아합니다. 그렇지만 내 남자친구는 좋아하지 않습니다.

Tôi thích đồ ăn mặn nhưng bạn trai tôi lại không thích.

Phó từ “그런데”

Định nghĩa: Nhưng mà, thế nhưng, tuy nhiên.

Ý nghĩa: Đối lập với nội dung trước đó hoặc thay đổi, bổ sung nội dung của câu trước.

Ví dụ:

지난 주말에 소설을 읽었습니다. 그런데 그 책은 전쟁에 관한 것이었습니다.

Cuối tuần trước tôi đã đọc 1 quyển tiểu thuyết, nhưng mà quyển đó nói về chiến tranh.

Phó từ “그래도” – Phó từ liên kết trong tiếng Hàn

Định nghĩa: Dù vậy, tuy vậy, dù như thế.

Ý nghĩa: Thừa nhận hoặc nhượng bộ nội dung của câu trước nhưng thể hiện điều cần phải có câu sau.

Ví dụ:

한국말이 어렵습니다. 그래도 배우겠습니다.

Tiếng Hàn khó quá, dù vậy thì mình vẫn sẽ học.

오늘은 피곤합니다. 그래도 이 일을 끝내겠습니다.

Hôm nay mình mệt quá, dù vậy thì mình vẫn sẽ hoàn thành công việc này.

Phó từ “그러면서”

Định nghĩa: Đồng thời.

Ý nghĩa: Kết nối nội dung của câu sau với hoạt động hoặc trạng thái của câu trước.

Ví dụ:

어머님은 외출하셨습니다. 그러시면서 좀 늦게 돌아오시겠다고 말씀하셨습니다.

Mẹ tôi đã đi ra ngoài và cũng bảo là mẹ sẽ về nhà trễ.

Phó từ “그렇지 않아도” – Phó từ liên kết trong tiếng Hàn

Định nghĩa: Thực ra là, trên thực tế.

Ý nghĩa: Chỉ ra ở trong câu sau rằng bản thân người nói đã định hành động hay suy nghĩ như vậy về nội dung của câu trước.

Ví dụ:

가: 여기 콜라가 있으니 드세요.

Ở đây có cola nè, mua uống đi.

나: 그렇지 않아도 음료수를 사려고 했습니다.

Tôi cũng định mua nước uống rồi.

Phó từ “즉”

Định nghĩa: Tức, tức là.

Ý nghĩa: Nhấn mạnh hơn nội dung của từ vựng hoặc câu trước đó.

Ví dụ:

그는 그녀에게 나가라고 말했다. 즉 그녀는 해고된 것이다.

Anh ta đã yêu cầu cô ấy rời khỏi đây. Tức là cô ấy đã bị sa thải.

그의 말은 항상 이해하기 어려웠다. 즉 그는 학문적인 말을 잘하지 못했다.

Lời nói của anh ấy luôn khó hiểu. Tức là anh ấy không giỏi trong việc sử dụng từ ngữ học thuật.

Trên đây là bài viết các phó từ tiếng Hàn liên kết mà Kanata tổng hợp và gửi đến cho bạn. Hi vọng rằng bài viết thực sự hữu ích và hỗ trợ cho bạn trên hành trình chinh phục tiếng Hàn. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm nhiều từ vựng cũng như các lộ trình học tập-thi cử tại website chính thức của Kanata. Chúc bạn học tốt !

Phó từ trong tiếng hàn là gì năm 2024

Học từ vựng tiếng Hàn căn bản hiệu quả ở đâu?

không chỉ là nơi để học tiếng Hàn mà còn là một trải nghiệm về văn hóa và sự phát triển cá nhân. Đội ngũ giáo viên tài năng, tâm huyết, giàu kinh nghiệm, giáo trình hiện đại và giáo án tùy chỉnh cá nhân hoá là những yếu tố quan trọng tạo nên sự thành công của hệ thống giáo dục tiếng Hàn tại đây. Đây thực sự là một nơi mà học viên có thể phát triển toàn diện về mặt ngôn ngữ và văn hóa, chuẩn bị cho tương lai sáng sủa và đầy triển vọng.

Kanata – Uy tín tạo nên thương hiệu

Với hơn 17 năm kinh nghiệm và sự cam kết không ngừng, Kanata Hà Nội vẫn duy trì vị thế của mình như một trong những điểm đến hàng đầu cho những người muốn học tiếng Hàn tại Việt Nam. Học viên của Kanata không chỉ học tiếng Hàn mà còn có cơ hội trải nghiệm một cuộc sống đa dạng và phong phú trong cộng đồng quốc tế. Sự phát triển sâu rộng của họ là một sự chứng minh rõ ràng về chất lượng đào tạo tại Kanata Hà Nội.

Tham khảo ngay tại: Chương trình đào tạo Kanata – Trường Hàn Ngữ Việt Hàn Kanata

Hãy luyện tập viết và phát âm các chữ cái này để bắt đầu xây dựng cơ bản cho việc học tiếng Hàn. Chúc bạn học tốt và thành công!

Phó từ nằm ở đâu trong tiếng Hàn?

Phó từ trong tiếng Hàn là những từ chủ yếu đứng trước động từ, tính từ, trạng từ hay đứng ở đầu câu để bổ nghĩa cho những từ hay câu đó. Cũng có nghĩa là phó từ là những từ phụ đừng trước động từ, tình từ, trạng ngữ hoặc đầu câu để làm cho ý nghĩa của những từ và câu ấy rõ ràng, cụ thể hơn.

Rất trong tiếng Hàn là gì?

Về nghĩa từ vựng rất, quá, lắm trong tiếng Việt và 아주 (a ju), 너무 (neo mu), 매우 (mae u) trong tiếng Hàn có nghĩa chỉ mức độ cao, bổ nghĩa cho chính tố (tính từ, động từ). Về sắc thái nghĩa, rất - 아주 (a ju) cùng biểu thị vượt hơn mức độ bình thường nên sắc thái nghĩa có thể tương đương với nhau.

Phó từ liên kết là gì?

Cũng có nghĩa là phó từ là những từ phụ đứng trước động từ, tình từ, trạng ngữ hoặc đầu câu để làm cho Định nghĩa của những từ và câu ấy rõ ràng, cụ thể hơn. Phó từ liên kết (접속부사) đóng vai trò kết nối từ với từ, câu và câu với nhau.

Hầu như tiếng Hàn là gì?

Ngữ pháp 59: 다시피 하다 : "Giống như là, coi như là, hầu như là ..."