Pesticides La gì

Thông tin thuật ngữ pesticides tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

pesticides
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ pesticides

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pesticides tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pesticides trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pesticides tiếng Anh nghĩa là gì.

pesticide /'pestisaid/

* danh từ
- thuốc trừ vật hại [sâu chuột làm hại hoa màu]

Thuật ngữ liên quan tới pesticides

  • philanthropic tiếng Anh là gì?
  • waterway tiếng Anh là gì?
  • draft-card tiếng Anh là gì?
  • metaphrast tiếng Anh là gì?
  • lugubrious tiếng Anh là gì?
  • dilapidating tiếng Anh là gì?
  • misogynic tiếng Anh là gì?
  • viscousness tiếng Anh là gì?
  • annexing tiếng Anh là gì?
  • yankee tiếng Anh là gì?
  • wantage tiếng Anh là gì?
  • dredger pump tiếng Anh là gì?
  • methodic[al] tiếng Anh là gì?
  • pursy tiếng Anh là gì?
  • Samaritans tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pesticides trong tiếng Anh

pesticides có nghĩa là: pesticide /'pestisaid/* danh từ- thuốc trừ vật hại [sâu chuột làm hại hoa màu]

Đây là cách dùng pesticides tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pesticides tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

pesticide /'pestisaid/* danh từ- thuốc trừ vật hại [sâu chuột làm hại hoa màu]

Pesticide là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

Pesticide là Thuốc trừ sâu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pesticide - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Hóa học hay chất sinh học được thiết kế để giết hoặc làm chậm sự phát triển của sâu bệnh mà thiệt hại hoặc gây trở ngại cho sự phát triển của cây trồng, cây bụi, tress, gỗ và thảm thực vật khác mong muốn của con người. Thực tế tất cả thuốc trừ sâu hóa học, tuy nhiên, là những chất độc và gây nguy hiểm lâu dài đối với môi trường và con người thông qua sự kiên trì của họ trong tự nhiên và các mô cơ thể. Hầu hết các thuốc trừ sâu là không rõ ràng, và có thể giết các hình thức cuộc sống mà không có hại hoặc có ích.

Thuật ngữ Pesticide

  • Pesticide là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Pesticide là Thuốc trừ sâu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Pesticide - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Hóa học hay chất sinh học được thiết kế để giết hoặc làm chậm sự phát triển của sâu bệnh mà thiệt hại hoặc gây trở ngại cho sự phát triển của cây trồng, cây bụi, tress, gỗ và thảm thực vật khác mong muốn của con người. Thực tế tất cả thuốc trừ sâu hóa học, tuy nhiên, là những chất độc và gây nguy hiểm lâu dài đối với môi trường và con người thông qua sự kiên trì của họ trong tự nhiên và các mô cơ thể. Hầu hết các thuốc trừ sâu là không rõ ràng, và có thể giết các hình thức cuộc sống mà không có hại hoặc có ích.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Pesticide theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Pesticide

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Pesticide. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Cho mình hỏi "mây bay nóc rừng" có ý nghĩa như thế nào vậy? Ai hiểu thì giải thích giúp mình câu "có giấc mơ như mây bay nóc rừng" với. Mình cảm ơn

    Chi tiết

  • Why are you rolling on me
    with that jamoke, ai hiểu nghĩa câu này không ạ?

    Chi tiết

  • A match came through
    on the partial print. câu này em không hiểu ạ? Bản in một phần là gì vậy ạ?

    Chi tiết

  • Cho mình hỏi chút,
    "Consequently, blockchain transactions are irreversible in that, once they are recorded, the data in any given block cannot be altered retroactively without altering all subsequent blocks."
    "in that" trong câu này hiểu như nào nhỉ?

    Chi tiết

  • Em có hai câu này hơi khó hiểu ạ. I just need to stop going back và i keep going back. Hai câu này có nghĩa gì ạ

    Chi tiết

  • this poem of a person and me are now a family. Câu này khó hiểu quá ạ

    Chi tiết

Chủ Đề