p/e ngành ngân hàng 2020

Biến động giáĐịnh giáTăng trưởngLợi nhuậnCác chỉ tiêu khácLĩnh vựcVốn hóa
[Tỷ đồng]1 ngày
[%]5 ngày
[%]1 tháng
[%]P/EP/BDoanh thu
[%]Doanh thu
[%]Vốn
CSH
[%]ROA
[%]ROE
[%]Biên LN ròngBiên LN gộpNợ/
Tổng tài sảnEV/
EBITDACông nghệ Thông tin110.671,09+0,98%+1,69%+12,67%24,163,80-2,04%4,98%5,52%7,46%17,07%0,120,340,5611,37Công nghiệp819.151,84+0,69%+4,81%+12,48%22,623,1444,37%7,24%4,78%6,01%11,05%-1,210,150,4728,98Dầu khí193.945,48+0,78%+4,43%+14,73%19,992,07-2,15%2,23%-0,26%5,67%11,45%0,040,070,4911,99Dịch vụ Tiêu dùng348.120,23+0,84%+1,67%+14,04%-6,3250,73%138,08%62,51%0,90%-61,90%4,03-0,130,6646,78Dược phẩm và Y tế63.208,61+0,61%+3,15%+4,53%18,152,623,77%4,18%5,47%10,36%14,55%0,130,360,3214,05Hàng Tiêu dùng932.914,64+0,35%+3,71%+5,67%22,574,1110,48%5,57%149,34%10,89%18,19%-0,030,280,4514,06Ngân hàng1.777.057,46+0,67%+4,04%+5,45%11,382,281,99%8,90%11,11%1,78%18,95%0,340,660,91-Nguyên vật liệu742.128,73+1,40%+2,26%+11,62%12,272,8930,55%6,68%16,13%12,63%25,81%-18,640,230,453,49Tài chính1.943.997,91+1,49%+7,53%+16,71%19,803,3848,61%32,11%29,96%7,12%16,76%0,270,380,577,62Tiện ích Cộng đồng514.842,50-0,86%+4,30%+10,60%17,133,215,02%2,86%3,79%9,59%14,72%0,160,230,3930,88Viễn thông144.346,61-0,93%+3,12%+9,07%228,144,060,73%-0,47%-0,88%0,24%2,42%-0,400,5032,81VN303.683.906,54+0,94%+4,37%+8,81%16,383,18-0,71%0,16%0,34%7,28%19,54%0,230,430,6516,91HOSE5.662.755,14+0,94%+4,37%+8,81%17,092,94131,96%3,34%2,73%6,60%13,80%0,230,410,6316,46HNX460.299,54+2,06%+6,61%+18,97%23,694,8086,45%4,33%0,78%7,31%15,75%0,250,240,543,95HNX30110.480,29+3,12%+9,98%+24,03%18,933,050,40%0,31%0,44%9,55%17,89%0,200,340,51-49,28UPCOM1.467.330,42+0,92%+4,96%+11,41%24,483,7914,82%0,35%48,76%5,64%11,49%-9,690,160,5020,68

Cập nhật lần cuối lúc 00:00 Thứ Ba 02-Thg11-2021
Dữ liệu được tính toán theo trọng số trung bình.

Chỉ số ngành

NgànhVN INDEXP/E11,3817,09P/B2,282,94Hệ số Beta1,301,00ROA0,02%0,07%ROE0,19%0,14%+- Giá 5 ngày+4,04%+4,37%+- Giá 1 tháng+5,45%+8,81%+- Từ đầu năm+37,74%+47,02%Số công ty27417

Hiệu quả quản lý

Chỉ số%ROCE18,95%ROE18,95%ROA1,78%DT/Vốn hóa25,18%

Sức khỏe tài chính

Chỉ số%Nợ dài hạn/ Vốn CSH-Vay dài hạn/ Tổng TS-Vốn vay/ Vốn CSH-Vốn vay/ Tổng TS-

Khả năng sinh lời

Chỉ số%Khả năng sinh lời65,70%Tỷ lệ lãi thuần33,73%Tỷ lệ EBITDA/DT-Tỷ suất lợi nhuận65,70%

Mô tả ngành

Ngành ngân hàng bao gồm các ngân hàng thương mại cổ phần hoạt động mô hình chính là huy động và cho vay như Sacombank [STB] và Ngân hàng Á Châu [ACB].

Tổng quan của 27 doanh nghiệp trong ngành

Ngày cập nhật

TTM: Trượt 4 quý gần nhất LAG: Trượt 4 quý trước MRY: Năm tài chính gần nhất LFY: Năm tài chính trước


Dữ liệu trễ 1 phút so với thời gian thật. Dữ liệu cơ bản được cập nhật vào cuối ngày giao dịch. Dữ liệu cơ bản của doanh nghiệp bao gồm hồ sơ công ty, báo cáo tài chính, chỉ số, hoạt động doanh nghiệp, sự kiện doanh nghiệp và tin tức được cung cấp bởi FiinGroup.

Video liên quan

Chủ Đề