Out of sight , out of mind.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Out of sight , out of mind.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 932, Vinhnguyen,
, 07/01/2014 10:58:43Đăng bởi Vinhnguyen | 07/01/2014 | 1094
Out of sight , out of mind. xa mặt cách lòng Ví dụ A: After enlisted , he lost track of his girlfriend Sau khi nhập ngủ, anh ta mất liên lạc với bạn gái B: Out of sight , out of mind. Haven t you heard of it? Xa mặt cách lòng; bạn đã nghe chưa? Ghi chú Synonym: Far from eye , far from heart. Long absent , soon forgotten. Seldom seen , soon forgotten.
Out of sight , out of mind.
xa mặt cách lòng
Ví dụ
A: After enlisted , he lost track of his girlfriend
Sau khi nhập ngủ, anh ta mất liên lạc với bạn gái
B: Out of sight , out of mind. Haven t you heard of it?
Xa mặt cách lòng; bạn đã nghe chưa?
Ghi chú
Synonym: Far from eye , far from heart.
Long absent , soon forgotten.
Seldom seen , soon forgotten.
- Trang chủ
- Chia sẻ
- Thành ngữ Tiếng Anh
Out of sight , out of mind.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Out of sight , out of mind.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- Các thuật ngữ và định nghĩa cơ bản trong Thời trang 963
- Tìm nơi thực hành nói chuyện với người nước ngoài miễn phí 6304
- Cách nói chuyện với người nước ngoài mới quen bằng tiếng Anh 8236
- Học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations 8186
- Học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations: Idiom... 5525
- Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ [2] 638
- Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ [1] 451
- A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043
- A good nail does not fear the hammer.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh 898
- It only happens once in a blue moon. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1192