Ông già noel tiếng nhật là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ông già Nôel trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ông già Nôel tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - サンタクロース

Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ông già Nôel trong tiếng Nhật

* n - サンタクロース

Đây là cách dùng ông già Nôel tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ông già Nôel trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Hi vọng những lời chúc giáng sinh bằng Tiếng Nhật dưới đây sẽ giúp bạn có một mùa giáng sinh thật an lành và ấm áp bên những người thân yêu.

メリー リスマス!(クリスマスおめでとう!)

  • [meri-kurisumasu]
  • Chúc mừng Giáng Sinh!
Chúc mừng Giáng sinh trong tiếng Nhật đọc là meri-kurisumasu

 

ハッピー メリー クリスマス!

  • [happi meri-kurisumasu]
  • Chúc Giáng Sinh vui vẻ!

あなたにとって楽しいクリスマスでありますように。

  • [anata nitotte tanoshii kurisumasu de arimasu youni]
  • Xin chúc bạn có một mùa Giáng Sinh vui vẻ!

クリスマスの幸運をお祈りします。

  • [kurisumasu no koun wo onorimasu]
  • Chúc bạn Giáng Sinh đầy may mắn!

クリスマスの幸運を心よりお祈りいたします。

  • [kurisumasu no koun wo kokoro yori onori itashimasu]
  • Tận đáy lòng tôi xin cầu chúc bạn có ngày Giáng Sinh đầy vận may! [dạng kính ngữ]

 楽しく、幸せなクリスマスでありますように。

  • [tanoshiku, shiawasena kurisumasu de arimasu youni]
  • Chúc bạn có mùa Giáng Sinh hạnh phúc và vui vẻ!

Trên đây là một số từ vựng và câu chúc mừng giáng sinh bằng tiếng Nhật. Hy vọng chúng sẽ giúp ích cho các bạn trong việc bổ sung thêm vốn từ vựng của mình. Hơn nữa còn cảm thấy hứng thú và thư giãn hơn để học tiếng Nhật. Chúc các bạn có một mùa Noel ấm áp và hạnh phúc.

Phép tịnh tiến đỉnh ông già Noel trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Nhật là: サンタクロース, サンタクロース, サンタクロース . có ít nhất 14 câu được dịch.

ông già Noel

+ Thêm bản dịch Thêm ông già Noel

"ông già Noel" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Nhật

  • サンタクロース proper

    Cô ấy vẫn còn tin vào ông già Noel.

    その少女はサンタクロースがいると今も信じている。

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " ông già Noel " sang Tiếng Nhật

  • Glosbe Translate

  • Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Ông già Noel

+ Thêm bản dịch Thêm Ông già Noel

"Ông già Noel" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Nhật

  • サンタクロース proper

    Cô ấy vẫn còn tin vào ông già Noel.

    その少女はサンタクロースがいると今も信じている。

    p...n@yahoo.com

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

ông già noel

+ Thêm bản dịch Thêm ông già noel

"ông già noel" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Nhật

  • サンタクロース proper

    Cô ấy vẫn còn tin vào ông già Noel.

    その少女はサンタクロースがいると今も信じている。

    wiki

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "ông già Noel" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

Ông nghĩ là mẹ con phải ngồi với ông già Noel mới ngửi thấy được.

ママ が サンタ の もう 1 つ の 膝 に 座 り た い と 思 う か な ?

OpenSubtitles2018.v3

Nếu con không ngoan thì ông già Noel sẽ không đến đâu.

いい子にしてないとサンタさん来ないよ。

Tatoeba-2020.08

Thưa ông già Noel, ông hãy cho cháu một người bạn gái vào dịp Giáng sinh.

サンタさん、クリスマスに彼女をください。

Tatoeba-2020.08

Chính phủ, trong khi đó, đã hành động như ông già Noel.

一方で 政府はサンタクロースのように振舞っています

ted2019

Cô ấy vẫn còn tin vào ông già Noel.

その少女はサンタクロースがいると今も信じている。

Tatoeba-2020.08

Ông già Noel còn nhiều chỗ trống ở đây lắm.

ああ サンタ は 場所 を 空け られ る よ

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta đều thích ông già Noel, phải không nào?

みなさんもサンタクロースはお好きでしょうね

ted2019

Tôi nghĩ sẽ gọi là " Ông già Noel và bảy nữ tu "

" サンタ と 7 人 の 修道 女 " と 呼 ぼ う か と

OpenSubtitles2018.v3

Trông tôi có giống ông già Noel không?

俺 が サンタクロース だ と 思 う の か ?

OpenSubtitles2018.v3

Cám ơn ông già Noel.

ありがとう サンタ さん

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta phải ngăn quả bom hạt nhân này. Vậy mà họ lại cử đi một người trông như vợ ông già Noel.

核 爆弾 売買 を 阻止 し な けれ ば... そして 誰 か が サンタクロース の 女房 みたい の を 送り込 ん だ

OpenSubtitles2018.v3

Các thủ thư trong công ty sẽ làm những việc như trả lời cho các nhà quản trị, "Tên con tuần lộc của ông già Noel là gì?"

その会社では 司書は会社の幹部の 知りたいことを調べていました 「サンタクロースのトナカイの名前は?」 と聞かれれば

ted2019

Những biểu tượng của mùa lễ ở địa phương, như cây Noel và hình Ded Moroz, tức Ông Già Tuyết hay Ông Già Noel của Nga, cũng bị phê phán trước dư luận.

その時期のシンボルとされていたクリスマスツリーや,ロシア版サンタクロースであるジェット・マロース,つまり“厳寒おじいさん”でさえ,公に非とされました。

jw2019

Chính quyền Xô Viết phục hồi các biểu tượng Ông Già Tuyết, cây Noel và việc mừng Năm Mới, nhưng với một ý nghĩa khác.

Chủ Đề