One of a kind nghĩa là gì

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

He has over 20 muscle cars, some of which are one-of-a-kind.

Cena thu thập những chiếc xe cơ bắp và đã có hơn 20, một số trong đó là độc nhất vô nhị.

So you think it's one of a kind.

Vậy ông cho rằng nó là loại đó.

One of a kind—

Cá tính riêng biệt—

Trader from down south.Led me to believe it was one of a kind, but u know traders

Bọn thương buôn phía nam đã khiến tôi tin rằng nó là độc nhất vô nhị, nhưng anh biết bọn chúng mà

You have been selected for the opportunity to take part in a one-of-a-kind game show!

Anh được chọn để tham gia vào một trò chơi

You always led me to believe you were one of a kind.

Bạn luôn muốn người khác tin rằng bạn tốt bụng.

One of a kind, actually.

Thật ra là có một không hai.

For me, you can say he's a one- of- a- kind friend and partner.

Đối với tôi, bạn có thể nói ông là một- of- a- loại bạn bè và đối tác.

You guys must be one of a kind.

Các cháu đúng là cùng một loại.

The one-of-a-kind musical stylings of...

Màn biểu diễn có một không hai của...

He is a remarkable artist, one of a kind.

Cậu ấy là một nghệ sĩ thực sự, một chàng trai tuyệt vời.

You know what's not one-of-a-kind?

Cậu biết cái gì không phải độc nhất không?

She's one of a kind now.

Hàng độc nhất vô nhị.

Was so glad to have this one-of-a-kind girl in his life.

Anh rất vui khi đã có được người phụ nữ của đời anh.

They're one of a kind.

Chúng là độc nhất vô nhị đấy.

One of a kind, the one woman who matters.

Một người duy nhất, người phụ nữ duy nhất mà nó quan tâm.

But this map is a one of a kind, my friend.

Bản đồ này cũng là 1 loại như vậy.

One thing with my suits, I like to know they are one of a kind.

Một điều nữa khi may đồ cho tôi, chúng phải là nhất.

I'm now selling these one-of-a-kind Dusty commemorative mugs. Huh?

Ly Dusty độc nhất vô nhị.

One of a kind.

Độc nhất vô nhị.

Unique styling, one of a kind.

Kiểu dáng độc đáo, có một không hai.

* God’s name is unique, one of a kind.

* Danh Đức Chúa Trời có một không hai.

And I thought she was one of a kind.

Và tôi đã nghĩ bà ấy là duy nhất.

These creatures are one of a kind.

Những sinh vật này là một loài.

But most importantly, you will always get something one-of-a-kind, which adds a huge amount of personality to your brand or product.

Nhưng quan trọng nhất, bạn sẽ luôn có được thứ gì đó độc đáo, điều này làm tăng thêm tính cách cho thương hiệu hoặc sản phẩm của bạn.

Amerigo Lexington, located in Kentucky, provides students with a one-of-a-kind opportunity to get a world-class education in one of America's most beautiful cities.

Amerigo Lexington cung cấp cho sinh viên một cơ hội để có được một nền giáo dục đẳng cấp thế giới tại một trong những thành phố đẹp nhất của Mỹ.

Favorite Things: Underground music, spicy food,an air of danger, one-of-a-kind objects, wireless devices, organic ingredients, vinyl.

Sở thích: nhạc underground, thức ăn cay, không khí nguy hiểm,những món đồ độc đáo, thiết bị không dây, nguyên liệu hữu cơ, vinyl.

The A350XWB is indeed one-of-a-kind in the current market, and perfectly suited for such a geographic location as Taiwan,".

A350XWB thực sự là mẫu máy bay có một không hai trên thị trường hiện tại, và hoàn toàn phù hợp cho một vị trí địa lý như Đài Loan,

Ski Dubai is a one-of-a-kind, mountain-themed attraction, offering the opportunity to enjoy real snow in Dubai, whatever the season.

Ski Dubai là một điểm giải trí thu hút theo chủ đề, tạo cơ hội để thưởng thức tuyết thật tại Dubai, bất cứ mùa giải nào.

Now, it's one of the top destinations forpeople who want to shop for vintage wares, one-of-a-kind gifts, and handmade items.

Giờ đây, đây là một trong những điểm đến hàngđầu cho những người muốn mua sắm đồ cổ, quà tặng độc đáo và đồ handmade.

After the wedding day on 19 May, this one-of-a-kind MINI will be handed over to The Children's HIV Association(CHIVA) for public auction.

Sau ngày cưới 19 tháng 5, chiếc MINI độc nhất này sẽ được bàn giao cho Hiệp hội HIV của trẻ em( CHIVA) để đấu giá công khai.

With this one-of-a-kind flipbook of funny, sweet, and often bold one-line poetry, you will never be at a loss for words.

Với cuốn sách lật có một không hai này với những dòng thơ một dòng hài hước, ngọt ngào và thường táo bạo, bạn sẽ không bao giờ bị thua lời.

He was a one-of-a-kind artist and will no doubt continue to inspire millions of people around the world.

Anh là nghệ sĩ độc nhất và không nghi ngờ gì nữa, anh vẫn sẽ tiếp tục truyền cảm hứng tới hàng triệu người trên khắp thế giới.

Developer Ario Fakheri's aptly named Shark House, which is tucked into Doheny Estates in the Hollywood Hills,features a one-of-a-kind, 300-gallon shark tank.

Nhà phát triển Shark House được đặt tên một cách khéo léo của Ario Fakheri, được giấu vào Doheny Estates ở Đồi Hollywood, có một bể cá mập nặng 300 gallon.

Another interesting characteristics of Sea Grape bonsais is their one-of-a-kind red vein, which looks as if it cuts through the leaves.

Một đặc điểm thú vị khác của Sea Grape bonsais là tĩnh mạch đỏ có một không hai của chúng, trông như thể nó cắt xuyên qua lá.

As part of my final goodbyes, I have included a special, one-of-a-kind collectable that I wish for you to have.

Là một phần của lời vĩnh biệt của tôi, tôi đã kèm một một món lưu niệm đặc biệt, độc nhất vô nhị mà tôi muốn các bạn nhận.

Cena collects muscle cars and has over 20, some of which are one-of-a-kind.

Cena thu thập những chiếc xe cơ bắp và đã có hơn 20, một số trong đó là độc nhất vô nhị.

Natural stone is a one-of-a-kind building material that sets you apart from others because it can't be mimicked, manufactured, or faked.

Đá tự nhiên là vật liệu xây dựng duy nhất tạo cho bạn sự khác biệt với những người khác bởi vì nó không thể bị bắt chước, sản xuất hay giả mạo.

After the wedding day on 19 May, this one-of-a-kind MINI will go to The Children's HIV Association(CHIVA) for public auction.

Sau ngày cưới 19 tháng 5, chiếc MINI độc nhất này sẽ được bàn giao cho Hiệp hội HIV của trẻ em( CHIVA) để đấu giá công khai.

RankBrain: a machine-learning artificial intelligence system that helps Google process some of its search results,especially rare or one-of-a-kind queries.

RankBrain là một hệ thống trí tuệ nhân tạo học máy giúp Google xử lý một số kết quả tìm kiếm của mình,đặc biệt là các truy vấn hiếm hoặc có một không hai.

Additionally, much of the fat content comes from one-of-a-kind resources, like phytosterols, which are beneficial for a number of reasons.

Ngoài ra,nhiều chất béo có nguồn gốc từ các nguồn duy nhất, như phytosterol, có lợi cho cơ thể.

With stunning graphics, realistic details, and praise from millions of users,you're sure to love playing this one-of-a-kind game.

Với đồ họa tuyệt đẹp, chi tiết chân thực và lời khen ngợi từ hàng triệu người dùng,bạn chắc chắn sẽ thích chơi trò chơi có một không hai này.

Each piece in this series is one-of-a-kind and handmade in New York City.

Từng đồ trang sức trongbộ sưu tập đều là độc nhất và được làm thủ công tại New York.

It is completely acceptable for a business to aspire to be like other organizations,but the best company cultures are one-of-a-kind.

Việc một doanh nghiệp khao khát được như các tổ chức khác là hoàn toàn chấp nhận được,nhưng văn hóa công ty tốt nhất là có một không hai.

Located in one of Europe's most innovative andadvanced industrial regions, a one-of-a-kind business cluster;

Nằm trong một trong những khu vực công nghiệp sáng tạo và tiên tiến nhất của châu Âu,một cụm doanh nghiệp độc nhất.

Another one-of-a-kind museum is the Vietnamese Women's Museum, a museum dedicated only to women.

Một bảo tàng có một không hai khác là Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam, một bảo tàng dành riêng cho phụ nữ.

Becoming your summer version and fly with Vietjet to enjoy yourself in the one-of-a-kind festive atmosphere on the planet.

Trở thành phiên bản mùa hè của bạn và bay cùng Vietjet để cùng hòa mình vào không khí lễ hội độc đáo nhất hành tinh.

We're here for our customers, and want each one of them to have a unique, one-of-a-kind experience at our amazing Specialty Food Store.

Chúng tôi ở đây cho khách hàng của mình và muốn mỗi người trong số họ có trải nghiệm độc đáo, độc nhất tại cửa hàng tuyệt vời của chúng tôi.