Ý nghĩa của từ khóa: pizza
English | Vietnamese |
pizza
|
* danh từ
- món pitsa [món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt [tròn] được phủ phó mát, cá cơm và nướng trong bếp lò] |
English | Vietnamese |
pizza
|
bánh pizza ; chiếc bánh pizza ; chiếc pizza ; cái bánh pizza ; cái bánh ; cái pizza ; giao pizza ; gọi pizza ; i ́ t pizza ; mẩu pizza ; n pizza ; pizza chẳng hạn ; pizza mà ; pizza thì ; quán pizza ; t pizza ; tiệm pizza ; trò pizza ; u ; vừa pizza ; ăn bánh pizza ; ăn pizza ; ăn pizza đi ; đi ăn pizza ; ́ n pizza ; ́ t pizza ; ổ bánh pizza ;
|
pizza
|
bánh pizza ; chiếc bánh pizza ; chiếc pizza ; cái bánh pizza ; cái bánh ; cái pizza ; giao pizza ; gọi pizza ; i ́ t pizza ; mẩu pizza ; n pizza ; pizza chẳng hạn ; pizza mà ; pizza thì ; quán pizza ; t pizza ; tiệm pizza ; trò pizza ; vừa pizza ; ăn bánh pizza ; ăn pizza ; đi ăn pizza ; ́ n pizza ; ́ t pizza ; ổ bánh pizza ;
|
English | English |
pizza; pizza pie
|
Italian open pie made of thin bread dough spread with a spiced mixture of e.g. tomato sauce and cheese
|
English | Vietnamese |
pizza
|
* danh từ
- món pitsa [món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt [tròn] được phủ phó mát, cá cơm và nướng trong bếp lò] |
pizza
|
bánh pizza ; chiếc bánh pizza ; chiếc pizza ; cái bánh pizza ; cái bánh ; cái pizza ; giao pizza ; gọi pizza ; i ́ t pizza ; mẩu pizza ; n pizza ; pizza chẳng hạn ; pizza mà ; pizza thì ; quán pizza ; t pizza ; tiệm pizza ; trò pizza ; u ; vừa pizza ; ăn bánh pizza ; ăn pizza ; ăn pizza đi ; đi ăn pizza ; ́ n pizza ; ́ t pizza ; ổ bánh pizza ;
|