Nấu cháo trong tiếng anh là gì năm 2024

Bạn tìm được một công thức nấu ăn rất hay ho trên mạng nhưng lại không hiểu công thức viết gì? Đọc công thức nấu ăn bằng tiếng Anh là một trải nghiệm thú vị trong cả học tiếng Anh lẫn nấu nướng. Dưới đây là một số từ vựng và mẫu công thức nấu ăn bằng tiếng Anh.

Từ vựng về dụng cụ nấu ăn trong tiếng Anh

Mở đầu một tiểu sử luôn là thông tin cơ bản. Mục này bao gồm tên (bí danh nếu có), tuổi (ngày tháng năm sinh), quê quán và một số thông tin liên hệ.

Apron: /ˈæprən/ Tạp dề Can opener: /ˈkæn əʊpənər/ Dụng cụ mở lon Chopping board: /ˈtʃɒpɪŋ bɔːd/ Thớt Colander: /ˈkɒləndər/ Rổ vớt Grater: /ˈɡreɪtər/ Dao bào Garlic press: /ˈɡɑːlɪk pres/ Dụng cụ ép tỏi Knife sharpener: /ˈnaɪf ʃɑːpənər/ Dụng cụ mài dao Measuring cup: /ˈmɛzʊərɪŋ kʌp/ Cốc đong Measuring spoons: /ˈmɛzʊərɪŋ spuːnz/ Muỗng đong Peeler: /ˈpiːlə/ Dao bào vỏ Rolling pin: /ˈrɒlɪŋ pɪn/ Cán bột Whisk: /wɪsk/ Phới Saucepan: /ˈsɒsɪpæn/ Nồi nhỏ Pot: /pɒt/ Nồi Oven: /ˈʌvən/ Lò nướng Microwave: maɪˈkroʊweɪv/ Lò vi sóng Blender: /ˈblendər/ Máy xay sinh tố Juicer: /ˈdʒuːsər/ Máy ép trái cây Rice cooker: /ˈraɪs ˈkʊkər/ Nồi cơm điện

Nấu cháo trong tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh

Salt: /sɒlt/ Muối Pepper: /ˈpepər/ Tiêu Garlic: /ˈɡɑːlɪk/ Tỏi Onion: /ˈʌnjən/ Hành tây Ginger: /ˈdʒɪndʒər/ Gừng Chili powder: /ˈtʃɪli pəʊdə/ Bột ớt Cumin: /ˈkjuːmɪn/ Hạt thì là Turmeric: /ˈtɜːmərɪk/ Nghệ Rosemary: /ˈrəʊzməˈri/ Hương thảo Parsley: /ˈpɑːsəlɪ/ Ngò tây Dill: /dɪl/ Húng quế Cilantro: /sɪˈlæntroʊ/ Rau mùi Vinegar: /ˈvɪnɪɡə/ Giấm Soy sauce: /ˈsoʊ saʊs/ Nước tương Oyster sauce: /ˈɔɪstər saʊs/ Nước sốt hào Ketchup: /ˈkɛtʃəp/ Sốt cà chua

Mẫu công thức nấu ăn bằng tiếng Anh

Thông thường trong công thức nấu ăn bằng tiếng Anh gồm hai phần là nguyên liệu và hướng dẫn. Dưới đây là mẫu công thức nấu ăn bằng tiếng Anh và bản dịch tiếng Việt Chicken curry Ingredients: 1 pound boneless, skinless chicken breasts, cut into 1-inch pieces 1 tablespoon vegetable oil 1 onion, chopped 2 cloves garlic, minced 1 (1-inch) piece ginger, peeled and minced 1 tablespoon curry powder 1 teaspoon ground cumin 1/2 teaspoon turmeric powder 1/2 teaspoon salt 1/4 teaspoon black pepper 1 (14.5-ounce) can diced tomatoes, undrained 1 (15-ounce) can coconut milk 1/2 cup chopped cilantro Instructions: Heat the oil in a large pot over medium heat. Add the chicken and cook until browned on all sides. Add the onion, garlic, and ginger and cook until softened, about 5 minutes. Stir in the curry powder, cumin, turmeric, salt, and pepper. Cook for 1 minute more. Stir in the tomatoes, coconut milk, and cilantro. Bring to a boil, then reduce heat and simmer for 20 minutes, or until the chicken is cooked through. Dịch Cà ri gà Nguyên liệu: 500g thịt gà không da, cắt thành miếng 1cm 1 muỗng canh dầu thực vật 1 củ hành tây, băm nhỏ 2 tép tỏi, băm nhỏ 1cm gừng, gọt vỏ và băm nhỏ 1 muỗng canh bột cà ri 1/2 muỗng cà phê bột thì là 1/4 muỗng cà phê bột nghệ 1/2 muỗng cà phê muối 1/4 muỗng cà phê tiêu 1 lon (14.5 oz) cà chua bi thái hạt lựu, không cần dầm 1 lon (15 oz) sữa dừa 1/2 chén rau mùi thái nhỏ Cách làm: Đun nóng dầu trong nồi lớn với lửa vừa. Cho thịt gà vào xào cho đến khi chín vàng đều các mặt. Cho hành tây, tỏi và gừng vào xào cho mềm, khoảng 5 phút. Cho bột cà ri, bột thì là, bột nghệ, muối và tiêu vào khuấy đều. Xào thêm 1 phút nữa. Cho cà chua bi, sữa dừa và rau mùi vào. Đun sôi, sau đó giảm lửa và đun liu riu trong 20 phút, hoặc cho đến khi thịt gà chín mềm.

Nấu cháo trong tiếng anh là gì năm 2024

Câu hỏi thường gặp về công thức nấu ăn trong tiếng Anh

Câu 1: Làm thế nào để đọc công thức nấu ăn trong tiếng Anh một cách dễ dàng? Để đọc công thức nấu ăn trong tiếng Anh một cách dễ dàng, bạn cần phải có vốn từ vựng phong phú về các chủ đề liên quan như cách chế biến, nguyên liệu, gia vị,…

Câu 2: Một số mẹo nấu ăn bằng tiếng Anh và nghĩa của chúng? – Read the recipe carefully before you start cooking. – Measure your ingredients accurately. – Don’t overcrowd your pan. – Don’t stir your food too much. Dịch Đọc kỹ công thức trước khi bắt đầu nấu ăn.. Đo lường chính xác các nguyên liệu của bạn. Đừng quá nhiều thức ăn vào chảo. Đừng khuấy thức ăn quá nhiều. Nếm thức ăn khi nấu.

Câu 3: Một số đơn vị đo lường trong công thức nấu ăn bằng tiếng Anh? Ounces (oz): 1 ounce bằng 28,35 gram. Pounds (lb): 1 pound bằng 453,592 gram. Fluid ounces (fl oz): 1 fluid ounce bằng 28,413 milliliter. Cups: 1 cup bằng 236,588 milliliter. Pints: 1 pint bằng 473,176 milliliter. Quarts: 1 quart bằng 946,353 milliliter. Gallons: 1 gallon bằng 3,785412 liter.

Mong rằng thông qua bài viết này bạn có thể đọc hiểu công thức nấu ăn một cách dễ dàng hơn, chúc bạn nấu được một bữa ăn ngon miệng!

Congee và porridge khác nhau như thế nào?

Phiên bản tiếng Anh dành cho cháo là congee. Trong một số trường hợp món cháo được dịch sang tiếng Anh là porridge, có nghĩa là cháo đặc, ám chỉ các loại "cháo" nói chung của phương Tây lẫn phương Đông, sử dụng nguyên liệu từ gạo đến bột mì, yến mạch, sữa,...

Nấu cháo dịch tiếng Anh là gì?

- Rice Cooker (nồi cơm điện), thường chỉ có 2 chế độ là cook (nấu cơm) và keep warm (giữ ấm). Những nồi hiện đại hơn sẽ có congee (nấu cháo) hoặc steam (hấp).

Hư cháo trong tiếng Anh là gì?

Chao, hay còn gọi là đậu phụ nhự, tiếng Anh: fermented bean curd, fermented tofu; tiếng Trung: 豆腐乳, 腐乳 – là đậu hũ lên men dưới dạng khá là cầu kỳ, là gia vị và món ăn quen thuộc trong ẩm thực Đông Á và Đông Nam Á.

Cho hỏi cháo Hoa là cháo gì?

Cháo trắng hay còn gọi là cháo hoa, là món ăn cung cấp nhiều tinh bột và dinh dưỡng cho cơ thể, ngoài ra cháo rất dễ tiêu hóa, giúp dạ dày hoạt động dễ dàng hơn, cùng vào bếp với Điện máy XANH trổ tài nấu món cháo trắng bằng nồi cơm điện và bếp gas cực đơn giản, đổi vị cho cả gia đình nha!