Môn thể thao vận động mạnh tiếng anh là gì năm 2024

Bạn là một người năng nổ, đam mê vận động thậm chí là Fan cứng với niềm đam mê yêu thích mãnh liệt cho các môn thể thao. Thể thao có thể nói như là một món ăn tinh thần của tất cả mọi người và là lĩnh vực được ưa thích trên tất cả các quốc gia trên thế giới.

Bạn muốn cập nhật những tin tức, thông tin quốc tế mới nhất đối với nhiều môn thể thao khác nhau thế nhưng lại gặp trở ngại về vốn từ vựng của bản thân. Chính vì vậy việc học tiếng anh qua các môn thể thao là một điều vô cùng có lợi. Tất cả mọi người nói chung và đặc biệt là những bạn học tiếng anh từ đầu nói riêng, hãy cùng IGEMS khám phá từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng anh để chúng ta có thể xem các bản tin thể thao mà không cần công cụ hỗ trợ dịch nghĩa.

Các bộ môn thể thao phổ biến

Trên thực tế có rất nhiều từ vựng về thể thao, có nhiều từ các bé được học từ sớm như Football [bóng đá], Basketball [bóng chuyền],..tuy nhiên cũng có nhiều môn thể thao mới lạ, ít phổ biến hơn. Hãy cùng IGEMS điểm qua một số bộ môn thể thao bằng tiếng anh.

Từ vựng về dụng cụ thể thao và địa điểm

Mỗi môn thể thao cần một dụng cụ và địa điểm tổ chức riêng. Có những bộ môn cần những dụng cụ chuyên nghiệp và tổ chức ở không gian rộng như trượt tuyết hay những môn thể thao cần những dụng cụ đơn giản như bóng đá, cầu lông,..

\>> Xem thêm: Bí Kíp Giúp Trẻ Học Tốt Tiếng Anh Mỗi Ngày

Một số từ vựng khác

Tên các môn thể thao bằng tiếng anh là chủ đề rất nhiều người quan tâm và những từ vựng này rất phong phú. Dưới đây cũng là một số từ vựng liên quan đến chủ đề thể thao mà có thể các bạn quan tâm.

Một số mẫu câu giao tiếp về các môn thể thao bằng tiếng anh

Khi giao tiếp với chủ đề thể thao bằng tiếng anh, nếu nắm vững được các câu hỏi và trả lời thì bạn có thể tự tin, dễ dàng làm chủ cuộc hội thoại.

Câu hỏi Câu trả lời

What is your favorite sport?

[Môn thể thao ưa thích của bạn là gì?]

My favorite sport is Swimming.

[Môn thể thao yêu thích của tôi là Bơi]

Which do you prefer: golf, fencing, badminton?

[Bạn thích chơi gôn, đấu kiếm hay cầu lông]

I like golf very much. I've been playing it for 5 years.

[Tôi thích chơi gôn. Tôi đã chơi môn thể thao này trong 5 năm]

Do you work out often?

[Bạn có thường xuyên chơi thể thao không?]

I usually play golf every weekend.

[Tôi thường chơi golf vào cuối tuần]

Who do you usually play golf with?

[Bạn thường chơi gôn với ai]

I love playing golf with my best friend.

[Tôi thích chơi gôn với bạn tôi]

What other sports would you like to try?

[Có môn thể thao nào khác bạn muốn thử không]

I would like to try archery and judo because they are extremely exciting.

[Tôi muốn thử chơi bắn cung và võ judo vì những môn thể thao này rất thú vị]

Cách học từ vựng thể thao bằng tiếng anh hiệu quả

Với khối lượng lớn từ vựng, việc học theo phương pháp truyền thống sẽ khiến bạn cảm thấy nhanh chán nản và dễ bỏ cuộc. Chính vì vậy việc chọn một cách học sao cho phù hợp với mỗi người là rất quan trọng. Ngoài những giờ học trên trường, bạn có thể tham khảo các khóa học tiếng anh 1 kèm 1, học qua bài hát, qua phim truyện, hay thẻ flashcard để tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và thoải mái nhất.

Ngoài ra có một phương pháp học từ vựng rất hiệu quả, được người Do Thái áp dụng chính là "học qua âm thanh tương tự". Với phương pháp này bạn sẽ được học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng Việt.

Ví dụ: Bạn đang học từ "Approve"

Âm thanh tương tự: Ờ, ba rủ

Nghĩa của từ: Tán thành

\=> Câu: Ờ, ba rủ về quê và cả nhà mình đều tán thành.

Chỉ một câu đơn giản là bạn có thể dễ dàng học được nghĩa và cách thức sử dụng từ sao cho đúng ngữ cảnh.

Hy vọng qua bài viết trên, bạn biết thêm nhiều từ vựng và phương pháp học hiệu quả. Ngoài ra, đừng quên luyện tập các kỹ năng tiếng anh mỗi ngày tại phòng luyện thi ảo để nâng tầm ngoại ngữ của mình. IGEMS hẹn gặp lại các bạn tại những bài học tiếp theo.

1Soccer/Football/’sɒkər/ /’fʊtbɔl/Bóng đáI love watching soccer matches.2Basketball/’bæskɪtˌbɔl/Bóng rổShe plays basketball every weekend.3Tennis/’tɛnɪs/Quần vợtWe’re going to play tennis tomorrow.4Swimming/’swɪmɪŋ/Bơi lộiSwimming is a great way to stay fit.5Golf/ɡɒlf/GônHe enjoys playing golf on weekends.6Baseball/’beɪsˌbɔl/Bóng chàyI used to play baseball in high school.7Volleyball/’vɒliˌbɔl/Bóng chuyềnLet’s play volleyball at the beach.8Athletics/Track and Field/æθˈlɛtɪks/træk ənd fi:ld/Điền kinhShe’s a professional athlete in track and field.9Martial Arts/’mɑrʃəl ɑrts/Võ thuậtMartial arts require discipline and skill.10Cycling/’saɪklɪŋ/Đua xe đạpWe’re going cycling in the park.11Rugby/’rʌɡbi/Bóng bầu dụcRugby is a rough sport.12Cricket/’krɪkɪt/Quần vợtCricket is popular in England.13Hockey/’hɒki/Khúc côn cầuIce hockey is played on a rink.14Table Tennis/ˈteɪbl ˈtɛnɪs/Bóng bànWe often play table tennis after work.15Gymnastics/dʒɪmˈnæstɪks/Thể dục dụng cụGymnastics requires flexibility and strength.16Wrestling/ˈrɛsəlɪŋ/Đấu vậtHe won a gold medal in wrestling.17Skiing/skiːɪŋ/Trượt tuyếtSkiing in the mountains is so much fun.18Boxing/ˈbɒksɪŋ/Quyền AnhMuhammad Ali was a legendary boxer.19Surfing/’sɜrfɪŋ/Lướt sóngSurfing in Hawaii is amazing.20Badminton/ˈbædmɪntən/Cầu lôngLet’s play badminton in the backyard.21Fencing/’fɛnsɪŋ/Kiếm đạoFencing is an elegant sport.22Archery/ˈɑːrtʃəri/Bắn cungShe’s an expert in archery.23Weightlifting/ˈweɪtˌlɪftɪŋ/Nâng tạWeightlifting requires strength and technique.24Diving/ˈdaɪvɪŋ/Nhảy cóiHe’s training for the diving competition.25Sailing/ˈseɪlɪŋ/Lướt vánSailing on the open sea is thrilling.26Canoeing/Kayaking/kəˈnuːɪŋ/ˈkaɪəkɪŋ/Đua thuyềnCanoeing and kayaking are water sports.27Equestrian/ɪˈkwɛstrɪən/Đua ngựaEquestrian events are graceful and majestic.28Triathlon/traɪˈæθlən/Ba môn phối hợpShe completed her first triathlon.29Rowing/ˈroʊɪŋ/Chèo thuyềnRowing is an excellent full-body workout.30Ice Hockey/aɪs ˈhɒki/Bóng băngIce hockey is popular in Canada.31Rhythmic Gymnastics/ˈrɪðmɪk dʒɪmˈnæstɪks/Thể dục dụng cụ nhịp điệuRhythmic gymnastics requires grace and precision.32Artistic Gymnastics/ɑrˈtɪstɪk dʒɪmˈnæstɪks/Thể dục dụng cụ nghệ thuậtShe’s a talented artistic gymnast.33Trampoline/ˈtræmpəliːn/Nhảy trampolineJumping on a trampoline is so much fun.34Pole Vault/poʊl vɔlt/Nhảy gậyHe set a new record in pole vault.35Long Jump/lɔŋ dʒʌmp/Nhảy xaHis long jump was impressive.36High Jump/haɪ dʒʌmp/Nhảy caoShe cleared the high jump bar easily.37Triple Jump/ˈtrɪpl dʒʌmp/Nhảy ba bướcThe triple jump is a challenging event.38Javelin Throw/ˈdʒævəlɪn θroʊ/Ném laoHe’s a champion in javelin throw.39Shot Put/ʃɑt pʊt/Ném đĩaThe shot put requires great strength.40Hammer Throw/ˈhæmər θroʊ/Ném búaThe hammer throw is an Olympic event.41Decathlon/dɪˈkæθlɒn/Mười môn phối hợpThe decathlon tests various athletic skills.42Heptathlon/hɛpˈθæθlɒn/Bảy môn phối hợpShe’s training for the heptathlon.43Pentathlon/ˈpɛntəθlɒn/Năm môn phối hợpThe pentathlon includes five events.44Biathlon/baɪˈæθlɒn/Hai môn phối hợpBiathlon combines skiing and shooting.45Modern Pentathlon/ˈmɒdərn ˈpɛntəθlɒn/Năm môn phối hợp hiện đạiModern pentathlon includes diverse events.46Synchronized Swimming/ˈsɪŋkrəˌnaɪz[d] ˈswɪmɪŋ/Bơi nghệ thuật đồng thuậnSynchronized swimming requires perfect timing.47Water Polo/ˈwɔtər ˈpoʊloʊ/Bóng nướcWater polo is a physically demanding sport.48Crossfit/ˈkrɒsˌfɪt/Thể dục thể hình đa năngCrossfit workouts are intense.49Racquetball/ˈrækɪtˌbɔl/Quần vợt trong phòngRacquetball is played in a small indoor court.50Squash/skwɒʃ/Bóng quầnSquash is a fast-paced racquet sport.51Curling/ˈkɜrlɪŋ/Trượt đáCurling is popular in cold countries.52Fishing/ˈfɪʃɪŋ/Câu cáI enjoy fishing by the lake.53Bodybuilding/ˈbɒdibɪldɪŋ/Xây dựng cơ bắpBodybuilding requires dedication and training.54Paddleboarding/ˈpædəlˌbɔrdɪŋ/Lướt bằng chân đòiPaddleboarding is relaxing on calm waters.55Powerlifting/ˈpaʊərˌlɪftɪŋ/Nâng lựcPowerlifting focuses on maximum strength.56Sumo Wrestling/ˈsuːmoʊ ˈrɛslɪŋ/SumoSumo wrestling is a traditional Japanese sport.57Synchronized Skating/ˈsɪŋkrəˌnaɪz[d] ˈskeɪtɪŋ/Một mình trượt đáSynchronized skating is graceful and coordinated.58Wakeboarding/ˈweɪkˌbɔrdɪŋ/Trượt ván đánh thức sóngWakeboarding is an adrenaline-pumping sport.

Chủ Đề