Mặc đồ tiếng anh là gì năm 2024

Cụm dress up với ba nghĩa chính là “hóa trang”, “diện (quần áo) lên, và “làm cho cái gì đó bắt mắt hơn”.

Hai cụm gây nhẫm lẫn với “dress up” là “get dressed” và “dress oneself”.

Dress up là gì?

Cấu trúc chung của cụm động từ này khá đơn giản:

Dress up + something

Tuy nhiên về định nghĩa thì lại khá phức tạp, một trong những từ điển uy tín để tra phrasal verb là từ điển Longman, theo từ điển Longman, cụm động từ này có ba nghĩa khác nhau:

Mặc đồ tiếng anh là gì năm 2024

Dress up /drɛs ʌp/

  1. Đầu tiên, cụm động từ này được định nghĩa như sau "to put on formal clothes for a special occasion", được hiểu là mang (diện) đồ lên cho/trong một dịp đặc biệt.

Ví dụ: You don't need to dress up to go to the mall - jeans and a T-shirt are fine.

(Bạn không cần diện đồ để đi đến trung tâm thương mai, quần jeans và áo sơ mi là ổn)

Ở trường hợp này, người đọc có thể hiểu là ở nhà thì mặc đồ thường như đồ bộ/ đồ ngủ và ra đường thì cần mang đồ lịch sự và trang trọng (formal) hơn.

  1. Nghĩa thứ hai, "to put on special clothes in order to change your appearance, usually for fun", tạm hiểu là "hóa trang/ mang đồ đặc biệt để thay đổi diện mạo, thường là cho vui".

Trong trường hợp này, "dress up" còn đi với 2 giới từ là "in" và "as":

  • Dress up in /drɛs ʌp ɪn/

Ví dụ 1:

Little kids usually love dressing up in their mother’s clothes.

Trong trường hợp này những đứa trẻ thích mặc đồ của mẹ (thay đổi vẻ bề ngoài/ diện mạo trong (in) những bộ đồ của mẹ chúng).

Ví dụ 2:

People get dressed up in caps and gowns

Tương tự, mọi người mặc mũ và áo choàng (caps và gowns là loại quần áo đặc biệt - special clothes với mục đích hóa trang/ thay đổi diện mạo)

  • Dress up as /drɛs ʌp æz/

Khi đi với giới từ "as", "dress up as something/something" sẽ được hiểu là hóa trang thành ai/cái gì đó.

Ví dụ 1:

He dressed up as a cowboy for the party.

Và trong câu này sẽ được hiểu thanh "anh ta hóa trang thành một chú cao bồi cho bữa tiệc"

Ví dụ 2:

He went to the party dressed up as a Chicago gangster

Tương tự, câu này được hiểu là "anh ta đến buổi tiệc và hóa trang thành một kẻ cướp Chicago.

  1. Ngoài ra, với dress (something) up cụm này còn được định nghĩa là "to make something more intersting or attractive", tạm hiểu là "Làm cho thứ gì đó trở nên thú vị hoặc thu hút/bắt mắt hơn."

Ví dụ:

I thought I'd dress up the frozen pizza with a few extra tomatoes and olives.

(Tôi nghĩ mình sẽ trang trí chiếc bánh pizza (làm cho chiếc bánh bắt mắt hơn) bằng một ít cà chua và ô liu.

Put off là gì? Cách dùng, ví dụ và phân biệt với delay, postpone

Các cụm từ gây nhầm lẫn với dress up

get dressed /gɛt drɛst/

Định nghĩa: to put on all your clothes (mặc quần áo vào)

Ví dụ:

  • You’d better get dressed! It’s almost time to leave for school! (Bạn nên mặc quần áo vào đi! Sắp đến giờ tan học rồi!)
  • After I get dressed, I'll have breakfast. (Sau khi mặc quần áo, tôi sẽ ăn sáng.)

dress oneself /drɛs wʌnˈsɛlf/

Định nghĩa: to put on your clothes – used when this is difficult for someone because they are very old, young, injured etc (mặc quần áo vào – được sử dụng khi điều này là khó khăn cho ai đó vì họ rất già, còn quá nhỏ, bị thương, v.v.)

Ví dụ:

  • He’s hurt his arm so badly that he can’t dress himself. (Anh ấy bị thương ở cánh tay nặng đến nỗi anh ấy không thể tự mặc quần áo.)
    Call off là gì? Cách dùng Call off trong tiếng Anh chi tiết nhất

Bài tập vận dụng dress up

Chọn cụm động từ được đề cập phía trên (dress up (as/in), get dressed, và dress oneself) thích hợp vào ô trống:

  1. He is just 5 years old. I mean, he is too young to __________.
  2. What would you _____________ a for Halloween?
  3. I'll be right down as soon as I ______________.
  4. It's a fancy restaurant (nhà hàng sang trọng) so we have to ___________.
  5. Let’s ________ princes and princesses for our play
  6. Older people need someone to help them ______________ because they are too week to _______.
  7. A masquerade party is a chance to __________ a beautiful costume and has a lot of fun.

Đáp án:

  1. dress himself (cậu bé chỉ mới 5 tuổi, ý tôi là cậu ấy quả trẻ để có thể tự mặc đồ)
  2. dress up (bạn sẽ mặc gì để hóa trang cho buổi Halloween)
  3. get gressed (Tôi sẽ xuống ngay sau khi mặc quần áo xong)
  4. dress up (Đây là một nhà hàng sang trọng, chúng ta cần ăn diện/ mặc đẹp lên)
  5. dress up as (Hãy hóa trang thành những công chúa và hoàng tử trong vở kịch của chúng ta.)
  6. get dressed và dress themselves (người già cần ai đó giúp họ mặc đồ vì họ quá yếu để tự mặc đồ)
  7. dress up in (Dạ hội hóa trang là một cơ hội để mặc trang phục đẹp và rất vui.)
    Burst into tears là gì? Định nghĩa, cách dùng và ví dụ trong tiếng Anh

Tổng kết

Như vậy, bài viết đã cung cấp cho người đọc về ba định nghĩa khác nhau của cụm động từ cũng như ví dụ minh họa cụ thể để người đọc có thể hiểu rõ hơn về cụm từ này. Ngoài ra, tác giá cũng đưa ra các cụm hay gây nhầm lẫn để người học có thể dùng chính xác hơn trong mọi ngữ cảnh và nâng cao vốn ngữ pháp của mình.

Tài liệu tham khảo:

Dress up, Longman Dictionary of Contemporary English Online, https://www.ldoceonline.com/dictionary/dress-up

Mặc dù tiếng Anh là gì?

Cả 3 cụm từ Though Although Even though đều mang nghĩa là “mặc dù, tuy” để chỉ sự tương phản khi hai sự việc, sự vật, hiện tượng khác nhau hay đối lập nhau.

Không mặc đồ tiếng Anh là gì?

unapparelled, unattired, unclothed là các bản dịch hàng đầu của "không mặc quần áo" thành Tiếng Anh.

Mặc quần áo tiếng Anh viết như thế nào?

mặc quần áo {vb}.

dress..

get dressed..

put on clothes..

wear clothes..

Thay đồ ra tiếng Anh là gì?

I didn't have time to change clothes before the party. Thay đồ (Change clothes) có thể được thay thế bằng từ transformation (biến hóa), đặc biệt thường dùng đối với những người làm nghệ thuật như diễn viên, ca sĩ, vũ công, v.v.