It is well-known that là gì

1. WELL KNOWN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Tác giả: dictionary.cambridge.org

Ngày đăng: 12/8/2021

Đánh giá: 3 ⭐ [ 65295 lượt đánh giá ]

Bạn đang đọc: Top 20 well known nghĩa là gì mới nhất 2021

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: 1. known or recognized by many people: 2. known or recognized by many people

Khớp với kết quả tìm kiếm: 27 thg 10, 2021 well known ý nghĩa, định nghĩa, well known là gì: 1. known or recognized by many people: 2. known or recognized by many people: 3. known or xem ngay

2. Nghĩa của từ Well-known Từ điển Anh Việt Soha Tra Từ

Tác giả: tratu.soha.vn

Ngày đăng: 11/2/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 36763 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Well-known Từ điển Anh Việt. Đang cập nhật

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ Well-known Từ điển Anh Việt: /´wel´noun/, Nổi tiếng, được nhiều người biết đến, Lừng danh, adjective, adjective, xem ngay

3. WELL-KNOWN nghĩa trong tiếng Tiếng Việt từ điển bab.la

Tác giả: www.babla.vn

Ngày đăng: 4/3/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 35947 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về WELL-KNOWN nghĩa trong tiếng Tiếng Việt từ điển bab.la. Đang cập nhật

Khớp với kết quả tìm kiếm: Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. It is a well-known fact that more_vert. xem ngay

4. Phân biệt Famous, Well-known, Notorious & Infamous

Tác giả: saigonvina.edu.vn

Ngày đăng: 13/1/2021

Đánh giá: 3 ⭐ [ 15958 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Phân biệt Famous, Well-known, Notorious & Infamous. Đang cập nhật

Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. Famous và well-known đều có nghĩa là nổi tiếng, được nhiều người biết đến. Tuy nhiên well-known ở trong phạm vi nhỏ hơn xem ngay

5. well-known bằng Tiếng Việt Glosbe

Tác giả: vi.glosbe.com

Ngày đăng: 22/3/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 9884 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật

Khớp với kết quả tìm kiếm: He is also well known for fighting anti-Semitism and supporting the state of Israel. Ông cũng nổi tiếng là người đấu tranh chống chủ nghĩa bài Do Thái và xem ngay

6. Well-known là gì, Nghĩa của từ Well-known | Từ điển Anh Việt

Tác giả: www.rung.vn

Ngày đăng: 28/7/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 17443 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Well-known là gì: / ´wel´noun /, Tính từ: nổi tiếng, được nhiều người biết đến, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:

Khớp với kết quả tìm kiếm: 15 thg 8, 2015 Well-known là gì: / ´wel´noun /, Tính từ: nổi tiếng, được nhiều người biết đến, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: xem ngay

7. Well-known đi với giới từ gì tienhieptruyenky.com

Tác giả: tienhieptruyenky.com

Ngày đăng: 4/8/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 27100 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from Cambridge, Learn the words you need to communicate with confidence

Khớp với kết quả tìm kiếm: 6 thg 6, 2021 Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from Cambridge, Learn the words you need to communicate with confidence. xem ngay

8. well-known tiếng Anh là gì? Từ điển số

Tác giả: tudienso.com

Ngày đăng: 25/2/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 16264 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: well-known trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng well-known [có phát âm] trong tiếng Anh chuyên ngành.

Khớp với kết quả tìm kiếm: well-known trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng well-known [có phát âm] trong tiếng Anh Từ điển Anh Việt: well-known; [phát âm có thể xem ngay

9. well-known nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Duolingo

Tác giả: vi.duolingo.com

Ngày đăng: 18/3/2021

Đánh giá: 3 ⭐ [ 22704 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Học ngoại ngữ qua các trò chơi. Vừa miễn phí, rất vui và thực sự hiệu quả.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ từ điển Tiếng Anh Duolingo: Tra nghĩa của well-known cùng phần phát âm, hình thái từ và các từ có liên quan. xem ngay

10. Từ điển Anh Việt well-known là gì?

Tác giả: vtudien.com

Ngày đăng: 18/5/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 30403 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về well-known là gì? Nghĩa của từ well-known trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ well-known trong tiếng Việt. well-known là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. xem ngay

Xem thêm: Các định nghĩa về thuật ngữ hàn cơ bản

11. Định nghĩa của từ

Tác giả: tratu.coviet.vn

Ngày đăng: 24/5/2021

Đánh giá: 3 ⭐ [ 98686 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ Định nghĩa của từ well-known trong từ điển Lạc Việt. Đang cập nhật

Khớp với kết quả tìm kiếm: Megan; 27/10/2021 10:59:30; mấy bạn cho mình hỏi Văn Phòng Thành ủy tiếng anh là gì ạmình dịch thấy ghi là Office of Commissioner lp biết đúng ko ạ. xem ngay

12. Từ: well-known Toomva.com

Tác giả: toomva.com

Ngày đăng: 17/6/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 16578 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: well-known /welnoun/ nghĩa là: nổi tiếng, ai cũng biết Xem thêm chi tiết nghĩa của từ well-known, ví dụ và các thành ngữ liên quan.

Khớp với kết quả tìm kiếm: well-known /welnoun/ nghĩa là: nổi tiếng, ai cũng biết Xem thêm chi tiết nghĩa của từ well-known, ví dụ và các thành ngữ liên quan. xem ngay

13. well-known

Tác giả: tudien.me

Ngày đăng: 9/2/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 20351 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Từ well-known nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ well-known Từ điển Anh Việt. Đang cập nhật

Khớp với kết quả tìm kiếm: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: well-known nghĩa là nổi tiếng, ai cũng biết. xem ngay

14. Đồng nghĩa của a well known Idioms Proverbs

Tác giả: www.proverbmeaning.com

Ngày đăng: 25/6/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 82067 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Đồng nghĩa của a well known Idioms Proverbs. Đang cập nhật

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của a well known. Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của a well known xem ngay

15. It is well known that | English to Vietnamese | Other ProZ.com

Tác giả: www.proz.com

Ngày đăng: 17/7/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 76781 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Em muôn xin chỉ giáo về cách dịch cụm từ khá quen thuộc này.

Khớp với kết quả tìm kiếm: It is well known that. Vietnamese translation: Điều mà ai cũng biết/nhiều người biết và khoa học cũng đã chứng minh, đó là. 13:25 Dec 13, 2016 xem ngay

16. Trái nghĩa của well known Từ đồng nghĩa

Tác giả: tudongnghia.com

Ngày đăng: 24/3/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 35386 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Trái nghĩa của well known Từ đồng nghĩa. Đang cập nhật

Khớp với kết quả tìm kiếm: Trái nghĩa của well known. Adjective. Opposite of recognized for ones experience and history in a particular field. unknown unrecognised unrecognized xem ngay

17. Nên sử dụng well known hay known well trong câu bị động?

Tác giả: diendan.hocmai.vn

Ngày đăng: 30/6/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 18186 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Mọi người cho mình hỏi, câu They have known him well. chuyển sang thể bị động thế nào ạ? Mình đang phân vân giữa hai cách chuyển:1. He has been well

Khớp với kết quả tìm kiếm: 16 thg 5, 2020 Nếu có, nó khác gì so với well known? [về ý nghĩa, về độ tự nhiên] 2. Nếu well known là cách dùng đúng và duy nhất, thì ngoài trường xem ngay

18. Well known là gì

Tác giả: saigonmachinco.com.vn

Ngày đăng: 27/5/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 67723 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge, Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin

Khớp với kết quả tìm kiếm: Well Known Là Gì. admin 26/06/2021 49. Nâng cao vốn tự vựng của chúng ta với English Vocabulary in Use tự saigonmachinco.com.vn. xem ngay

19. well-known nghĩa là gì trong Tiếng Việt? English Sticky

Tác giả: englishsticky.com

Ngày đăng: 27/6/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 10295 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về well-known nghĩa là gì trong Tiếng Việt?. Đang cập nhật

Khớp với kết quả tìm kiếm: well-known nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-known giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-known. xem ngay

20. Phân biệt FAMOUS, WELL-KNOWN, NOTORIOUS và

Tác giả: tracnghiemtienganh.vn

Ngày đăng: 25/8/2021

Đánh giá: 4 ⭐ [ 63914 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: New York là một thành phố nổi tiếng.

Xem thêm: Outdoor là gì? Những Điều Cần Biết Về Outdoor?

Khớp với kết quả tìm kiếm: 11 thg 10, 2021 New York là một thành phố nổi tiếng. Famous và well-known đều có nghĩa là nổi tiếng, được nhiều người biết đến. Tuy nhiên well-known ở xem ngay

Source: //blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp

Share Tweet Pin it

Video liên quan

Chủ Đề