Học tiếng anh lớp 3 unit 11 lesson 1

Home - Video - HỌC TIẾNG ANH LỚP 3 – Unit 11. This is my family – Lesson 1 – Thaki English

Prev Article Next Article

HỌC TIẾNG ANH LỚP 3 – Unit 11. This is my family – Lesson 1 – Thaki English Công ty TNHH Đào tạo THAKI – Trung tâm Tiếng …

source

Xem ngay video HỌC TIẾNG ANH LỚP 3 – Unit 11. This is my family – Lesson 1 – Thaki English

HỌC TIẾNG ANH LỚP 3 – Unit 11. This is my family – Lesson 1 – Thaki English Công ty TNHH Đào tạo THAKI – Trung tâm Tiếng …

HỌC TIẾNG ANH LỚP 3 – Unit 11. This is my family – Lesson 1 – Thaki English “, được lấy từ nguồn: //www.youtube.com/watch?v=ME825HdaVm0

Tags của HỌC TIẾNG ANH LỚP 3 – Unit 11. This is my family – Lesson 1 – Thaki English: #HỌC #TIẾNG #ANH #LỚP #Unit #family #Lesson #Thaki #English

Bài viết HỌC TIẾNG ANH LỚP 3 – Unit 11. This is my family – Lesson 1 – Thaki English có nội dung như sau: HỌC TIẾNG ANH LỚP 3 – Unit 11. This is my family – Lesson 1 – Thaki English Công ty TNHH Đào tạo THAKI – Trung tâm Tiếng …

Từ khóa của HỌC TIẾNG ANH LỚP 3 – Unit 11. This is my family – Lesson 1 – Thaki English: tiếng anh lớp 3

Thông tin khác của HỌC TIẾNG ANH LỚP 3 – Unit 11. This is my family – Lesson 1 – Thaki English:
Video này hiện tại có lượt view, ngày tạo video là 2020-01-04 19:15:00 , bạn muốn tải video này có thể truy cập đường link sau: //www.youtubepp.com/watch?v=ME825HdaVm0 , thẻ tag: #HỌC #TIẾNG #ANH #LỚP #Unit #family #Lesson #Thaki #English

Cảm ơn bạn đã xem video: HỌC TIẾNG ANH LỚP 3 – Unit 11. This is my family – Lesson 1 – Thaki English.

Prev Article Next Article

Home - Video - Hướng dẫn học Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 – lesson 1 / HeartQueen Quyên Hoàng

Prev Article Next Article

Tiếng Anh lớp 3, Hướng dẫn học Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 lesson 1. Video Tiếng Anh lớp 3 nhằm giúp những phụ huynh muốn …

source

Xem ngay video Hướng dẫn học Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 – lesson 1 / HeartQueen Quyên Hoàng

Tiếng Anh lớp 3, Hướng dẫn học Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 lesson 1. Video Tiếng Anh lớp 3 nhằm giúp những phụ huynh muốn …

Hướng dẫn học Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 – lesson 1 / HeartQueen Quyên Hoàng “, được lấy từ nguồn: //www.youtube.com/watch?v=nWDbYvm7mLk

Tags của Hướng dẫn học Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 – lesson 1 / HeartQueen Quyên Hoàng: #Hướng #dẫn #học #Tiếng #Anh #lớp #Unit #lesson #HeartQueen #Quyên #Hoàng

Bài viết Hướng dẫn học Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 – lesson 1 / HeartQueen Quyên Hoàng có nội dung như sau: Tiếng Anh lớp 3, Hướng dẫn học Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 lesson 1. Video Tiếng Anh lớp 3 nhằm giúp những phụ huynh muốn …

Từ khóa của Hướng dẫn học Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 – lesson 1 / HeartQueen Quyên Hoàng: tiếng anh lớp 11

Thông tin khác của Hướng dẫn học Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 – lesson 1 / HeartQueen Quyên Hoàng:
Video này hiện tại có lượt view, ngày tạo video là 2018-01-20 15:24:19 , bạn muốn tải video này có thể truy cập đường link sau: //www.youtubepp.com/watch?v=nWDbYvm7mLk , thẻ tag: #Hướng #dẫn #học #Tiếng #Anh #lớp #Unit #lesson #HeartQueen #Quyên #Hoàng

Cảm ơn bạn đã xem video: Hướng dẫn học Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 – lesson 1 / HeartQueen Quyên Hoàng.

Prev Article Next Article

  • Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

1. Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và lặp lại].

Quảng cáo

Bài nghe:

a]   Who's that man?

He's my father.

Really? He's young!

b]   And that's rny mother next to him.

She's nice!

Hướng dẫn dịch:

a] Người đàn ông đó là ai vậy?

Ông ấy là ba [bố] của mình.

Thật ư? Ba bạn thật trẻ!

Quảng cáo

b] Và người kế bên ba là mẹ của mình.

Mẹ bạn đẹp thật!

2. Point and say. [Chỉ và nói].

a]   Who's that?

He's my grandfather.

b]   Who's that?

She's my grandmother.

c]   Who's that?

He's my father.

d]   Who's that?

She's my mother.

e]   Who's that?

She's my sister.

f]  Who's that?

He's my brother.

Hướng dẫn dịch:

a]  Đó là ai vậy?

Ông ấy là ông của mình.

b]  Đó là ai vậy?

Bà ấy là bà của mình.

Quảng cáo

c]  Đó là ai vậy? 

Ông ấy là bố của mình.

d]  Đó là ai vậy?

Bà ấy là mẹ của mình.

e] Đó là ai vậy?

Em ấy là em gái mình.

f]  Đó là ai vậy?

Anh ấy là anh trai mình.

3. Let’s talk. [Chúng ta cùng nói].

a]   Who's that?

He's my grandfather.

b]   Who's that?

She's my grandmother.

c]   Who's that?

He's my father.

d]   Who's that?

She's my mother.

e]   Who's that?

She's my sister.

f]  Who's that?

He's my brother.

Hướng dẫn dịch:

a]  Đó là ai vậy?

Ông ấy là ông của mình.

b]  Đó là ai vậy?

Bà ấy là bà của mình.

c]  Đó là ai vậy? 

Ông ấy là bố của mình.

d]  Đó là ai vậy?

Bà ấy là mẹ của mình.

e] Đó là ai vậy?

Em ấy là em gái mình.

f]  Đó là ai vậy?

Anh ấy là anh trai mình.

4. Listen and tick. [Nghe và đánh dấu tick].

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

1. Linda: Who's that man?

Mai: He's my father.

Linda: Really? He's young!

2. Linda: And who's that woman?

Mai: She's my mother.

Linda: She's nice!

Mai: Thank you.

3. Mai: And that's my grandfather.

Linda: He is nice too.

Mai: But he isn't young. He's old.

Hướng dẫn dịch:

1. Linda: Người đàn ông đó là ai vậy?

Mai: Ông ấy là cha tôi.

Linda: Thật sao? Ông ấy trông thật trẻ!

2. Linda: Và người phụ nữ đó là ai?

Mai: Bà ấy là mẹ tôi.

Linda: Cô ấy thật tuyệt!

Mai: Cảm ơn.

3. Mai: Và đó là ông của tôi.

Linda: Ông ấy cũng tốt quá.

Mai: Nhưng ông không còn trẻ. Ông ấy già rồi.

5. Read and complete. [Đọc và hoàn thành câu].

1. This is a photo of Mai's family.

2. The man is her father.

3. The woman is her mother.

4. And the boy is her brother.

Hướng dẫn dịch:

1.  Đây là tấm hình về gia đình Mai.

2.  Người đàn ông là ba [bố] Mai.

3. Người phụ nữ là mẹ Mai.

4. Và cậu con trai là em của Mai.

6. Let’s sing. [Chúng ta cùng hát].

Bài nghe:

    A happy family

Happy, happy, happy father.

Happy, happy, happy mother.

Happy, happy, happy children.

Happy, happy, happy family.

Yes, yes, yes, yes!

We are a happy family!

Yes, yes, yes, yes!

We are a happy family!

Hướng dẫn dịch:

    Gia đình hạnh phúc

Hạnh phúc, hạnh phúc, bố hạnh phúc.

Hạnh phúc, hạnh phúc, mẹ hạnh phúc.

Hạnh phúc, hạnh phúc, con cái hạnh phúc.

Hạnh phúc, hạnh phúc, gia đình hạnh phúc.

Đúng rồi, đúng rồi, đúng rồi, đúng rồi!

Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc!

Đúng rồi, đúng rồi, đúng rồi, đúng rồi!

Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc!

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 3 hay khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 3 sách mới:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Anh lớp 3 | Soạn Tiếng Anh lớp 3 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 3 của cả ba bộ sách Kết nối tri thức, Cánh diều và Chân trời sáng tạo.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-11-this-is-my-family.jsp

Video liên quan

Chủ Đề