Hố ga thoát nước mưa tiếng anh là gì năm 2024

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng anh liên quan đến khối ngành kỹ thuật môi trường/ cấp thoát nước. Hy vọng đây là công cụ hữu dụng cho những kỹ sư cũng như những người đang muốn làm công việc liên quan đến khối ngành này.

Hố ga thoát nước mưa tiếng anh là gì năm 2024

1. Các loại van:

adjusting valve : van điều chỉnh air-operated valve : van khí nén Penstock: Van cửa phai Flap valve: Van cửa lật, van bản lề alarm valve : van báo động amplifying valve : đèn khuếch đại angle valve : van góc automatic valve : van tự động

back valve : van ngược

balanced valve : van cân bằng balanced needle valve : van kim cân bằng ball valve : van hình cầu, van kiểu phao ball and lever valve : van hình cầu – đòn bẩy bleeder valve : van xả

bottom discharge valve : van xả ở đáy brake valve : van hãm bucket valve : van pit-tông butterfly valve : van bư­ớm; van tiết lưu by-pass valve : van nhánh charging valve : van nạp liệu check valve : van cản; van đóng; van kiểm tra clack valve : van bản lề clapper valve : van bản lề

compensation valve : van cân bằng, van bù compression valve : van nén conical valve : van côn, van hình nón control valve : van điều chỉnh; van kiểm tra; cup valve : van hình chén cut-off valve : van ngắt, van chặn delivery valve : van tăng áp; van cung cấp; diaphragm valve : van màng chắn direct valve : van trực tiếp discharge valve : van xả, van tháo disk valve : van đĩa distribution valve : van phân phối double-beat valve : van khóa kép, van hai đế draining valve : van thoát n­ớc, van xả drilling valve : van khoan ejection valve : van phun electro-hydraulic control valve : van điều chỉnh điện thủy lực

emergency closing valve : van khóa bảo hiểm emptying valve : van tháo, van xả exhaust valve : van tháo, van xả expansion valve : van giãn nở feed valve : van nạp, van cung cấp feed-regulating valve : van điều chỉnh cung cấp

float valve : van phao flooding valve : van tràn free discharge valve : van tháo tự do, van cửa cống fuel valve : van nhiên liệu gas valve : van ga, van khí đốt gate valve : van cổng gauge valve : van thử n­ước globe valve : van hình cầu governor valve : van tiết lưu, van điều chỉnh hand operated valve : van tay hinged valve : van bản lề hydraulic valve : van thủy lực injection valve : van phun inlet valve : van nạp intake valve : van nạp interconnecting valve : van liên hợp inverted valve : van ngược leaf valve : van lá, van cánh; van bản lề levelling valve : van chỉnh mức lift valve : van nâng main valve : van chính multiple valve : van nhiều nhánh mushroom valve : van đĩa needle valve : van kim nozzle control valve : van điều khiển vòi phun operating valve : van phân phối orifice valve : van tiết lưu; oulet valve : van xả, van thoát overflow valve : van tràn overpressure valve : van quá áp paddle valve : van bản lề pilot valve : van điều khiển; đèn kiểm tra pintle valve : van kim pipe valve : van ống dẫn piston valve : van pít tông plate valve : van tấm plug valve : van bít pressure operated valve : van áp lực pressure relief valve : van chiết áp rebound valve : van ngược reducing valve : van giảm áp reflux valve : van ngược regulating valve : van tiết lưu, van điều chỉnh release valve : van xả relief valve : van giảm áp, van xả return valve : van hồi lưu, van dẫn về reverse-acting valve : van tác động ngược reversing valve : van đảo, van thuận nghịch revolving valve : van xoay safety valve : van an toàn, van bảo hiểm screw valve : van xoắn ốc self-acting valve : van lưu động self-closing valve : van tự khóa, van tự đóng servo-motor valve : van trợ động shut-off valve : van ngắt slide valve : van trượt spring valve : van lò xo springless valve : van không lò xo starting valve : van khởi động steam valve : van hơi stop valve : van đóng, van khóa straight-way valve : van thông suction valve : van hút supply valve : van cung cấp, van nạp thermostatic control valve : van điều ổn nhiệt three-way valve : van ba nhánh throttle valve : van tiết lưu through-way valve : van thông transfer valve : van thông; van thoát transforming valve : van giảm áp, van điều áp triple valve : van ba nhánh tube valve : van ống tube needle valve : van kim turning valve : van quay two-way valve : van hai nhánh water-cooled valve : van làm nguội bằng n­ước water-escape valve : van thoát nước; van bảo hiểm

Hố ga thoát nước mưa tiếng anh là gì năm 2024
Van cửa phai do Westerntech Việt Nam cung cấp lắp đặt

2. Các loại bể:

ground reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầm

ground water : nước ngầm ground water stream : dòng nước ngầm filter : bể lọc rapid filter : bể lọc nhanh sedimentation tank : Bể lắng reservoir : Bể chứa nước sạch clarifying tank : bể lắng, bể thanh lọc depositing tank : bể lắng bùn destritus tank : bể tự hoại digestion tank : bể tự hoại dip tank : bể nhúng (để xử lý) flowing water tank : bể nước chảy settling tank : bể lắng sewage tank : bể lắng nước thải slime tank : bể lắng mùn khoan;

slurry tank : thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan storage tank : thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ suds tank : bể chứa nước xà phòng sump tank : bể hứng; hố nước rác, bể phân supply tank : bể cấp liệu; bể cung cấp surge tank : buồng điều áp; tailrace surge tank : buồng điều áp có máng thoát; tempering tank : bể ram, bể tôi underground storage tank : bể chứa ngầm (dưới đất) vacuum tank : bình chân không; thùng chân không water bearing stratum (aquifer, aquafer) : Tầng chứa nước

water table (ground water level) : Mực nước ngầm water tank : thùng nước, bể nước, xitéc nước water-storage tank : bể trữ nước precipitation tank : bể lắng; thùng lắng priming tank : thùng mồi nước, két mồi nước regulating tank : bình cấp liệu; thùng cấp liệu rejection tank : buồng thải ribbed tank : bình có gờ, sand tank : thùng cát sediment tank : thùng lắng self-sealing tank : bình tự hàn kín separating tank : bình tách, bình lắng septic tank : hố rác tự hoại; hố phân tự hoại auxiliaty tank : bình phụ; thùng phụ catch tank : bình xả charging tank : bình nạp collecting tank : bình góp, bình thu compartmented tank : bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn dosing tank : thùng định lượng elevated tank : tháp nước, đài nước emergency tank : bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu exhaust tank : thùng xả, thùng thải; ống xả expansion tank : bình giảm áp; thùng giảm áp feed tank : thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu float tank : bình có phao, thùng có phao gage tank : thùng đong gathering tank : bình góp, bể góp gauging tank : bình đong, thùng đong head tank : két nước có áp holding tank : thùng chứa, thùng gom measuring tank : thùng đong overhead storage water tank : tháp nước có áp

3. Khác:

elevated reservoir : Đài chứa nước drinking water supply : Cấp nước sinh hoạt collector well : Giếng thu nước (cho nước ngầm) borehold : bãi giếng (gồm nhiều giếng nước ) distribution pipeline : tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II) raw water : Nước thô raw water pipeline : tuyến ống dẫn nước thô raw water pumping station : Trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp I selector valve : đèn chọn lọc suction pipe : ống hút nước surface water : nước mặt transmission pipeline : tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp I) treated water : Nước đã qua xử lý, nước sạch treated water pumping station : Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp II pump : Máy bơm pump strainer : Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác pumping station : trạm bơm

(Sẽ còn cập nhật thêm)

Nguồn: tienganhkythuat.com