Gọi món tiếng anh là gì năm 2024

Để tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp và luyện thi IELTS, TOEFL iBT...hãy liên hệ với chúng tôi:

Bộ phận tư vấn - Trung tâm Oxford English UK Vietnam Địa chỉ: số 83 ,Nguyễn Ngọc Vũ Hà Nội Điện thoại: 024 3856 3886 / 7 Email: [email protected]

"gọi món" câu"gọi món" Tiếng Trung là gì

Bản dịch

Gọi món tiếng anh là gì năm 2024
Điện thoại

  • order
  • gọi verb to call; to hail gọi xe tắc xi to call a cab To name ; to...
  • món noun item; article; dish món ăn dish food course món...

Câu ví dụ

  • Other diners are already asking about it, about Linguini. Những khách hàng khác đang gọi món đó, món của Linguini.
  • You know what he calls our Magyar roulade? Cô biết hắn gọi món roulade Magyar của mình là gì không?
  • Won't complain or order the most expensive thing on the menu. Không than phiền hay gọi món đắt tiền trong thực đơn.
  • Someday, he'll order something different, and we'll all faint. Một ngày nào, ổng gọi món khác và chúng ta sẽ xỉu hết.
  • You can't order until the entire party's arrived. Quý khách không thể gọi món cho đến khi đầy đủ khách.
  • She had just come down... - Uh-huh. From doing her business upstairs, and she ordered Cô ta vừa mới... làm ăn xong ở trên tầng, và cô ta gọi món
  • And we both ordered the chicken teriyaki, which is like, "it's fate." Cả hai đều gọi món cơm gà, kiểu như là "định mệnh" vậy.
  • Before we order, I was looking at our proposal. You know what? Trước khi chúng ta gọi món, tôi đã xem lại bản thiết kế.
  • Just don't order a garden salad and then eat my food! Chỉ cần đừng gọi món salad-rau và ăn ké sang đĩa của tớ!
  • I can see them at the counter and they're ordering. Tôi có thể thấy chúng ở quầy. Chúng đang gọi món.
  • thêm câu ví dụ: 1 2 3 4 5

Những từ khác

Tình huống 5: Gọi món ăn – Tiếng Anh du lịch rất phổ biến và quen thuộc trong đời sống hàng ngày của chúng ta. Trong bài viết này, Aroma sẽ chia sẻ một đoạn hội thoại trong tình huống đó, giúp bạn có thể hình dung về cách giao tiếp tiếng anh với tư cách là khách hàng và nhân viên phục vụ quán ăn.

  • Mẫu câu tiếng anh khi đi du lịch nhất định phải biết
  • Tiếng anh chuyên ngành du lịch từ A đến Z

Gọi món tiếng anh là gì năm 2024

Đoạn hội thoại mẫu trong tiếng anh du lịch

Waiter (n) phục vụ nam – W

Customer (n) khách hàng – C

W: Good evening. May I help you? Xin chào. Tôi có thể giúp gì ông? C: Could I see the menu, please? Tôi có thể xem thực đơn được chứ? W: Of course, here you are Dĩ nhiên, của ông đây C: Do you have any specials today? Hôm nay nhà hàng có gì đặc biệt không? W: We have Roasted Crab with Salt and Sasimi raw Lobster. Would you like those? Chúng tôi có món Cua rang muối và Gỏi tôm hùm Sasimi. Ông có muốn thưởng thức chúng không? C: Well. I don’t like Crab so much. Do you have King Grab? Chà. Tôi không thích cua lắm. Nhà hàng có món Ghẹ không? W: Yes. So, you should enjoy Roasterd King Crab with Salt Vâng. Vậy ông nên thưởng thức món Ghẹ rang muối ạ C: OK OK W: Would you like an apptizer? Ông có muốn dùng món khai vị không? C: Just Seafood soup Chỉ món Súp hải sản là được W: Would you like to drink some wine? Ông có muốn uống chút rượu không? C: One orange juice and one Heniken beer, please Vui lòng cho tôi một ly nước cam và một chai bia Heniken W: Certainly. Could I serve you anything else? Chắc chắn rồi. Tôi có thể phục vụ ông thứ gì khác nữa không? C: No, thanks. That’s enough. I will oder later Không, cảm ơn. Thế là đủ rồi. Tôi sẽ gọi món sau W: Thank you! Your food are ready within 10 minutes Cảm ơn! Đồ ăn của ông sẽ sẵn sàng trong vòng 10 phút ạ.

  • Could I see the menu, please? ( Tôi có thể xem thực đơn được không?)
  • Would you like to drink something? ( Anh có muốn uống thứ gì đó không ạ?)
  • Are you ready to order? ( Anh đã muốn gọi món chưa ạ)
  • Do you have any specials? ( Nhà hàng có gì đặc biệt không?)
  • What’s the main food today? ( Món chính hôm nay là gì?)
  • What do you recommend? ( Anh gợi ý món ăn nào?)
  • What’s this dish? ( Đây là món gì?)
  • I’m on a diet ( Tôi đang ăn kiêng)
  • Would you like anything else? ( Anh có muốn thêm gì nữa không?)
  • Could I serve you anything else? ( Tôi có thể phục vụ anh thêm gì nữa không?)
  • That’s enough/ That’s fine ( Thế là đủ)
  • Enjoy your meal ( Chúc anh ngon miệng)

Trên đây là một số chia sẻ về cách giao tiếp trong các tình huống hoc tieng anh du lich, hy vọng bạn sẽ cảm thấy thú vị về những kiến thức này cũng như áp dụng thật tốt trong các tình huống thực tiễn.

Thực đơn gọi món Tiếng Anh là gì?

Tương ứng với hình thức phục vụ A la carte thì sẽ có A la carte menu. A la carte menu chính là thực đơn gọi món.

Đặt món trước Tiếng Anh là gì?

1. Reservation (n) Để chắc chắn rằng sẽ có một bàn trống tại nhà hàng bạn lựa chọn, tốt hơn là bạn nên make a reservation (đặt trước).

Món gì đấy Tiếng Anh?

What's this dish? (Món này là món gì?)

Bạn đã được đặt trước Tiếng Anh là gì?

- That table was booked. Bàn đó đã được đặt trước rồi ạ. - I will show you to the table.