Giao và hợp của tập hợp tiếng anh là gì năm 2024

Collective noun (danh từ tập hợp) là một loại danh từ đặc biệt được sử dụng để chỉ đến một tập thể, nhóm người hoặc đồ vật như một thể thống nhất.

Danh từ tập hợp có thể được sử dụng theo hai cách. Đầu tiên, nó có thể được sử dụng như một danh từ đếm được số ít.

Ví dụ:

  • The team is practicing for the championship. (Đội đang luyện tập cho giải vô địch.)
    • Ở ví dụ trên, "team" là một danh từ tập hợp, nhưng nó được coi là một đơn vị duy nhất và sử dụng động từ số ít "is practicing".

Thứ hai, danh từ tập hợp cũng có thể được sử dụng như một danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • The police is investigating the crime. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)
    • Ở ví dụ trên, "police" là một danh từ tập hợp và không được đếm. Nó vẫn sử dụng động từ số ít "is investigating".

Danh từ tập hợp có một số đặc điểm cần lưu ý:

  1. Danh từ tập hợp có thể có dạng số ít hoặc số nhiều, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  2. Ví dụ:
    • The jury has reached its verdict. (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra quyết định của họ.)
    • The jury are discussing their opinions. (Bồi thẩm đoàn đang thảo luận ý kiến của họ.)
  3. Trong tiếng Anh, có một số danh từ tập hợp phổ biến:
  4. Team: đội
    • The basketball team won the championship. (Đội bóng rổ đã giành chức vô địch.)
  5. Family: gia đình
    • Our family gathered for a reunion. (Gia đình chúng tôi đã tụ họp để gặp nhau.)
  6. Group: nhóm
    • A group of friends went camping together. (Một nhóm bạn đã đi cắm trại cùng nhau.)
  7. Class: lớp
    • The class of students listened attentively to the teacher. (Cả lớp học sinh lắng nghe giảng của giáo viên một cách chăm chú.)
  8. Committee: ủy ban
    • The committee met to discuss the upcoming event. (Ủy ban đã họp để thảo luận về sự kiện sắp tới.)
  9. Crew: đội, phi hành đoàn
    • The crew prepared the ship for departure. (Phi hành đoàn đã chuẩn bị tàu cho việc khởi hành.)
  10. Audience: khán giả
    • The audience applauded after the performance. (Khán giả đã vỗ tay sau màn trình diễn.)
  11. Pack: bầy, đàn
    • A pack of wolves roamed through the forest. (Một đàn sói lang thang qua rừng.)
  12. Flock: đàn, bầy
    • The shepherd guided the flock of sheep across the meadow. (Người chăn dắt đàn cừu đi qua cánh đồng.)
  13. Herd: đàn
    • The herd of cattle grazed peacefully in the field. (Đàn bò gặm cỏ một cách yên bình trên cánh đồng.)
  14. Swarm: đàn, đàn ong
    • A swarm of bees buzzed around the flowers. (Một đàn ong vỗ cánh quanh các bông hoa.)
  15. School: trường học, bầy cá
    • The school of fish swam gracefully in the ocean. (Bầy cá bơi lội một cách duyên dáng trong đại dương.)
  16. Army: quân đội
    • The army conducted military exercises. (Quân đội tiến hành các cuộc tập trận quân sự.)
  17. Choir: dàn hợp xướng
    • The choir sang beautifully at the concert. (Dàn hợp xướng hát đẹp tại buổi hòa nhạc.)
  18. Orchestra: dàn nhạc giao hưởng
    • The orchestra performed a symphony by Beethoven. (Dàn nhạc giao hưởng trình diễn một bản giao hưởng của Beethoven.)
  19. Board: ban quản trị
    • The board of directors made an important decision. (Ban quản trị đã đưa ra một quyết định quan trọng.)
  20. Staff: nhân viên
    • The staff of the hotel provided excellent service. (Nhân viên khách sạn cung cấp dịch vụ xuất sắc.)
  21. Crowd: đám đông
    • The crowd cheered for their favorite team. (Đám đông đã cổ vũ cho đội yêu thích của họ.)
  22. Committee: ủy ban
    • The committee discussed the proposed changes. (Ủy ban đã thảo luận về những thay đổi đề xuất.)
  23. Company: công ty
    • The company organized a team-building retreat for its employees. (Công ty tổ chức một chương trình thảo luận nhóm cho nhân viên của mình.)
  24. Danh từ tập hợp cũng có thể được sử dụng để tạo ra nhóm từ tập hợp.
  25. Ví dụ:
    • A herd of cows is grazing in the field. (Một đàn bò đang gặm cỏ trên cánh đồng.)
    • A pack of wolves is hunting for food. (Một bầy sói đang săn mồi.)
  26. Danh từ tập hợp cũng có thể được sử dụng kèm theo các từ chỉ số lượng để chỉ rõ số lượng thành viên trong nhóm.
  27. Ví dụ:
    • Two herds of elephants are migrating across the savannah. (Hai đàn voi đang di cư trên thảo nguyên.)
      • Ở ví dụ trên, từ "two" được sử dụng để chỉ ra số lượng đàn voi.
  28. Danh từ tập hợp có thể được sử dụng trong cả câu hỏi và câu phủ định.
  29. Ví dụ:
    • Is the staff ready for the meeting? (Nhân viên đã sẵn sàng cho cuộc họp chưa?)
    • No, the staff is not available at the moment. (Không, nhân viên hiện tại không có mặt.)
  30. Đôi khi, danh từ tập hợp cũng có thể được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc một phần của nhóm.
  31. Ví dụ:
    • The jury has delivered its verdict. (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra quyết định của mình.)
    • The committee announced its decision. (Ủy ban đã thông báo quyết định của mình.)
      • Ở ví dụ trên, dù "jury" và "committee" là danh từ tập hợp, chúng được coi là một đơn vị duy nhất và sử dụng đại từ và động từ số ít.
  32. Một số danh từ tập hợp có cả dạng số ít và số nhiều, nhưng ý nghĩa của chúng có thể thay đổi.
  33. Ví dụ:
    • My family is supportive. (Gia đình tôi hỗ trợ nhau.)
    • Families gather for the holiday. (Các gia đình tụ họp trong dịp lễ.)
      • Ở ví dụ trên, "family" có nghĩa là gia đình của một người cụ thể khi được sử dụng ở dạng số ít, trong khi "families" có nghĩa là nhiều gia đình khi được sử dụng ở dạng số nhiều.
  34. Danh từ tập hợp có thể được sử dụng để chỉ các nhóm động vật.
  35. Ví dụ:
    • A school of fish is swimming in the ocean. (Một đàn cá đang bơi trong đại dương.)
    • A pride of lions is resting under the tree. (Một bầy sư tử đang nghỉ ngơi dưới cây.)
  36. Có một số danh từ tập hợp đặc biệt chỉ các nhóm người hoặc đồ vật cụ thể.
  37. Ví dụ:
    • An army of ants is marching across the path. (Một đội kiến đang diễu hành trên con đường.)
    • A fleet of ships is sailing towards the harbor. (Một đội tàu đang hướng tới cảng.)
  38. Có một số danh từ tập hợp có cấu trúc đặc biệt khi được sử dụng.
  39. Ví dụ:
    • A flock of sheep is grazing in the field. (Một đàn cừu đang gặm cỏ trên cánh đồng.)
    • A swarm of bees is buzzing around the hive. (Một đàn ong đang vỗ cánh quanh tổ ong.)
  40. Danh từ tập hợp cũng có thể được sử dụng với các từ chỉ mức độ.
  41. Ví dụ:
    • The committee is very divided on this issue. (Ủy ban này chia rẽ rất nhiều về vấn đề này.)
    • The crowd was extremely excited during the concert. (Đám đông rất phấn khích trong buổi hòa nhạc.)
  42. Danh từ tập hợp có thể được sử dụng để tạo ra những từ cụ thể chỉ một nhóm người hoặc đồ vật.
  43. Ví dụ:
    • Congress passed a new law. (Quốc hội thông qua một luật mới.)
    • The committee made a decision. (Ủy ban đưa ra một quyết định.)

Những điểm này cung cấp một cái nhìn tổng quan về danh từ tập hợp và cách chúng được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh. Hi vọng những thông tin này tiếp tục hỗ trợ bạn trong việc hiểu rõ hơn về khái niệm này.