Future simple là gì

Thì tương lai đơn là một trong các thì tiếng Anh mà bất kỳ người học nào cũng phải nắm rõ. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu kiến thức ngữ pháp liên quan tới thì này để sử dụng thành thạo hơn nhé.

Định nghĩa thì tương lai đơn 

Thì tương lai đơn hay simple future tense được sử dụng khi đề cập tới kế hoạch, sự việc, quyết định trong tương lai. Tuy nhiên đây là quyết định tự phát của người nói tại thời điểm nói, hoàn toàn không được lên kế hoạch hay chuẩn bị trước. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Future simple là gì

Ví dụ:

– I will write a letter to her. (Tôi sẽ viết thư cho cô ấy.) 

=> Tại thời điểm nói, người nói quyết định sẽ viết thư cho cô ấy nhưng hành động này không hề được người nói lên kế hoạch từ trước đó.

Cấu trúc câu khẳng định 

Trong thì tương lai đơn, động từ ở dạng nguyên thể. Will/shall là các trợ động từ được viết đầy đủ hoặc viết tắt là “’ll” như I’ll, he’ll, she’ll..

Ví dụ:

– We will meet her at 8:00 p.m. (Chúng tôi sẽ gặp cô ấy lúc 8 giờ tối.)

– My mother will bake this cake. (Mẹ tôi sẽ nướng cái bánh này.)

Cấu trúc câu phủ định

Ở cấu trúc phủ định, will not/ shall not có thể được viết tắt như sau: 

Will not => won’t ; Shall not => shan’t

Ví dụ:

– I will not/ won’t come back home. (Tôi sẽ không quay trở về nhà.)

– He will not send this gift to her. (Anh ấy sẽ không gửi món quà này cho cô ấy.)

Cấu trúc nghi vấn

Ví dụ:

– Will you go to the market? – Yes, I will. (Bạn sẽ đi chợ chứ? – Ừ, tôi sẽ đi.)

– Shall I receive my money? – No, you won’t.

(Tôi sẽ nhận được tiền của mình chứ? – Không, bạn sẽ không nhận được đâu.)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Future simple là gì

Chúng ta nhận biết thì tương lai đơn dựa vào các trạng từ chỉ thời gian hoặc các động từ thường được sử dụng để thể hiện quan điểm.

  • Trạng từ chỉ thời gian thường được dùng trong câu có thì tương lai đơn như: in + thời gian (trong bao lâu), tomorrow, next + thời gian như next day, next month, next week..
  • Các động từ chỉ quan điểm của người nói như: perhaps (có lẽ), suppose (cho là), believe (tin là), think (nghĩ là)…

Ví dụ:

– I suppose he will refuse that job. (Tôi cho là anh ta sẽ từ chối công việc đó.)

– She thinks they will return everything before leaving. (Cô ấy nghĩ là họ sẽ trả lại mọi thứ trước khi họ rời đi.)

Cách dùng thì tương lai đơn 

  • Thì tương lai đơn diễn tả quyết định, ý nghĩ, ý định xảy ra nhất thời ở thời điểm nói. Trong câu có sử dụng các dấu hiệu tương lai.

Ví dụ:

– He misses her so much, so he will visit her tomorrow.

(Anh ấy rất nhớ cô ấy, nên ngày mai anh ấy sẽ đi thăm cô ấy.)

– I forget to lock the door, I will come back home to check and lock it.

(Tôi quên khóa cửa, tôi sẽ quay về nhà để kiểm tra và khóa nó lại.)

  • Đưa ra một dự đoán nhưng không có căn cứ

Ví dụ:

– They suppose he will give up. (Họ cho là anh ta sẽ từ bỏ.)

– He thinks she will not come. (Anh ấy nghĩ cô ấy sẽ không đến đâu.)

  • Diễn tả lời đề nghị, yêu cầu ai đó làm việc gì

Ví dụ:

– Will you marry me? (Em sẽ lấy anh chứ?)

– Will you meet him tonight? (Bạn sẽ tới gặp anh ấy tối nay chứ?)

  • Thì tương lai đơn được sử dụng trong câu điều kiện loại 1, đưa ra một giả định có thể diễn ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

– If you work hard, you will get the promotion. 

(Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ được thăng chức.)

– If she agrees, she will come to see you. (Nếu cô ấy đồng ý, cô ấy sẽ tới gặp bạn.)

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng thì tương lai đơn 

Lỗi thường gặp nhất là dùng thì tương lai đơn đối với các hành động, sự việc được lên kế hoạch trước. Trường hợp này chúng ta cần dùng tương lai tiếp diễn hoặc cấu trúc tương lai gần “going to +V”.

Ví dụ:

– My father is going to fly to London next week. (Chuyến bay đã được lên kế hoạch.) => không thể dùng “My father will fly to London next week.

– Our class is going to start at 8:00 a.m tomorrow. (Lớp học của chúng ta sẽ bắt đầu vào lúc 8 giờ sáng mai.) 

=> lịch học đã được lên lịch trước, có kế hoạch.

Bài tập vận dụng

Future simple là gì

Bài 1: Hãy dùng các từ sau để viết thành câu hoàn chỉnh

1. If/they/open/the door/ the bomb/explode.

2. We/go/the cinema/to?

3. She/you/love/come/she/so.

4. He/ come/late/you/wait/for/home/him?

5. If/ you/that/receive/document/I/you/everything/I/know/show.

Bài 2: Hãy chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu

1. I think they…(begin) in 5 minutes.

2. They…(visit) us tomorrow because they have to work late.

3. We…(dance)?

4. When I arrive, I…(call) you.

5. They…(have) enough food for their children.

Đáp án

Bài 1: 

1. If they open the door, the bomb will explode.

2. Will we go to the cinema?

3. She loves you, so she will come.

4. He comes home late, will you wait for him?

5. If you receive that document, I will show you everything I know.

Bài 2

1. will begin

2. won’t visit

3. Shall we dance

4. will call

5. won’t have

Để thành thạo hơn cách dùng thì tương lai đơn trong tiếng Anh, bạn hãy tải ngay ứng dụng ELSA Speak với hàng ngàn bài luyện tập cùng nhiều chủ đề khác nhau để bạn vận dụng. Chắc chắn với ELSA Speak, cùng các chia sẻ trên đây, các bạn sẽ hiểu đúng hơn về thì tương lai đơn.