Far apart là gì
Nghĩa của cụm từ "Drift apart"? Giải thích nghĩa của cụm từ "Drift apart"Mất dần tình bạn với ai đó (do khoảng cách xa, không liên lạc, ...) Drift Apart là sự phai nhạt giảm khăng khít của tình cảm có thể đến từ khoảng cách hay những lý do khác. Còn đối với vật nổi trên mặt nước như bèo, thuyền,... bạn cũng thấy đôi khi dùng Drift Apart là để diễn tả việc đang trôi xa nhau chầm chậm. Ví dụ:-We were great friends at school but DRIFTED APARTwhen we went to different universities. Chúng tôiđã là bạn bè thân thiếtở phổ thông nhưngđã dầnđánh mất tình bạn khi chúng tôi vào các trườngđại học khác nhau. -Children grow up, go to different places and then gradually drift apart Những đứa trẻ lớn lên, đi tới nhiều nơi khác nhau rồi dần xa cách nhau -Anna and I have drifted Apart for many years, it is very difficult for us to see each other again. Tôi và Anna đã xa nhau nhiều năm, rất khó để chúng tôi gặp lại nhau. -We've been close friends for many years, but now we're slowly drifting apart Chúng tôi đã là bạn bè thân thiết trong nhiều năm, nhưng giờ đang dần xa cách -I hope I won't see him again because we've Drift apart so I don't want to talk Tôi hy vọng tôi sẽ không gặp lại anh ấy vì chúng tôi đã xa nhau nên tôi không muốn nói chuyện -Look, the boats are drifting apart Nhìn kìa, những con thuyền đang trôi dạt vào nhau -The geographical location is the reason why our love is Drift apart Vị trí địa lý chính là lý do khiến tình yêu của chúng ta ngày càng xa nhau -I didn't expect that one day my love for him would Drift Apart Tôi không ngờ rằng có ngày tình cảm của tôi và anh ấy nhạt phai -I haven't visited my hometown for more than 10 years, and my feelings for my brothers have also been Drift Apart Hơn 10 năm rồi tôi không về thăm quê, và tình cảm của tôi dành cho anh em cũng đã phai nhạt đi -I don't know why I feel that my feelings for you are slowly drifting apart Không biết vì sao tôi cảm nhận rằng tình cảm của tôi với bạn đang dần xa cách nhau -I am very sad to see that Lan is not good, maybe our feelings are far Drift apart Tôi rất buồn khi thấy Lan không tốt, có lẽ tình cảm của chúng tôi đã xa nhau. -I haven't cooperated with the company for a long time, I'm afraid the understanding is Drift Apart Đã lâu không hợp tác cùng công ty, tôi sợ sự thấu hiểu đang dần giảm đi Một số cụm từ liên quanBảng dưới đây là các từ và cụm từ có liên quan đến Drift Apart trong tiếng Anh được đội ngũ studytienganh tổng hợp. Cùng tham khảo các từ mở rộng này để trau dồi vốn từ của mình bạn nhé!
Designed and built with all the love in the world by the vDict team Currently v2021.03.0
Home Phân biệt từ dễ nhầm lẫn tiếng Anh Nhận biết sự khác nhau giữa Apart và Away
1. Mang nghĩa "cách nhau, có khoảng cách" (separated by a distance or by time) IELTS TUTOR xét ví dụ:
2. Mang nghĩa "về hoặc ở một phía, riêng ra, tách rời" IELTS TUTOR xét ví dụ:
3. Mang nghĩa "thành từng mảnh"
II. apart dùng như adj, mang nghĩa ở xa, cách xa, yêu xa (living or staying in a different place from the person that you are married to or have a close relationship with)
III. poles apart: hoàn toàn trái ngược nhau (completely opposite)
IV. apart from (prep) giới từ = except for IELTS TUTOR xét ví dụ:
|