Nghĩa của từ extravagant
trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt
@extravagant /iks'trævigənt/
* tính từ
- quá mức, quá độ; quá cao [giá cả]
- phung phí
- ngông cuồng; vô lý
Thông tin thuật ngữ extravagant tiếng Anh
Video liên quanBài Viết Liên QuanToplist mới#1
Top 7 download sách nói kinh doanh 20237 tháng trước#2
Top 8 bà bầu uống nước ép cà rốt tốt không 20237 tháng trước#4
Top 8 phrasal verb unit 4 lớp 9 20237 tháng trước#5
Top 7 ứng dung kỹ năng giao tiếp sư phạm 20237 tháng trước#6
Top 6 5 chú tiểu bồng lai la con của ai 20237 tháng trước#7
Top 10 khi chàng nhìn thẳng vào mắt bạn 20237 tháng trước#8
Top 4 đồ an tốt nghiệp thiết kế đồ họa văn lang 20237 tháng trước#9
Top 4 7 nụ cười xuân mùa 5 trực tiếp 20237 tháng trướcBài mới nhấtChủ Đề
Hỏi Đáp
Toplist
Là gì
Địa Điểm Hay
Mẹo Hay
mẹo hay
programming
Học Tốt
Nghĩa của từ
Công Nghệ
Khỏe Đẹp
Bao nhiêu
đánh giá
Top List
bao nhiêu
bao nhieu
hướng dẫn
Bài tập
So Sánh
So sánh
Tiếng anh
Xây Đựng
Ngôn ngữ
Bài Tập
Sản phẩm tốt
Ở đâu
Thế nào
Dịch
Hướng dẫn
Đại học
Máy tính
Tại sao
Món Ngon
Khoa Học
Vì sao
Bao lâu
|